1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
法律
fǎlǜ - pháp luật
俩
liǎ - hai
印象
yìn xiàng- ấn tượng
深
shēn - sâu, đậm
熟悉
shú xī - quen thuộc
不仅
bù jǐn - không những, không chỉ
性格
xìng gé - tính cách
新闻
xīn wén - tin tức
踢进
Tī jìn - ghi ban
开玩笑
kāi wán xiào - đùa, giỡn, nói đùa
最好
zuì hǎo - tốt nhất
共同
gòng tóng - chung, tuong đồng
适合
shì hé - phù hợp
幸福
xìngfú - hạnh phúc
经常
jīng cháng - thường ,thường xuyên
兴趣
xìng qù - hứng thú
生活
shēnghuó - cuộc sống
刚
gāng - vừa, mới
浪漫
làng màn- lãng mạn
够
gòu - đủ
缺点
quē diǎn - nhược điểm
接受
jiē shòu - chấp nhận, tiếp thu
挺
tǐng - rất
而且
érqiě - Hơn nữa
羡慕
xiànmù - ngưỡng mộ
爱情
ài qíng- tình yêu, tình ái
星星
xīngxīng - ngôi sao
即使
jí shǐ - cho dù
加班
jiā bān - tăng ca
亮
liàng - sáng, bóng, vang lên
感动
gǎndòng cảm động
自然
zì rán - đương nhiên, hiển nhiên
幽默
yōu mò - vui tính
脾气
pí qi - tính cách, tính khí
其实
qí shí - kỳ thực, thực ra
最
zuì - nhất
变老
biàn lǎo - già đi
简单
jiǎn dān - đơn giản
年轻
nián qīng- trẻ
着
zhe - đang, đây ,chứ nhé
灯
dēng - đèn
原因
yuán yīn - nguyên nhân
互相
hù xiāng - lẫn nhau
吸引
xī yǐn - thu hút, sức hút
普通
pǔtōng - phổ thông, bình thường
嘴巴
zuǐba - miệng
几乎
jī hū - hầu như, cơ hồ
红脸
hóngliǎn - cáu giận (đến mức đỏ mặt)