Hsk5 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/973

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

974 Terms

1
New cards

乡下

(xiāngxià)

1. Chữ Hán và cấu trúc

乡 (xiāng): nghĩa là “quê hương, làng quê”.

• Bộ (phụ) – liên quan đến vùng đất, địa phương.

• Chữ này mang ý nghĩa về nơi sinh sống của dân cư ở nông thôn.

下 (xià): nghĩa là “dưới, thấp hơn, phía dưới”.

• Bộ (nhất) – đơn giản, mang nghĩa cơ bản về sự định vị.

• Trong từ này, “下” hàm ý chỉ khu vực xa trung tâm, thấp hơn thành thị.

乡下 = Vùng quê, nông thôn, khu vực xa thành phố

2. Ý nghĩa và sắc thái từ

Nghĩa cơ bản: Chỉ khu vực nông thôn, vùng ngoại ô hoặc nơi xa đô thị, thường mang sắc thái dân dã, yên bình.

Sắc thái từ:

• Có cảm giác hoài niệm, gắn liền với ký ức của nhiều người.

• Có thể mang ý trung lập hoặc cảm xúc (tùy ngữ cảnh).

• Khi nói về quê nhà → Mang tính thân thuộc.

• Khi so sánh với thành phố → Có thể hàm ý quê mùa, lạc hậu.

3. Cách dùng trong câu

Dùng để mô tả nơi chốn

📌 他小时候住在乡下,后来才搬到城市。

(Tā xiǎoshíhòu zhù zài xiāngxià, hòulái cái bān dào chéngshì.)

→ Hồi nhỏ anh ấy sống ở vùng quê, sau này mới chuyển lên thành phố.

Dùng để so sánh với đô thị

📌 乡下的生活比城市简单很多。

(Xiāngxià de shēnghuó bǐ chéngshì jiǎndān hěnduō.)

→ Cuộc sống ở nông thôn đơn giản hơn nhiều so với thành phố.

Dùng trong văn hoá, phong tục

📌 每年春节我们都会回乡下看望爷爷奶奶。

(Měinián Chūnjié wǒmen dōu huì huí xiāngxià kànwàng yéye nǎinai.)

→ Mỗi năm Tết đến, chúng tôi đều về quê thăm ông bà.

4. Phân biệt với từ liên quan

Từ vựng Phiên âm Nghĩa Khác biệt

乡下 xiāngxià Vùng nông thôn, quê nhà Mang sắc thái hoài niệm, cảm xúc cá nhân

农村 nóngcūn Nông thôn, vùng quê Mang nghĩa khách quan, dùng trong thống kê, hành chính

乡村 xiāngcūn Làng quê Thường dùng trong văn chương, mang tính thơ mộng hơn

郊区 jiāoqū Ngoại ô Khu vực gần thành phố nhưng không thuộc trung tâm

5. Thành ngữ & Cách diễn đạt liên quan

乡下人进城 (xiāngxià rén jìn chéng) → Người quê lên thành phố (có thể mang nghĩa châm biếm).

回到乡下,远离喧嚣 (huí dào xiāngxià, yuǎnlí xuānxiāo) → Trở về vùng quê, tránh xa ồn ào.

乡下 thể hiện một không gian khác biệt với thành phố, mang sắc thái cảm xúc tùy theo cách sử dụng!

2
New cards

连续剧

(liánxùjù)

Loại từ: danh từ

Nghĩa: phim truyền hình nhiều tập (phim bộ)

2. Phân tích chữ Hán:

• 连 (lián): nối tiếp, liên tục

• Gợi nhớ: kết nối, liên tiếp không ngắt quãng

• 续 (xù): tiếp tục

• Thường gặp trong 继续 (jìxù – tiếp tục)

→ 连 + 续 = liên tiếp + tiếp tục → nhấn mạnh tính kéo dài, nối tiếp

• 剧 (jù): kịch, vở kịch, phim

• Thường thấy trong từ: 戏剧 (xìjù – kịch), 电视剧 (diànshìjù – phim truyền hình)

→ 连续剧 = phim/kịch được phát liên tục, nhiều tập → phim bộ, phim truyền hình

3. Ví dụ + Pinyin:

• 我最近在追一部韩连续剧。

Wǒ zuìjìn zài zhuī yí bù Hán liánxùjù.

→ Gần đây tôi đang theo dõi một bộ phim Hàn.

• 连续剧的剧情每天都很精彩。

Liánxùjù de jùqíng měitiān dōu hěn jīngcǎi.

→ Tình tiết của bộ phim truyền hình này mỗi ngày đều rất hấp dẫn.

4. Từ liên quan & so sánh:

• 电视剧 (diànshìjù): phim truyền hình (tên gọi phổ biến hơn hiện nay)

• 电影 (diànyǐng): phim điện ảnh (chiếu rạp, 1 tập)

• 剧情 (jùqíng): cốt truyện

• 集 (jí): tập (ví dụ: 一集 = một tập)

So sánh ngắn:

• 连续剧 = nhấn mạnh tính nhiều tập

• 电视剧 = nhấn mạnh được phát trên TV

Thực tế hiện nay hai từ này được dùng thay thế nhau khá nhiều, nhưng 连续剧 mang sắc thái “phim dài tập, phát liên tục” rõ ràng hơn.

5. Mẹo nhớ nhanh:

• 连 + 续 = liên tục

• 剧 = phim/kịch

→ Phim dài tập phát liên tục = 连续剧

Nếu bạn cần từ vựng theo chủ đề phim ảnh (như các thể loại phim, diễn viên, đạo diễn, cảm xúc khi xem…) mình có thể tổng hợp thêm nhé!

3
New cards
4
New cards

ying

5
New cards
6
New cards

浓厚

nónghòu)

Loại từ: tính từ

Nghĩa chính:

• (Mùi vị, màu sắc) đậm, nồng

• (Tình cảm, không khí, hứng thú,…) sâu đậm, mạnh mẽ, rõ rệt

2. Phân tích chữ Hán:

• 浓 (nóng): đậm, đặc

• Bộ “氵” (tam chấm thủy) chỉ nước

• Phần còn lại thể hiện sự dày đặc

→ Thường gặp trong: 浓汤 (nóngtāng – canh đặc), 浓茶 (nóngchá – trà đậm)

• 厚 (hòu): dày, sâu đậm

• Ví dụ: 厚道 (hòudao – thật thà tử tế), 深厚 (shēnhòu – sâu đậm)

→ 浓厚 kết hợp nghĩa của cả hai chữ: đậm đặc + sâu dày → chỉ mức độ rõ rệt, sâu sắc

3. Ví dụ + Pinyin:

• 他对历史有浓厚的兴趣。

Tā duì lìshǐ yǒu nónghòu de xìngqù.

