BÀI 1: 简单得爱情

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

法律

fǎlǜ - pháp luật

2
New cards

liǎ - hai

3
New cards

印象

yìn xiàng- ấn tượng

4
New cards

shēn - sâu, đậm

5
New cards

熟悉

shú xī - quen thuộc

6
New cards

不仅

bù jǐn - không những, không chỉ

7
New cards

性格

xìng gé - tính cách

8
New cards

新闻

xīn wén - tin tức

9
New cards

踢进

Tī jìn - ghi ban

10
New cards

开玩笑

kāi wán xiào - đùa, giỡn, nói đùa

11
New cards

最好

zuì hǎo - tốt nhất

12
New cards

共同

gòng tóng - chung, tuong đồng

13
New cards

适合

shì hé - phù hợp

14
New cards

幸福

xìngfú - hạnh phúc

15
New cards

经常

jīng cháng - thường ,thường xuyên

16
New cards

兴趣

xìng qù - hứng thú

17
New cards

生活

shēnghuó - cuộc sống

18
New cards

gāng - vừa, mới

19
New cards

浪漫

làng màn- lãng mạn

20
New cards

gòu - đủ

21
New cards

缺点

quē diǎn - nhược điểm

22
New cards

接受

jiē shòu - chấp nhận, tiếp thu

23
New cards

tǐng - rất

24
New cards

而且

érqiě - Hơn nữa

25
New cards

羡慕

xiànmù - ngưỡng mộ

26
New cards

爱情

ài qíng- tình yêu, tình ái

27
New cards

星星

xīngxīng - ngôi sao

28
New cards

即使

jí shǐ - cho dù

29
New cards

加班

jiā bān - tăng ca

30
New cards

liàng - sáng, bóng, vang lên

31
New cards

感动

gǎndòng cảm động

32
New cards

自然

zì rán - đương nhiên, hiển nhiên

33
New cards

幽默

yōu mò - vui tính

34
New cards

脾气

pí qi - tính cách, tính khí

35
New cards

其实

qí shí - kỳ thực, thực ra

36
New cards

zuì - nhất

37
New cards

变老

biàn lǎo - già đi

38
New cards

简单

jiǎn dān - đơn giản

39
New cards

年轻

nián qīng- trẻ

40
New cards

zhe - đang, đây ,chứ nhé

41
New cards

dēng - đèn

42
New cards

原因

yuán yīn - nguyên nhân

43
New cards

互相

hù xiāng - lẫn nhau

44
New cards

吸引

xī yǐn - thu hút, sức hút

45
New cards

普通

pǔtōng - phổ thông, bình thường

46
New cards

嘴巴

zuǐba - miệng

47
New cards

几乎

jī hū - hầu như, cơ hồ

48
New cards

红脸

hóngliǎn - cáu giận (đến mức đỏ mặt)