Thẻ ghi nhớ: PHRASAL VERB 2K7 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

ask after:

hỏi thăm tin tức về ai đó (hỏi xem ai đó thế nào rồi).

2
New cards

back down:

chịu thua, nhượng bộ, rút lại quan điểm.

3
New cards

back out:

rút lui, không giữ lời hứa.

4
New cards

bank on:

trông cậy vào, dựa vào.

5
New cards

break down:

hư hỏng (máy móc), suy sụp (tinh thần).

6
New cards

break out:

bùng nổ (chiến tranh, dịch bệnh), trốn thoát (khỏi tù).

7
New cards

break out :

bắt đầu một cách đột ngột (chiến tranh, hỏa hoạn,...).

8
New cards

bring forward:

dời lịch sớm hơn (thay đổi ngày giờ sự kiện).

9
New cards

bring in:

ban hành luật mới, giới thiệu sản phẩm mới.

10
New cards

bring on:

gây ra (bệnh tật).

11
New cards

bring out:

sản xuất và đưa ra thị trường (sản phẩm mới).

12
New cards

bring up:

nuôi dưỡng (trẻ em), nêu ra (vấn đề để thảo luận).

13
New cards

call for:

yêu cầu, đòi hỏi.

14
New cards

call off:

hủy bỏ.

15
New cards

carry on:

tiếp tục.

16
New cards

carry out:

tiến hành, thực hiện (thí nghiệm, điều tra).

17
New cards

catch on:

trở nên phổ biến; hiểu ra điều gì.

18
New cards

catch up with:

bắt kịp (ai đó, trình độ, cấp độ).

19
New cards

chase after:

đuổi theo để bắt ai đó.

20
New cards

check in:

làm thủ tục nhận phòng (khách sạn), làm thủ tục lên máy bay.

21
New cards

check out:

kiểm tra, tìm hiểu; làm thủ tục trả phòng.

22
New cards

clear up:

dọn dẹp; (thời tiết) quang đãng.

23
New cards

close down:

đóng cửa (doanh nghiệp, công ty).

24
New cards

come (a)round:

xảy ra thường xuyên (sự kiện như Giáng sinh).

25
New cards

come (a)round (to):

thay đổi ý kiến theo người khác.

26
New cards

come across:

tình cờ bắt gặp.

27
New cards

come by:

có được cái gì (thường là cái gì khó có).

28
New cards

come down with:

mắc bệnh nhẹ.

29
New cards

come forward:

đề nghị giúp đỡ hoặc cung cấp thông tin.

30
New cards

come into:

thừa kế (tài sản).

31
New cards

come off:

thành công.

32
New cards

come on:

phát triển hoặc tiến bộ; bắt đầu trình chiếu (chương trình).

33
New cards

come out:

xuất hiện, ra mắt (sách, phim,...).

34
New cards

come round/to:

tỉnh lại (sau khi bất tỉnh).

35
New cards

come up with:

nghĩ ra (ý tưởng, kế hoạch).

36
New cards

count on:

dựa vào, trông cậy vào.

37
New cards

cross out:

gạch bỏ (chữ viết sai).

38
New cards

cut down (on):

giảm bớt (ăn uống, hút thuốc,...).

39
New cards

cut off:

cắt đứt, ngừng cung cấp; cô lập.

40
New cards

cut off:

ngừng cung cấp cái gì (như nước, điện); cắt kết nối (điện thoại, Internet).

41
New cards

dawn on:

chợt nhận ra điều gì đó lần đầu tiên.

42
New cards

deal with:

xử lý, giải quyết, đối mặt với vấn đề.

43
New cards

die down:

lắng xuống, yếu đi (âm thanh, hoạt động,...).

44
New cards

do away with:

loại bỏ, bỏ đi (cái gì không cần thiết).

45
New cards

do up:

sửa chữa, tân trang (nhà cửa,...).

46
New cards

do without:

sống mà không có cái gì (vì không có điều kiện).

47
New cards

draw up:

soạn thảo (hợp đồng, kế hoạch).

48
New cards

dress up:

ăn mặc chỉnh tề, diện đồ đẹp.