→ Anh ấy có hứng thú sâu sắc với lịch sử.

• 春节的时候,街上有浓厚的节日气氛。

Chūnjié de shíhòu, jiē shàng yǒu nónghòu de jiérì qìfēn.

→ Vào dịp Tết, trên phố có bầu không khí lễ hội rất đậm đà.

4. Một số kết hợp thường gặp:

• 浓厚的兴趣 (nónghòu de xìngqù) – hứng thú sâu sắc

• 浓厚的感情 (nónghòu de gǎnqíng) – tình cảm sâu đậm

• 浓厚的气氛 (nónghòu de qìfēn) – bầu không khí đậm chất

• 色彩浓厚 (sècǎi nónghòu) – màu sắc đậm

7
New cards
8
New cards

界限

(jièxiàn)

Loại từ: danh từ

Nghĩa:

• Giới hạn, ranh giới

• Dùng cho cả nghĩa đen (biên giới) và nghĩa bóng (giới hạn đạo đức, trách nhiệm…)

2. Phân tích chữ Hán:

• 界 (jiè): thế giới, khu vực, lĩnh vực

• Bộ điền (田) + bộ giới (介) → ý chỉ khu vực phân định

→ Ví dụ: 世界 (shìjiè – thế giới), 行业 (hángyè – ngành nghề)

• 限 (xiàn): giới hạn, hạn chế

• Bộ phụ (阝 - liên quan đến vùng đất) + phần chính 艮 (nghĩa gốc là dừng lại)

→ Ví dụ: 限制 (xiànzhì – hạn chế), 期限 (qīxiàn – thời hạn)

→ 界限 = ranh giới + giới hạn → ranh giới phân định rõ ràng giữa hai thứ

3. Ví dụ + Pinyin:

• 我们要明确各自的界限。

Wǒmen yào míngquè gèzì de jièxiàn.

→ Chúng ta cần làm rõ giới hạn của mỗi người.

• 孩子需要知道什么是界限。

Háizi xūyào zhīdào shénme shì jièxiàn.

→ Trẻ em cần biết điều gì là giới hạn.

• 法律是行为的界限。

Fǎlǜ shì xíngwéi de jièxiàn.

→ Pháp luật là ranh giới của hành vi.

4. So sánh với từ liên quan:

• 边界 (biānjiè): biên giới – chủ yếu dùng cho ranh giới vật lý giữa khu vực

• 限制 (xiànzhì): hạn chế – thiên về việc giới hạn hành động, quyền lợi

• 底线 (dǐxiàn): giới hạn cuối cùng, mức chịu đựng tối thiểu

→ Ví dụ: 这是我的底线。(Đây là giới hạn cuối cùng của tôi.)

So sánh nhanh:

• 界限 thiên về “ranh giới rõ ràng” giữa hai điều, có thể là trừu tượng hoặc cụ thể.

• 限制 mang nghĩa ép buộc, hạn chế hành vi.

• 底线 là “ranh giới cuối cùng”, vượt qua là không chấp nhận.

5. Mẹo nhớ nhanh:

• 界 = khu vực

• 限 = giới hạn

→ 界限 = ranh giới phân chia rạch ròi giữa hai điều

Cần mình đưa thêm đoạn hội thoại hoặc đoạn văn ngắn dùng từ này không? Sẽ rất dễ nhớ khi được đặt vào bối cảnh tự nhiên!

9
New cards
10
New cards

火灾

Từ loại: Danh từ

1) hoả hoạn; nạn cháy; hoả tai

失火造成的灾害【失火造成的災害】

🗣 防止森林火灾。【防止森林火災。】

fángzhǐ sēnlín huǒzāi。

phòng chống nạn cháy rừng

2) cháy nhà

11
New cards

挂号

挂上号

Động từ li hợp, Danh từ, Động từ, Tính từ

1) đăng ký; ghi tên; lấy số; đăng ký lấy số

为了确定次序并便于查考而编号登记【爲了確定次序並便於查考而編號登記】

🗣 看病要先挂号【看病要先掛號】

kànbìng yào xiān guàhào

khám bệnh nên lấy số trước.

2) bảo đảm; gửi bảo đảm (thư từ)

12
New cards

其余

1. Loại từ & nghĩa

• 其余 là đại từ/danh từ, mang nghĩa:

→ Còn lại, những cái khác, phần còn lại

2. Phân tích chữ Hán & cách nhớ

• 其 (qí): nó, của nó, những thứ đó

• 余 (yú): còn lại, dư ra

→ Ghép lại: 其余 = những thứ của nó + phần dư lại → phần còn lại trong số đã nói đến

Cách nhớ nhanh:

Khi đã nói đến một số người/vật cụ thể, thì 其余 là những người/vật còn lại chưa nhắc đến.

3. Ví dụ + pinyin

1. 五个人中有三个去了,其余的没去。

Wǔ gè rén zhōng yǒu sān gè qù le, qíyú de méi qù.

→ Trong năm người thì ba người đã đi, những người còn lại không đi.

2. 这些钱用来买菜,其余的我拿去还债。

Zhèxiē qián yòng lái mǎi cài, qíyú de wǒ ná qù huán zhài.

→ Số tiền này dùng để mua thức ăn, phần còn lại tôi mang đi trả nợ.

3. 其余问题,我们明天再讨论。

Qíyú wèntí, wǒmen míngtiān zài tǎolùn.

→ Những vấn đề còn lại, chúng ta sẽ thảo luận vào ngày mai.

4. So sánh với từ liên quan

• 剩下 (shèngxià): còn lại (nhấn vào số lượng vật thể còn dư sau khi dùng xong)

→ Ví dụ: 饭吃完了,只剩下两块肉。

• 其他 (qítā): cái khác, người khác (bao quát hơn, không bắt buộc là phần còn lại)

→ Ví dụ: 我不喜欢这个颜色,你有没有其他的?

