Thẻ ghi nhớ: ICC | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/398

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

399 Terms

1
New cards

Substantial damages

Thiệt hại đáng kể

2
New cards

Articles of Agreement

Các điều khoản của Hợp đồng

3
New cards

Specifications

Yêu cầu kỹ thuật

4
New cards

Expertise

Chuyên môn

5
New cards

Non-conforming

Không phù hợp

6
New cards

Applicable Law

Luật áp dụng

7
New cards

Formation

Việc hình thành (hợp đồng)

8
New cards

Performance

Việc thực hiện (hợp đồng)

9
New cards

Shall be governed by

Sẽ được điều chỉnh bởi

10
New cards

Incorporate

Tích hợp / bao gồm

11
New cards

United Nations Convention on Contracts for the International Sale of Goods (CISG)

Công ước Liên Hợp Quốc về Hợp đồng Mua bán Hàng hóa Quốc tế

12
New cards

Definitions

Các định nghĩa

13
New cards

FOB (Free on Board)

Giao hàng lên tàu

14
New cards

CIF (Cost, Insurance, Freight)

Giá thành, bảo hiểm, cước phí

15
New cards

Trade terms

Các điều kiện thương mại

16
New cards

Preamble

Lời mở đầu

17
New cards

Purchasing agent

Đại lý mua hàng

18
New cards

Open market

Thị trường mở

19
New cards

Validity

Hiệu lực

20
New cards

Interpretation

Việc giải thích (hợp đồng)

21
New cards

Contract

Hợp đồng

22
New cards

Appendices

Phụ lục

23
New cards

Goods

Hàng hóa

24
New cards

Price

Giá

25
New cards

Delivery

Giao hàng

26
New cards

Incoterms

Bộ quy tắc Incoterms

27
New cards

Day

Ngày dương lịch

28
New cards

Direct costs and losses

Chi phí và thiệt hại trực tiếp

29
New cards

Indirect losses

Thiệt hại gián tiếp

30
New cards

Loss of profit

Mất lợi nhuận

31
New cards

Loss of use

Mất quyền sử dụng

32
New cards

Loss of contract

Mất hợp đồng

33
New cards

Foreseeable

Có thể dự đoán được

34
New cards

Provably causal connection

Mối liên hệ nhân quả có thể chứng minh

35
New cards

Government

Chính phủ

36
New cards

Authorities

Cơ quan chức năng

37
New cards

Customs

Hải quan

38
New cards

Excise departments

Cơ quan thuế tiêu thụ đặc biệt

39
New cards

Termination

Chấm dứt hợp đồng

40
New cards

Cancellation

Hủy hợp đồng

41
New cards

Discharge of the Contract

Giải phóng nghĩa vụ hợp đồng

42
New cards

Expressly granted

Được quy định rõ ràng

43
New cards

Entire Agreement

Toàn bộ Thỏa thuận

44
New cards

Contract Documents

Tài liệu Hợp đồng

45
New cards

Understanding

Hiểu biết chung

46
New cards

Superseded

Được thay thế

47
New cards

Shall be read so as to be consistent

Phải được đọc theo hướng thống nhất

48
New cards

Order of precedence

Thứ tự ưu tiên

49
New cards

Alterations

Sửa đổi

50
New cards

Specifications

Bản đặc tả kỹ thuật

51
New cards

Manufacturing drawings

Bản vẽ thiết kế sản xuất

52
New cards

Special Conditions of Purchase

Điều kiện Mua hàng Riêng

53
New cards

General Conditions of Purchase

Điều kiện Mua hàng Chung

54
New cards

Special Conditions of Sale

Điều kiện Bán hàng Riêng

55
New cards

General Conditions of Sale

Điều kiện Bán hàng Chung

56
New cards

Scope of Supply

Phạm vi Cung cấp

57
New cards

Annex

Phụ lục

58
New cards

Delivery

Giao hàng

59
New cards

Date of Delivery

Ngày giao hàng

60
New cards

Place of Delivery

Địa điểm giao hàng

61
New cards

Terms of Delivery

Điều kiện giao hàng

62
New cards

Incoterm

Điều kiện thương mại quốc tế (Incoterm)

63
New cards

FOB

Giao lên tàu

64
New cards

CIF

Giá, bảo hiểm và cước phí

65
New cards

Risk and Title

Rủi ro và quyền sở hữu

66
New cards

Pass from the SELLER to the BUYER

Chuyển từ BÊN BÁN sang BÊN MUA

67
New cards

Naming of Vessel

Chỉ định tên tàu

68
New cards

Arrival of Vessel

Tàu đến

69
New cards

Bonded warehouse

Kho ngoại quan

70
New cards

Fulfilled delivery obligations

Hoàn thành nghĩa vụ giao hàng

71
New cards

Notify the full circumstances

Thông báo đầy đủ hoàn cảnh

72
New cards

Storage and insurance costs

Chi phí lưu kho và bảo hiểm

73
New cards

Shall be borne by the BUYER

Do BÊN MUA chịu trách nhiệm

74
New cards

Shipping Marks

Ký mã hiệu vận chuyển

75
New cards

Packaging

Bao bì

76
New cards

Package number

Số kiện hàng

77
New cards

Measurements

Kích thước

78
New cards

Gross and net weights

Trọng lượng tổng và trọng lượng tịnh

79
New cards

Lifting position

Vị trí nâng

80
New cards

Letter of credit number

Số thư tín dụng

81
New cards

Right Side Up

Đặt đúng chiều

82
New cards

Handle With Care

Xử lý cẩn thận

83
New cards

Keep Dry

Giữ khô

84
New cards

Improper or defective packaging

Bao bì không phù hợp hoặc bị lỗi

85
New cards

Damage or loss attributable to packaging

Thiệt hại hoặc mất mát do bao bì

86
New cards

Disposal of Packaging

Xử lý bao bì

87
New cards

Shall rest with the BUYER

Thuộc trách nhiệm của BÊN MUA

88
New cards

Articles of Agreement

Các điều khoản của Hợp đồng

89
New cards

Preamble

Lời mở đầu

90
New cards

Purchasing agent

Đại lý mua hàng

91
New cards

Open market

Thị trường mở

92
New cards

Specifications

Yêu cầu kỹ thuật

93
New cards

Expertise

Chuyên môn

94
New cards

Non-conforming

Không phù hợp

95
New cards

Substantial damages

Thiệt hại đáng kể

96
New cards

Applicable Law

Luật áp dụng

97
New cards

Formation

Việc hình thành (hợp đồng)

98
New cards

Validity

Hiệu lực

99
New cards

Interpretation

Việc giải thích (hợp đồng)

100
New cards

Performance

Việc thực hiện (hợp đồng)