SAT
Natural numbers
Số tự nhiên (không chứa số 0)
Whole numbers
số tự nhiên (Kể cả số 0)
Integers
Số nguyên
Rational numbers
số hữu tỉ
Irrational numbers
Số vô tỉ
even numbers
số chẵn
odd numbers
số lẻ
perfect square numbers
số chính phương
Prime numbers
số nguyên tố
positive numbers
số dương
negative numbers
số nguyên âm
complex numbers
số phức
constant
hằng số
variable
biến số
coefficient
hệ số
Addition
Phép cộng
Sum
tổng
Subtraction
phép trừ
Subtrahend
Số bị trừ
Minued
Số trừ
Difference
hiệu
Multiplication
phép nhân
Factor
Thừa số
Product
tích
division
phép chia
dividend
số bị chia
divisor
số chia
quotient
thương
power
lũy thừa
exponent
số mũ
base
cơ số
radical
dấu căn
roots
căn thức
cube root
căn bậc ba
Fourth root
căn bậc bốn
geometry
hình học
triangles
hình tam giác
isosceles triagles
tam giác cân
equilateral triagles
tam giác đều
right triagle
tam giác vuông
parallelogram
hình bình hành
rectangular
hình chữ nhật
square
hình vuông
trapezoid
hình thang
rhombus
hình thoi
pentagon
hình ngũ giác
hexagon
hình lục giác
isosceles trapezoid
hình thang cân
diameter
đường kính
radius
bán kính
chord
dây cung
tangent
đường tiếp tuyến
tangent
đường tiếp tuyến
arc
cung tròn
angle
góc
semicircle
nửa đường tròn
right circular cylinder
hình trụ tròn
cone
hình nón
pyramid
hình chóp tam giác
sphere
absolute value
giá trị tuyệt đối
bisect
chia đôi
central angle
góc ở tâm
circumference
chu vi hình tròn
consecutive
liên tục, liên tiếp
decimals
hệ thập phân
exponential growth
tăng trưởng theo cấp số nhân
fraction
phân số
plane
mặt phẳng
quadratic equation
ax^2+bx+c=0
scatterplot
biểu đồ phân tán
vertex
điểm, đỉnh, cực điểm
x-intercept
the coordinate of the point at which a line crosses the x-axis
y-intercept
the coordinate of the point at which a line crosses the y-axis