→ 其余 thường dùng sau khi liệt kê một phần, để nói đến phần còn lại của toàn thể đã biết

→ 剩下 thiên về phần còn lại cụ thể (thường sau hành động tiêu hao)

→ 其他 là “cái khác” nói chung, không nhất thiết là “còn lại từ cái đã nói”.

5. Tóm tắt dễ nhớ

• 其余 = phần còn lại trong số đã biết

• Thường đi với: 人、钱、东西、问题…

• Gần nghĩa:

• 其他 – những cái khác

• 剩下 – phần dư lại (sau khi dùng tiêu hao)

Muốn mình luyện cho bạn mẫu hội thoại phân biệt nhanh ba từ “其余 - 剩下 - 其他” không? Rất dễ lẫn, mình giúp bạn nhớ sâu hơn nhé!

13
New cards

线条

(xiàntiáo) là một danh từ khá phổ biến, đặc biệt trong các lĩnh vực như hội họa, thiết kế, hình thể, nghệ thuật… Cùng phân tích dễ nhớ và trực quan nhé:

1. Loại từ & nghĩa

• 线条 là danh từ, nghĩa là:

→ Đường nét, đường kẻ, hoặc hình dạng/đường cong trong thiết kế, mỹ thuật, hoặc cơ thể con người.

2. Phân tích chữ Hán & cách nhớ

• 线 (xiàn): sợi, dây, đường kẻ

• 条 (tiáo): lượng từ cho những thứ dài, hẹp như dây, cá, quần…

→ Ghép lại: 线条 = những đường nét/dây nét dài

Cách nhớ nhanh:

Bạn tưởng tượng một bức tranh có các đường nét mảnh, dài, uốn lượn, đó chính là 线条.

3. Ví dụ + pinyin

1. 画家的作品线条优美,充满动感。

Huàjiā de zuòpǐn xiàntiáo yōuměi, chōngmǎn dònggǎn.

→ Đường nét trong tác phẩm của họa sĩ rất đẹp, đầy sức sống.

2. 她的身材线条非常流畅。

Tā de shēncái xiàntiáo fēicháng liúchàng.

→ Đường nét cơ thể cô ấy rất mượt mà.

3. 这幅画的线条很简洁,却表达了深刻的含义。

Zhè fú huà de xiàntiáo hěn jiǎnjié, què biǎodá le shēnkè de hányì.

→ Đường nét của bức tranh này rất giản dị, nhưng truyền tải ý nghĩa sâu sắc.

4. So sánh với từ liên quan

• 线 (xiàn): thường chỉ sợi dây, đường nói chung (như đường dây điện, đường giao thông, tuyến đường)

→ Ví dụ: 地铁线 (tuyến tàu điện ngầm), 电线 (dây điện)

• 轮廓 (lúnkuò): đường viền, đường bao (nhấn mạnh vào hình dáng tổng thể hoặc phần rìa)

→ Ví dụ: 建筑的轮廓 (đường viền của tòa nhà)

→ 线条 thường dùng trong nghệ thuật, thiết kế, hình thể

→ 线 thiên về “đường” cụ thể trong thực tế

→ 轮廓 là hình dạng, đường viền lớn bao quanh toàn bộ sự vật

5. Tóm tắt dễ nhớ

• 线条 = đường nét (trong tranh, hình thể, thiết kế)

• Dùng để mô tả: tác phẩm nghệ thuật, cơ thể con người, phong cách thiết kế

• So với:

• 线 – đường/sợi nói chung

• 轮廓 – đường viền tổng thể

Bạn muốn mình vẽ thử một hình minh họa đơn giản để giúp bạn nhớ từ này không? Hoặc mình tạo đoạn hội thoại dùng từ “线条” để bạn luyện phản xạ cũng được!

14
New cards

颜料

(yánliào) là một danh từ thường xuất hiện trong lĩnh vực hội họa, nghệ thuật, mỹ thuật, dùng để chỉ chất liệu tạo màu sắc.

1. Loại từ & nghĩa

• 颜料 là danh từ, nghĩa là:

→ Chất màu, thuốc màu, màu vẽ

→ Dùng để vẽ tranh, nhuộm vải, hoặc sản xuất sản phẩm có màu sắc.

2. Phân tích chữ Hán & cách nhớ

• 颜 (yán): dung nhan, khuôn mặt, màu sắc

• 料 (liào): nguyên liệu, vật liệu

→ 颜料 = nguyên liệu tạo ra màu sắc → thuốc màu, màu vẽ

Cách nhớ nhanh:

Tưởng tượng họa sĩ dùng nguyên liệu (料) để tạo màu sắc (颜) cho bức tranh.

3. Ví dụ + pinyin

1. 画画前要先准备好颜料和画笔。

Huà huà qián yào xiān zhǔnbèi hǎo yánliào hé huàbǐ.

→ Trước khi vẽ tranh cần chuẩn bị sẵn màu vẽ và bút vẽ.

2. 这些颜料是从植物中提取的。

Zhèxiē yánliào shì cóng zhíwù zhōng tíqǔ de.

→ Những màu này được chiết xuất từ thực vật.

3. 不同的颜料混合在一起,会产生新颜色。

Bùtóng de yánliào hùnhé zài yìqǐ, huì chǎnshēng xīn yánsè.

→ Các màu khác nhau trộn lại sẽ tạo ra màu mới.

4. So sánh với từ liên quan

• 颜色 (yánsè): màu sắc (nói chung, mang tính cảm quan)

→ Ví dụ: 你喜欢什么颜色?(Bạn thích màu gì?)

• 染料 (rǎnliào): thuốc nhuộm (dùng trong công nghiệp dệt, nhuộm tóc…)

→ Ví dụ: 这件衣服是用天然染料染的。→ Áo này được nhuộm bằng thuốc nhuộm tự nhiên.

→ 颜料 thiên về màu dùng để vẽ, nghệ thuật

→ 颜色 là màu sắc cảm quan

→ 染料 là chất để nhuộm đồ (vải, tóc…)

5. Tóm tắt dễ nhớ

• 颜料 = màu vẽ, thuốc màu

• Dùng để: vẽ tranh, pha trộn tạo màu

• Phân biệt với:

• 颜色 – màu sắc nói chung

• 染料 – thuốc nhuộm vải, tóc

Nếu bạn muốn mình làm một đoạn hội thoại giữa họa sĩ và học sinh nói về 颜料, mình có thể viết ngay để bạn luyện nói nhé!