49
New cards

drop in (on):

ghé thăm bất ngờ, ghé ngang chơi.

50
New cards

drop off:

cho ai xuống xe; giảm xuống; ngủ gật.

51
New cards

drop out (of):

bỏ học, bỏ cuộc, rút khỏi.

52
New cards

drown out:

lấn át âm thanh bằng tiếng ồn lớn hơn.

53
New cards

face up to:

đối mặt và giải quyết khó khăn.

54
New cards

fall for:

phải lòng ai đó; bị lừa.

55
New cards

fall out (with):

cãi nhau, bất hòa (với ai đó) và ngừng làm bạn.

56
New cards

feel up to:

cảm thấy đủ sức để làm gì đó.

57
New cards

fill in:

điền thông tin vào (giấy tờ, biểu mẫu).

58
New cards

find out:

tìm ra, phát hiện ra thông tin.

59
New cards

flick through:

lướt nhanh qua (sách, tạp chí).

60
New cards

get (sb) down:

làm ai đó cảm thấy buồn, chán nản.

61
New cards

get along (with):

có mối quan hệ tốt với ai.

62
New cards

get at:

cố gắng diễn đạt, cố gắng nói điều gì đó.

63
New cards

get away with:

thoát tội, thoát khỏi sự trừng phạt.

64
New cards

get back:

trở về từ một nơi nào đó.

65
New cards

get by:

xoay xở sống được (về mặt tài chính).

66
New cards

get on (with):

có quan hệ tốt với ai; tiếp tục làm gì.

67
New cards

get on:

lên (xe buýt, tàu hỏa, máy bay).

68
New cards

get over:

hồi phục sau bệnh tật hoặc cú sốc.

69
New cards

get round to:

làm việc mà đã dự định từ lâu nhưng cứ bị trì hoãn.

70
New cards

get through:

vượt qua tình huống khó khăn; hoàn thành công việc.

71
New cards

get up to:

làm việc gì đó (thường là điều không nên).

72
New cards

give away:

cho tặng miễn phí; tiết lộ bí mật.

73
New cards

give away:

(lặp lại) cũng là tặng quà hoặc tiết lộ bí mật.

74
New cards

give off:

tỏa ra (mùi, ánh sáng, nhiệt,...).

75
New cards

give up:

từ bỏ việc gì đó (thói quen, công việc,...).

76
New cards

go away:

đi nghỉ, đi du lịch.

77
New cards

go down (as):

được ghi nhận, được nhớ đến vì đã làm điều gì đó.

78
New cards

go in for:

tham gia (cuộc thi); yêu thích cái gì.

79
New cards

go into:

giải thích, thảo luận chi tiết; điều tra.

80
New cards

go off:

ngừng thích; nổ (bom); reo (chuông); hỏng (thức ăn).

81
New cards

go on:

tiếp tục; xảy ra.

82
New cards

go over:

xem xét kỹ lưỡng; ôn lại; giải thích lại.

83
New cards

go/come round:

đến thăm nhà ai đó.

84
New cards

grow on:

dần dần thích cái gì hơn sau một thời gian.

85
New cards

grow out of:

lớn quá (không mặc vừa); phát triển từ cái gì.

86
New cards

grow up:

trưởng thành, lớn lên.

87
New cards

hand down:

truyền lại (cho thế hệ sau).

88
New cards

hand in:

nộp (cho người có thẩm quyền).

89
New cards

hand out:

phát ra, phân phát cho nhiều người.

90
New cards

hold up:

cướp có vũ trang; trì hoãn, làm chậm trễ.

91
New cards

join in:

tham gia vào (hoạt động nhóm).

92
New cards

keep on:

tiếp tục làm gì đó.

93
New cards

keep up with:

theo kịp ai/cái gì.

94
New cards

knock out:

đánh bại; làm bất tỉnh.

95
New cards

leave out:

bỏ sót, bỏ quên.

96
New cards

let down:

làm thất vọng.

97
New cards

let off:

tha thứ, không phạt nặng; làm nổ (bom, pháo hoa).

98
New cards

line up:

xếp hàng.

99
New cards

live on:

sống dựa vào (nguồn thu nhập).

100
New cards

look after:

chăm sóc.