1/96
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
be situated (v)
có vị trí
access (n,v)
(sự) tiếp cận
atmosphere (n)
bầu không khí
advert (n)
quảng cáo
brave (adj)
dũng cảm
collect (v)
sưu tầm, thu thập
optimistic (adj)
lạc quan
cottage (n)
nhà tranh
cover (v)
che phủ, bao phủ
crop (n)
mùa màng, mùa vụ
crime (n)
tội phạm
convenient (adj)
tiện lợi
cultivate (v)
trồng trọt
catch (v)
đánh được, câu được
cattle (n)
gia súc
canal (n)
con kênh
combine harvester (n)
máy gặt đập liên hợp
development (n)
sự phát triển
destroy (v)
phát hủy, hủy hoại
donate (v)
quyên góp
dry (v)
phơi khô, sấy khô
discover (v)
Khám Phá
duty (n)
trách nhiệm
dull (adj)
buồn tẻ
explore (v)
khám phá
excited (adj)
hào hứng
expect (v)
mong đợi, mong chờ
eletrical appliances (n)
thiết bị điện
earthen house (n)
nhà bằng đất
envy (v)
ghen tị
equip (with st)
trang bị (với cái gì)
equipment (n)
thiết bị
experience (v,n)
trải nghiệm
facility (n)
cơ sở vật chất, trang thiết bị
fascinating (adj)
hấp dẫn, lôi cuốn
(city / country) folk
người ( thành thị / nông thôn )
feed (v)
cho ăn
ferry (n)
phà
fortunate (adj)
may mắn
furniture (n)
đồ nội thất
furnished (adj)
được trang bị đầy đủ (tiện nghi)
frequently (adj)
thường xuyên
get along (phr.v)
hòa hợp
gather (v)
tụ tập, sum họp
grain (n)
ngũ cốc
herd (v,n)
chăn giữ vật nuôi
harvest (v,n)
thu hoạch, vụ thu hoạch
hay (n)
cỏ khô
home-made product (n)
sản phẩm tự làm
hospitable (adj)
mến khách
household chores (n)
việc nhà
load (v)
tải lên, chất lên
lighthouse (n)
hải đăng, đèn biển
local (adj)
địa phương
milk (v)
vắt sữa
noise (n)
tiếng ồn
noisy (adj)
ồn ào
observe (v)
Quan sát
orchard (n)
vườn cây ăn quả
offer an opportunity (v)
tạo, cung cấp cơ hội
old-fashion (adj)
lỗi thời
pasture (n)
đồng cỏ
peaceful (adj)
yên bình, yên tĩnh
paddy field (n)
ruộng lúa
picturesque (adj)
đẹp như tranh (phong cảnh)
pleased (adj)
hài lòng
plough (v)
cày
poultry (n)
gia cầm
pond (n)
Cái ao
provide sb with st
cung cấp cho ai cái gì
provide st for sb
cung cấp cái gì cho ai
prevent (v)
ngăn ngừa
ride (v)
cưỡi, đạp xe
remote area (n)
vùng sâu, vùng xa
reach (v)
đi đến, chạm tới
mountainous area (n)
miền núi
scenery (n)
phong cảnh
sense of (n)
tính
separate (v)
tách rời, chia
security (n)
sự an toàn
surround (v)
bao quanh, vây quanh
surroundings (n)
những thứ xung quanh
supportive (adj)
tính khuyến khích
speciality (n)
đặc sản
skillful (adj)
giỏi kĩ thuật, điêu luyện
stretch (v)
kéo dài ra
thorough (adj)
hoàn toàn, kĩ lưỡng
transport (v)
vận chuyển
transportation (n)
sự vận chuyển
urban (n)
thuộc đô thị
unload (v)
dỡ hàng, dỡ xuống
unforgettable (adj)
không thể quên
unsociable (adj)
khó gần, không hòa đồng
rural (adj)
thuộc nông thôn
vast (adj)
mênh mông, rộng lớn
value (n)
giá trị
well-trained (adj)
có tay nghề