15
New cards

画作

(huàzuò) là danh từ thường dùng trong văn cảnh nghệ thuật, đặc biệt là hội họa.

1. Loại từ & nghĩa

• 画作 là danh từ, có nghĩa là:

→ Tác phẩm hội họa, bức tranh do ai đó vẽ, thường dùng để nhấn mạnh giá trị nghệ thuật.

2. Phân tích chữ Hán & cách nhớ

• 画 (huà): tranh, vẽ

• 作 (zuò): tác phẩm, sáng tác, làm ra

→ 画作 = tác phẩm tranh vẽ

Cách nhớ nhanh:

Khi bạn vẽ (画) ra một tác phẩm (作) → gọi là 画作.

3. Ví dụ + Pinyin

1. 这幅画作出自一位著名的法国画家。

Zhè fú huàzuò chūzì yī wèi zhùmíng de Fǎguó huàjiā.

→ Bức tranh này là tác phẩm của một họa sĩ nổi tiếng người Pháp.

2. 这位画家的画作风格独特,色彩鲜明。

Zhè wèi huàjiā de huàzuò fēnggé dútè, sècǎi xiānmíng.

→ Tranh của họa sĩ này có phong cách độc đáo, màu sắc tươi sáng.

3. 这幅画作表达了画家对自然的热爱。

Zhè fú huàzuò biǎodále huàjiā duì zìrán de rè’ài.

→ Bức tranh thể hiện tình yêu thiên nhiên của họa sĩ.

4. So sánh với từ liên quan

• 画 (huà): là “tranh” nói chung, có thể là động từ (vẽ) hoặc danh từ (tranh)

→ Ví dụ: 我喜欢这幅画。→ Tôi thích bức tranh này.

• 绘画 (huìhuà): nghệ thuật vẽ tranh (danh từ trừu tượng hơn, chỉ toàn bộ lĩnh vực)

→ Ví dụ: 她从小学习绘画。→ Cô ấy học vẽ từ nhỏ.

→ 画作 nhấn mạnh tác phẩm nghệ thuật, có giá trị.

→ 画 là tranh nói chung.

→ 绘画 thiên về nghệ thuật vẽ tranh (ngành, kỹ năng).

5. Tóm tắt dễ nhớ

• 画作 = tác phẩm hội họa

• Nhấn mạnh: chất lượng nghệ thuật, giá trị của tranh

• Gần nghĩa:

• 画 – tranh

• 绘画 – nghệ thuật vẽ

Muốn học thêm các từ liên quan đến hội họa hay phân biệt giữa các loại tranh không? Mình tổng hợp cho một list học luôn cũng được!

16
New cards

测试

(cèshì)

1. Phân tích chữ Hán

• 测 (cè): có nghĩa là đo lường, thăm dò, thường dùng trong các từ như 测量 (đo đạc), 探测 (thám trắc).

→ Bộ bên trái là 氵(thủy): liên quan đến nước, đo lường.

→ Bộ bên phải là 则 (quy tắc) → gợi cảm giác về chuẩn mực.

• 试 (shì): có nghĩa là thử, thí nghiệm, thi cử.

→ Bộ ngôn (讠) + bộ dặc (式) → thử thông qua lời nói, hành động.

→ 测试 = đo lường + thử nghiệm

→ Dịch tự nhiên là: kiểm tra, test, thử nghiệm để đánh giá.

2. So sánh với từ liên quan

• 考试 (kǎoshì):

→ Nhấn mạnh “thi” – có tính chính thức, như kỳ thi HSK, thi đại học.

→ Cảm giác nghiêm túc, có kết quả chấm điểm.

• 检测 (jiǎncè):

→ Nhấn mạnh kiểm tra kỹ lưỡng (thường trong máy móc, y tế, chất lượng).

→ Mang tính kỹ thuật, chính xác hơn 测试.

• 试验 (shìyàn):

→ Dùng trong nghiên cứu, khoa học, công nghệ.

→ Là thử nghiệm để rút ra kết luận chứ không đơn thuần kiểm tra kết quả.

• 试 (shì) một mình: nghĩa là thử, mang tính chung chung hơn tất cả các từ trên.

Tóm lại:

→ 测试 thiên về “test thử” để xem trình độ, chất lượng, hiệu suất, v.v.,

→ Không chính thức như 考试, không chuyên sâu như 检测, không học thuật như 试验.

3. Ví dụ + pinyin

1. 我想测试一下我的中文水平。

Wǒ xiǎng cèshì yíxià wǒ de Zhōngwén shuǐpíng.

→ Tôi muốn kiểm tra thử trình độ tiếng Trung của mình.

2. 产品出厂前必须经过多次测试。

Chǎnpǐn chūchǎng qián bìxū jīngguò duōcì cèshì.

→ Trước khi xuất xưởng, sản phẩm phải trải qua nhiều lần kiểm tra.

3. 你可以做一个心理测试,了解自己的性格类型。

Nǐ kěyǐ zuò yí gè xīnlǐ cèshì, liǎojiě zìjǐ de xìnggé lèixíng.

→ Bạn có thể làm một bài kiểm tra tâm lý để hiểu rõ loại tính cách của mình.

Cần mình làm thêm đoạn hội thoại có dùng từ “测试” để luyện nói hoặc mẫu ngữ pháp? Nói một tiếng là có liền!

17
New cards

原作

(yuánzuò) là danh từ, thường dùng trong bối cảnh văn học, nghệ thuật, điện ảnh – nghĩa là “tác phẩm gốc”, tức phiên bản ban đầu do tác giả trực tiếp sáng tác ra.

1. Phân tích chữ Hán

• 原 (yuán): gốc, nguyên thủy, ban đầu.

→ Bộ 厂 (vách đá) + 白 (trắng) + nét phức khác → hình tượng nơi khởi nguồn.

• 作 (zuò): tác phẩm, sáng tác.

→ Bộ nhân 亻 + 乍 (đột nhiên, làm ra).

→ Hàm ý: con người tạo ra cái gì đó – tức là “tác phẩm”.

