1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
the arts (n)
nghệ thuật nói chung (bao gồm nhiều loại)
fine art(s) (n)
mỹ thuật (tranh, tượng, hội họa…)
work of art (n phr.)
tác phẩm nghệ thuật
arts and crafts (n pl.)
thủ công mỹ nghệ
biography (n)
tiểu sử
poetry (n)
thơ ca
sculpture (n)
điêu khắc
sculptor (n)
nhà điêu khắc
pottery (n)
đồ gốm / nghề làm gốm
potter (n)
thợ gốm
ceramics (n)
đồ sứ / gốm
architecture (n)
kiến trúc
architect (n)
kiến trúc sư
painting (n)
hội họa, bức tranh
abstract (adj)
trừu tượng
portrait (n)
chân dung
still life (picture/photo) (n)
tranh tĩnh vật
reproduction (n)
bản sao, bản in lại
setting (n)
bối cảnh
plot (n)
cốt truyện
critic (n)
nhà phê bình
literary (adj)
thuộc văn học, có tính văn chương
publication (n)
việc xuất bản / bản xuất bản
advance copy (n)
bản in thử / bản sớm
extract (n)
đoạn trích
artistic (adj)
có tính nghệ thuật, khéo léo sáng tạo