1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ask after:
hỏi thăm tin tức về ai đó (hỏi xem ai đó thế nào rồi).
back down:
chịu thua, nhượng bộ, rút lại quan điểm.
back out:
rút lui, không giữ lời hứa.
bank on:
trông cậy vào, dựa vào.
break down:
hư hỏng (máy móc), suy sụp (tinh thần).
break out:
bùng nổ (chiến tranh, dịch bệnh), trốn thoát (khỏi tù).
break out :
bắt đầu một cách đột ngột (chiến tranh, hỏa hoạn,...).
bring forward:
dời lịch sớm hơn (thay đổi ngày giờ sự kiện).
bring in:
ban hành luật mới, giới thiệu sản phẩm mới.
bring on:
gây ra (bệnh tật).
bring out:
sản xuất và đưa ra thị trường (sản phẩm mới).
bring up:
nuôi dưỡng (trẻ em), nêu ra (vấn đề để thảo luận).
call for:
yêu cầu, đòi hỏi.
call off:
hủy bỏ.
carry on:
tiếp tục.
carry out:
tiến hành, thực hiện (thí nghiệm, điều tra).
catch on:
trở nên phổ biến; hiểu ra điều gì.
catch up with:
bắt kịp (ai đó, trình độ, cấp độ).
chase after:
đuổi theo để bắt ai đó.
check in:
làm thủ tục nhận phòng (khách sạn), làm thủ tục lên máy bay.
check out:
kiểm tra, tìm hiểu; làm thủ tục trả phòng.
clear up:
dọn dẹp; (thời tiết) quang đãng.
close down:
đóng cửa (doanh nghiệp, công ty).
come (a)round:
xảy ra thường xuyên (sự kiện như Giáng sinh).
come (a)round (to):
thay đổi ý kiến theo người khác.
come across:
tình cờ bắt gặp.
come by:
có được cái gì (thường là cái gì khó có).
come down with:
mắc bệnh nhẹ.
come forward:
đề nghị giúp đỡ hoặc cung cấp thông tin.
come into:
thừa kế (tài sản).
come off:
thành công.
come on:
phát triển hoặc tiến bộ; bắt đầu trình chiếu (chương trình).
come out:
xuất hiện, ra mắt (sách, phim,...).
come round/to:
tỉnh lại (sau khi bất tỉnh).
come up with:
nghĩ ra (ý tưởng, kế hoạch).
count on:
dựa vào, trông cậy vào.
cross out:
gạch bỏ (chữ viết sai).
cut down (on):
giảm bớt (ăn uống, hút thuốc,...).
cut off:
cắt đứt, ngừng cung cấp; cô lập.
cut off:
ngừng cung cấp cái gì (như nước, điện); cắt kết nối (điện thoại, Internet).
dawn on:
chợt nhận ra điều gì đó lần đầu tiên.
deal with:
xử lý, giải quyết, đối mặt với vấn đề.
die down:
lắng xuống, yếu đi (âm thanh, hoạt động,...).
do away with:
loại bỏ, bỏ đi (cái gì không cần thiết).
do up:
sửa chữa, tân trang (nhà cửa,...).
do without:
sống mà không có cái gì (vì không có điều kiện).
draw up:
soạn thảo (hợp đồng, kế hoạch).
dress up:
ăn mặc chỉnh tề, diện đồ đẹp.
drop in (on):
ghé thăm bất ngờ, ghé ngang chơi.
drop off:
cho ai xuống xe; giảm xuống; ngủ gật.
drop out (of):
bỏ học, bỏ cuộc, rút khỏi.
drown out:
lấn át âm thanh bằng tiếng ồn lớn hơn.
face up to:
đối mặt và giải quyết khó khăn.
fall for:
phải lòng ai đó; bị lừa.
fall out (with):
cãi nhau, bất hòa (với ai đó) và ngừng làm bạn.
feel up to:
cảm thấy đủ sức để làm gì đó.
fill in:
điền thông tin vào (giấy tờ, biểu mẫu).
find out:
tìm ra, phát hiện ra thông tin.
flick through:
lướt nhanh qua (sách, tạp chí).
get (sb) down:
làm ai đó cảm thấy buồn, chán nản.
get along (with):
có mối quan hệ tốt với ai.
get at:
cố gắng diễn đạt, cố gắng nói điều gì đó.
get away with:
thoát tội, thoát khỏi sự trừng phạt.
get back:
trở về từ một nơi nào đó.
get by:
xoay xở sống được (về mặt tài chính).
get on (with):
có quan hệ tốt với ai; tiếp tục làm gì.
get on:
lên (xe buýt, tàu hỏa, máy bay).
get over:
hồi phục sau bệnh tật hoặc cú sốc.
get round to:
làm việc mà đã dự định từ lâu nhưng cứ bị trì hoãn.
get through:
vượt qua tình huống khó khăn; hoàn thành công việc.
get up to:
làm việc gì đó (thường là điều không nên).
give away:
cho tặng miễn phí; tiết lộ bí mật.
give away:
(lặp lại) cũng là tặng quà hoặc tiết lộ bí mật.
give off:
tỏa ra (mùi, ánh sáng, nhiệt,...).
give up:
từ bỏ việc gì đó (thói quen, công việc,...).
go away:
đi nghỉ, đi du lịch.
go down (as):
được ghi nhận, được nhớ đến vì đã làm điều gì đó.
go in for:
tham gia (cuộc thi); yêu thích cái gì.
go into:
giải thích, thảo luận chi tiết; điều tra.
go off:
ngừng thích; nổ (bom); reo (chuông); hỏng (thức ăn).
go on:
tiếp tục; xảy ra.
go over:
xem xét kỹ lưỡng; ôn lại; giải thích lại.
go/come round:
đến thăm nhà ai đó.
grow on:
dần dần thích cái gì hơn sau một thời gian.
grow out of:
lớn quá (không mặc vừa); phát triển từ cái gì.
grow up:
trưởng thành, lớn lên.
hand down:
truyền lại (cho thế hệ sau).
hand in:
nộp (cho người có thẩm quyền).
hand out:
phát ra, phân phát cho nhiều người.
hold up:
cướp có vũ trang; trì hoãn, làm chậm trễ.
join in:
tham gia vào (hoạt động nhóm).
keep on:
tiếp tục làm gì đó.
keep up with:
theo kịp ai/cái gì.
knock out:
đánh bại; làm bất tỉnh.
leave out:
bỏ sót, bỏ quên.
let down:
làm thất vọng.
let off:
tha thứ, không phạt nặng; làm nổ (bom, pháo hoa).
line up:
xếp hàng.
live on:
sống dựa vào (nguồn thu nhập).
look after:
chăm sóc.