原作 = tác phẩm ban đầu

→ Nhấn mạnh đây là bản gốc, chưa qua chỉnh sửa, chuyển thể hay cải biên.

2. So sánh với từ liên quan

• 改编 (gǎibiān): cải biên, chuyển thể

→ Một tác phẩm chuyển từ 原作 thành phim, kịch, truyện tranh…

• 翻拍 (fānpāi): làm lại phim

→ Một bộ phim mới được dựng lại từ 原作 hoặc phim cũ.

• 仿作 (fǎngzuò): tác phẩm phỏng theo

→ Không phải bản gốc, mà là bắt chước phong cách hoặc ý tưởng từ 原作.

→ Như vậy, 原作 là điểm xuất phát, các từ còn lại là phiên bản hoặc “biến thể” từ nó.

3. Ví dụ + pinyin

1. 这部电影是根据小说原作改编的。

Zhè bù diànyǐng shì gēnjù xiǎoshuō yuánzuò gǎibiān de.

→ Bộ phim này được chuyển thể từ tiểu thuyết gốc.

2. 很多人觉得原作比改编的版本更精彩。

Hěn duō rén juéde yuánzuò bǐ gǎibiān de bǎnběn gèng jīngcǎi.

→ Nhiều người thấy bản gốc hay hơn bản chuyển thể.

3. 请注明出处和原作者的名字。

Qǐng zhùmíng chūchù hé yuánzuòzhě de míngzi.

→ Vui lòng ghi rõ nguồn và tên tác giả gốc.

Cần mình tổng hợp cho bạn một nhóm từ thường dùng trong văn học – nghệ thuật như 原作, 改编, 剧本, 插图,… không? Có thể dùng để học theo chủ đề đó luôn!

18
New cards

静物画

(jìngwùhuà) là danh từ, nghĩa là tranh tĩnh vật – một thể loại hội họa vẽ những vật thể không chuyển động, như hoa quả, đồ vật, bình hoa, v.v.

1. Phân tích chữ Hán

• 静 (jìng): yên tĩnh, tĩnh lặng

→ Bộ 青 (xanh) + 争 (tranh giành) → hiểu nôm na: sau khi tranh giành xong thì tĩnh.

• 物 (wù): vật thể, đồ vật

→ Thường chỉ những sự vật cụ thể.

• 画 (huà): tranh vẽ, hội họa

→ Bộ 田 (ruộng) + 一 + 凵 → mô phỏng nét khung tranh.

→ 静物画 = tranh + vật thể + tĩnh lặng

→ Là tranh vẽ những vật tĩnh, không chuyển động.

2. So sánh với từ liên quan

• 风景画 (fēngjǐnghuà): tranh phong cảnh – vẽ thiên nhiên, núi non, sông nước…

• 人物画 (rénwùhuà): tranh nhân vật – vẽ con người.

• 抽象画 (chōuxiànghuà): tranh trừu tượng – không mô tả rõ vật thể thực, thiên về biểu hiện ý tưởng.

• 油画 (yóuhuà): tranh sơn dầu – chỉ kỹ thuật vẽ, có thể vẽ phong cảnh, tĩnh vật, hay trừu tượng.

→ 静物画 là thể loại riêng biệt, tập trung vào các vật thể bất động, thường được dùng để luyện kỹ năng quan sát, đổ bóng, bố cục trong mỹ thuật.

3. Ví dụ + pinyin

1. 这幅静物画画得非常逼真。

Zhè fú jìngwùhuà huà de fēicháng bīzhēn.

→ Bức tranh tĩnh vật này vẽ rất chân thực.

2. 她最擅长画静物画,尤其是水果和花瓶。

Tā zuì shàncháng huà jìngwùhuà, yóuqí shì shuǐguǒ hé huāpíng.

→ Cô ấy giỏi nhất là vẽ tranh tĩnh vật, đặc biệt là trái cây và bình hoa.

3. 画静物画有助于提高观察力和构图能力。

Huà jìngwùhuà yǒu zhù yú tígāo guānchálì hé gòutú nénglì.

→ Vẽ tranh tĩnh vật giúp nâng cao khả năng quan sát và bố cục.

Nếu bạn muốn mình tổng hợp thêm các từ chuyên dùng trong hội họa hoặc làm một nhóm từ theo chủ đề “nghệ thuật” thì bảo mình nhé!

19
New cards
20
New cards

物体

(wùtǐ) là danh từ, nghĩa là vật thể, chỉ bất kỳ thứ gì có hình dạng, khối lượng, chiếm không gian – có thể là vật hữu hình, nhìn thấy được.

1. Phân tích chữ Hán

• 物 (wù): vật, đồ vật

→ Bộ 牛 (trâu) + 勿 (chớ) → ban đầu liên quan đến súc vật → sau mở rộng nghĩa là vật thể nói chung.

• 体 (tǐ): cơ thể, thể chất, hình thể

→ Bộ 亻 (người) + 本 (gốc) → hiểu là “bản thể” hay “hình dạng có thực thể”.

→ 物体 = vật + thể

→ Hiểu là một vật có hình thể cụ thể, trái nghĩa với cái gì trừu tượng (抽象).

2. So sánh với từ liên quan

• 东西 (dōngxi):

→ Rất thông dụng, chỉ “đồ vật” chung chung (cả hữu hình và đôi khi cả trừu tượng như “một thứ cảm giác…”)

→ Mức độ trang trọng thấp hơn 物体.

• 事物 (shìwù):

→ Chỉ sự vật nói chung, bao gồm cả vật chất lẫn khái niệm.

→ Vừa có thể là vật thể, vừa có thể là hiện tượng, khái niệm.

• 实体 (shítǐ):

→ Chỉ vật thể có thực, có tồn tại cụ thể rõ ràng.

→ Gần nghĩa với 物体 nhưng thiên về nghĩa triết học, khoa học, hình học…

→ 物体 nhấn mạnh yếu tố hữu hình + chiếm không gian – rất phổ biến trong vật lý, toán học, nghệ thuật.

3. Ví dụ + pinyin

1. 这个物体的重量是多少?

Zhège wùtǐ de zhòngliàng shì duōshǎo?

→ Vật thể này nặng bao nhiêu?

2. 我看到一个不明物体从天上掉下来。

Wǒ kàndào yí gè bùmíng wùtǐ cóng tiānshàng diào xiàlái.

→ Tôi thấy một vật thể không xác định rơi từ trên trời xuống.

3. 在画画时,光影会影响你对物体形状的判断。

Zài huàhuà shí, guāngyǐng huì yǐngxiǎng nǐ duì wùtǐ xíngzhuàng de pànduàn.

→ Khi vẽ tranh, ánh sáng và bóng tối sẽ ảnh hưởng đến cách bạn nhận biết hình dạng của vật thể.

Nếu bạn muốn mình tổng hợp từ vựng về các thuật ngữ khoa học – hội họa – không gian ba chiều thì mình có thể soạn theo cụm luôn cho dễ học!

21
New cards

表明

(biǎomíng)

• 表: biểu lộ, thể hiện ra bên ngoài

• 明: rõ ràng, sáng tỏ

→ Biểu lộ một cách rõ ràng quan điểm, thái độ hoặc sự thật.

Thường dùng khi muốn chứng minh, chỉ ra một điều gì đó một cách minh bạch, không mập mờ.

2. So sánh với các từ liên quan

(1) 表明 vs 表示 (biǎoshì)

• 表示 thiên về “thể hiện” cảm xúc, thái độ, suy nghĩ nói chung.

• 表明 nhấn mạnh vào sự rõ ràng, dứt khoát – dùng để “chỉ rõ, làm sáng tỏ” một quan điểm hay thông tin.

→ Ví dụ:

• 他说谢谢是为了表示感激。

(Anh ấy nói cảm ơn để bày tỏ lòng biết ơn.)

• 他表明了反对的立场。

(Anh ấy nêu rõ lập trường phản đối.)

(2) 表明 vs 表达 (biǎodá)

• 表达 dùng khi bạn muốn diễn đạt cảm xúc, suy nghĩ một cách cá nhân, nội tâm hơn.

• 表明 lại có tính khách quan hơn, mang tính khẳng định hoặc lập luận.

→ Ví dụ:

• 她很难表达自己的情绪。

(Cô ấy khó diễn đạt cảm xúc của mình.)

• 他表明了对计划的支持。

(Anh ấy đã làm rõ sự ủng hộ với kế hoạch.)

(3) 表明 vs 声明 (shēngmíng)

• 声明 là tuyên bố, thường mang tính chính thức, trang trọng, xuất hiện trong các văn bản pháp lý, thông báo.

• 表明 không nhất thiết phải trang trọng như vậy, nhưng vẫn có sự rõ ràng, dứt khoát.

→ Ví dụ:

• 公司发表了正式声明。

(Công ty đã đưa ra tuyên bố chính thức.)

• 他表明自己愿意合作。

(Anh ấy bày tỏ rõ ràng là sẵn sàng hợp tác.)

3. Ví dụ có pinyin

1. 他表明了自己的立场。

Tā biǎomíng le zìjǐ de lìchǎng.

→ Anh ấy đã nêu rõ lập trường của mình.

2. 实验结果表明这种药是有效的。

Shíyàn jiéguǒ biǎomíng zhè zhǒng yào shì yǒuxiào de.

→ Kết quả thí nghiệm cho thấy loại thuốc này có hiệu quả.

Muốn mình làm thêm từ nào tương tự nữa không? Hay bạn đang học nhóm từ chuyên cho HSK5 hay bài viết chính luận?

22
New cards
23
New cards

解读

(jiědú) là một động từ, nghĩa là giải thích và hiểu sâu, thường dùng khi phân tích ý nghĩa ẩn sau văn bản, tác phẩm, hành vi, biểu hiện nào đó.

1. Phân tích chữ Hán

• 解 (jiě): giải, tháo ra, làm rõ

→ Bộ 角 (sừng) + 刀 (dao) → ban đầu chỉ hành động cắt, tách → mở rộng nghĩa là “giải thích”, “tháo gỡ vấn đề”.

• 读 (dú): đọc

→ Bộ 讠 (ngôn) + 卖 (bán) → liên quan đến hành động phát âm và hiểu chữ.

→ 解读 = giải thích + đọc hiểu

→ Tức là “đọc và phân tích sâu” để hiểu rõ nghĩa, thường là nghĩa sâu xa hoặc không dễ thấy ngay.

2. Khác gì với các từ liên quan?

• 理解 (lǐjiě): hiểu, lý giải

→ Nhấn vào “hiểu rõ” nội dung – nhưng không nhất thiết phân tích kỹ.

→ Ví dụ: 我能理解你的意思 (Tôi hiểu ý của bạn).

• 说明 (shuōmíng): giải thích để người khác hiểu rõ

→ Thiên về “nói rõ, thuyết minh” – thường áp dụng với khái niệm, quy tắc.

• 解读 (jiědú): mang sắc thái học thuật hơn, giống “giải mã”, “phân tích chiều sâu” → dùng khi nói đến văn hóa, văn học, truyền thông, hành vi, tâm lý…

3. Ví dụ + Pinyin

1. 这篇文章可以从多个角度进行解读。

Zhè piān wénzhāng kěyǐ cóng duō gè jiǎodù jìnxíng jiědú.

→ Bài viết này có thể được phân tích từ nhiều góc độ.

2. 他的行为被媒体错误地解读了。

Tā de xíngwéi bèi méitǐ cuòwù de jiědú le.

→ Hành vi của anh ấy đã bị truyền thông hiểu sai.

3. 这幅画的真正含义需要仔细解读。

Zhè fú huà de zhēnzhèng hányì xūyào zǐxì jiědú.

→ Ý nghĩa thực sự của bức tranh này cần được phân tích kỹ.

Muốn mình làm thêm nhóm từ kiểu học thuật như 解读, 诠释, 解析, 评论 không? Rất hay gặp trong đọc hiểu HSK5 trở lên đó.

24
New cards

录音

(lùyīn)

Loại từ: Danh từ / Động từ

Nghĩa: ghi âm, bản ghi âm

2. Phân tích chữ Hán:

• 录 (lù): ghi lại, ghi chép

• Bộ: 金 (kim, nghĩa là kim loại – vì ngày xưa dùng đĩa hay băng từ để ghi âm)

• Nghĩ dễ: giống như “ghi lại điều gì đó một cách có hệ thống”, ví dụ: 记录 (jìlù – ghi chép), 录取 (lùqǔ – tuyển chọn, ghi tên vào danh sách).

• 音 (yīn): âm thanh

• Bộ: 音 (âm – bản thân đã là âm thanh)

• Nghĩ dễ: giống từ “âm nhạc – 音乐 yīnyuè”, đều liên quan đến âm thanh.

3. Ví dụ & Pinyin:

• 我在上课时做了录音。

Wǒ zài shàngkè shí zuò le lùyīn.

→ Tôi đã ghi âm lại buổi học.

• 请你把这段录音发给我。

Qǐng nǐ bǎ zhè duàn lùyīn fā gěi wǒ.

→ Làm ơn gửi cho tôi đoạn ghi âm này.

4. So sánh với từ liên quan:

• 录音 (lùyīn): nhấn mạnh việc ghi lại âm thanh.

• 录制 (lùzhì): thường dùng trong ngữ cảnh ghi hình/ghi âm chuyên nghiệp (ghi hình video, chương trình TV…).

• 音频 (yīnpín): “tín hiệu âm thanh”, thiên về khía cạnh kỹ thuật hoặc tệp âm thanh.

• 声音 (shēngyīn): âm thanh nói chung, như tiếng người, tiếng gió…

Nếu bạn muốn mình chọn ra một vài từ khó nhớ để gợi ý cách học nhanh hơn thì mình cũng có thể gợi ý theo kiểu “chốt ý dễ nhớ” nữa nhé!

25
New cards
26
New cards

角色

juésè)

Loại từ: danh từ

Nghĩa: vai diễn; vai trò (trong phim, kịch, hay trong xã hội)

2. Phân tích chữ Hán:

• 角 (jué): vai diễn, vai trò

• Nghĩ dễ: nghĩa gốc là “góc”, nhưng trong từ 角色, chữ này đọc là jué, mang nghĩa “vai diễn”.

• Cũng là chữ dùng trong từ 主角 (zhǔjué) – vai chính, 配角 (pèijué) – vai phụ.

• 色 (sè): màu sắc, hình dáng

• Trong từ này, nó bổ sung thêm nghĩa “diện mạo” hoặc “hình tượng”, làm cho 角色 trở thành “hình ảnh nhân vật”.

=> 角色: ban đầu là chỉ hình tượng/diện mạo của một vai diễn → về sau mở rộng nghĩa thành “vai trò”.

3. Ví dụ + Pinyin:

• 他在这部电影中扮演一个重要角色。

Tā zài zhè bù diànyǐng zhōng bànyǎn yí gè zhòngyào juésè.

→ Anh ấy đóng một vai quan trọng trong bộ phim này.

• 每个人在家庭中都有不同的角色。

Měi gè rén zài jiātíng zhōng dōu yǒu bùtóng de juésè.

→ Mỗi người trong gia đình đều có vai trò khác nhau.

4. So sánh với từ liên quan:

• 人物 (rénwù): nhân vật (chỉ người trong truyện, phim, lịch sử – thiên về con người thật hoặc hư cấu)

• VD: 历史人物 – nhân vật lịch sử

• 主角 (zhǔjué): vai chính

• 配角 (pèijué): vai phụ

• 身份 (shēnfèn): thân phận, địa vị – nghiêng về vai trò xã hội/hành chính

Mẹo nhớ nhanh:

• 角: hình ảnh “góc” của sân khấu → vai diễn xuất hiện ở một góc sân khấu

• 色: diện mạo → mỗi nhân vật có “màu sắc” riêng → dễ nhớ là: “mỗi vai diễn có một màu sắc cá tính riêng”

Nếu bạn cần thêm ví dụ liên quan tới đời sống, phim ảnh, hay văn học – mình làm tiếp cho nhé!

27
New cards
28
New cards

动画片

(dònghuàpiàn)

Loại từ: danh từ

Nghĩa: phim hoạt hình

2. Phân tích chữ Hán:

• 动 (dòng): chuyển động, động đậy

• Bộ: 力 (lực) – liên quan đến sức mạnh, sự chuyển động

• Gợi nhớ: “động” trong từ “hoạt động”, “chuyển động”

• 画 (huà): tranh vẽ

• Bộ: 一 + 田 + 凵

• Gợi nhớ: “họa” như trong “họa sĩ”, liên quan đến vẽ tranh

• 片 (piàn): mảnh, đoạn, phim

• Trong ngữ cảnh này, chỉ “bộ phim”, như trong 影片 (yǐngpiàn)

=> 动画片: tranh chuyển động + phim → phim có hình vẽ chuyển động → phim hoạt hình

3. Ví dụ + Pinyin:

• 小朋友都喜欢看动画片。

Xiǎopéngyǒu dōu xǐhuān kàn dònghuàpiàn.

→ Trẻ con đều thích xem phim hoạt hình.

• 这部动画片不只是给孩子看的,连大人也很感动。

Zhè bù dònghuàpiàn bù zhǐ shì gěi háizi kàn de, lián dàren yě hěn gǎndòng.

→ Bộ phim hoạt hình này không chỉ dành cho trẻ con, ngay cả người lớn cũng rất cảm động.

4. So sánh với từ liên quan:

• 卡通 (kǎtōng): từ mượn của “cartoon”, thường dùng nói vui, kiểu nhẹ nhàng hoặc chỉ nhân vật hoạt hình

• VD: 卡通人物 – nhân vật hoạt hình

• 动漫 (dòngmàn): viết tắt của 动画 + 漫画, thường dùng trong ngữ cảnh giới trẻ (hoạt hình + truyện tranh)

• VD: 我喜欢看日本动漫。→ Tôi thích xem anime Nhật.

Mẹo nhớ nhanh:

• 动 (động) = chuyển động

• 画 (họa) = tranh

• → Tranh biết chuyển động = hoạt hình

Nếu bạn thích kiểu giải thích như vậy cho các từ trong chủ đề phim ảnh hay văn hóa, mình sẽ làm tiếp nhé!

29
New cards

麦克风

(màikèfēng)

Loại từ: danh từ

Nghĩa: micro, mic thu âm

2. Nguồn gốc & cấu tạo từ:

麦克风 là phiên âm tiếng Trung của từ tiếng Anh microphone:

• 麦 (mài) → micro

• 克 (kè) → cro

• 风 (fēng) → phone

Vì là phiên âm, nên từng chữ không mang ý nghĩa thực tế như các từ Hán Việt khác, mà chỉ giúp tạo âm thanh giống với từ gốc.

3. Ví dụ + Pinyin:

• 他拿着麦克风唱歌。

Tā názhe màikèfēng chànggē.

→ Anh ấy cầm micro hát.

• 请把麦克风对准嘴巴。

Qǐng bǎ màikèfēng duìzhǔn zuǐba.

→ Xin hãy hướng micro vào miệng.

4. Từ liên quan:

• 话筒 (huàtǒng): cũng là micro, nhưng thường dùng trong văn viết trang trọng hoặc các thiết bị kiểu cũ

• VD: 他把话筒递给了下一位发言人。→ Anh ấy đưa micro cho người phát biểu tiếp theo.

• 耳麦 (ěrmài): tai nghe có micro (earphone + microphone)

• VD: 用耳麦上网课很方便。→ Dùng tai nghe có mic học online rất tiện.

5. Mẹo nhớ nhanh:

• Không cần phân tích nghĩa Hán Việt vì đây là từ mượn âm → chỉ cần nhớ:

麦克风 = micro

Gần giống cách ta mượn từ “maicờrô” trong tiếng Việt.

Cần mình phân biệt thêm cách dùng 麦克风 và 话筒 trong ngữ cảnh hiện đại cũng được nhé!

30
New cards
31
New cards

频道

píndào)

Loại từ: danh từ

Nghĩa: kênh (truyền hình, YouTube, radio…)

2. Phân tích chữ Hán:

• 频 (pín): tần, tần suất

• Bộ: 页 (trang, đầu) + một phần mang nghĩa “lặp lại”

• Ý gợi nhớ: cái gì đó xảy ra nhiều lần → tần suất, tần số

• 道 (dào): con đường, kênh, đạo

• Rất quen trong các từ như 道路 (con đường), 频道 (kênh), 说道 (nói), 频道 chuyển nghĩa thành “đường truyền tín hiệu”

→ 频道 = “tần + kênh” → hiểu là kênh có tần số truyền thông nhất định → kênh phát thanh/truyền hình

3. Ví dụ + Pinyin:

• 请换一个频道吧。

Qǐng huàn yí gè píndào ba.

→ Đổi kênh khác đi.

• 你订阅了哪个YouTube频道?

Nǐ dìngyuè le nǎ gè YouTube píndào?

→ Bạn đã đăng ký kênh YouTube nào?

4. Từ liên quan:

• 电视台 (diànshìtái): đài truyền hình

• 栏目 (lánmù): chuyên mục (trong một kênh)

• 视频 (shìpín): video

• 电台 (diàntái): đài phát thanh (radio)

5. Mẹo nhớ nhanh:

• 频 = tần → tần số

• 道 = đường/kênh

→ Kênh có tần số riêng = 频道

Nếu bạn thích, mình có thể lấy thêm ví dụ từ các app như YouTube, Bilibili, v.v. để giúp bạn ghi nhớ tự nhiên hơn!

32
New cards

乐器

(yuèqì)

Loại từ: danh từ

Nghĩa: nhạc cụ

2. Phân tích chữ Hán:

• 乐 (yuè): âm nhạc (khi phát âm là yuè)

• Bộ: 白 (bạch) + 木 (mộc)

• Ngoài ra, chữ này còn có âm đọc là lè (niềm vui)

• Gợi nhớ: âm nhạc thường mang lại niềm vui → một chữ, hai nghĩa gần nhau

• 器 (qì): công cụ, thiết bị

• Gồm: 口 (miệng) × 4 + 大 (to)

• Hình tượng: nhiều miệng + cơ thể → công cụ cần điều phối, sử dụng

→ 乐器 = “dụng cụ tạo ra âm nhạc” → nhạc cụ

3. Ví dụ + Pinyin:

• 我会弹三种乐器:钢琴,吉他和小提琴。

Wǒ huì tán sān zhǒng yuèqì: gāngqín, jítā hé xiǎotíqín.

→ Tôi biết chơi ba loại nhạc cụ: piano, guitar và violin.

• 你最喜欢哪种乐器的声音?

Nǐ zuì xǐhuān nǎ zhǒng yuèqì de shēngyīn?

→ Bạn thích âm thanh của nhạc cụ nào nhất?

4. Từ liên quan & so sánh:

• 音乐 (yīnyuè): âm nhạc

• 演奏 (yǎnzòu): biểu diễn (nhạc cụ)

• 歌唱 (gēchàng): ca hát

• 器材 (qìcái): thiết bị, dụng cụ (nói chung, không chỉ riêng nhạc)

5. Mẹo nhớ nhanh:

• 乐 (yuè) = nhạc

• 器 (qì) = dụng cụ

→ Nhạc + cụ = nhạc cụ

Nếu bạn muốn mình giải thích thêm về các loại 乐器 như 古筝, 笛子, 二胡,… thì nói mình nhé!

33
New cards

美术

34
New cards
35
New cards
36
New cards

及其

(jíqí) trong tiếng Trung có hai cách dùng chính, tùy vào ngữ cảnh, nên cần phân biệt rõ:

1. Dùng như liên từ — “và cái của nó / và…” (hơi trang trọng):

→ Thường gặp trong văn viết, văn học, báo chí.

• 结构及其功能: cấu trúc và chức năng của nó

• 作者及其代表作品: tác giả và tác phẩm tiêu biểu của ông ấy

结构(jiégòu)及其功能(gōngnéng)

= Cấu trúc và chức năng của nó

及 (jí): đến, với

其 (qí): của nó / của họ / của ai đó (đại từ nhân xưng trang trọng)

2. Dùng như phó từ nhấn mạnh — “vô cùng, cực kỳ”

→ Đây là cách dùng cổ, trang trọng, ngày nay ít dùng, thường thấy trong văn cổ, thơ, sách xưa. Dạng hiện đại tương đương là 非常、极其、特别.

Ví dụ:

• 他及其愤怒。 → Anh ta vô cùng tức giận.

(Tương đương: 他非常愤怒。)

3. Dễ nhầm với: 极其 (jíqí) → cực kỳ, vô cùng

Đây là phó từ hiện đại, phổ biến, dùng để nhấn mạnh tính chất:

• 这道题极其难。

Câu này cực kỳ khó.

极其 ≠ 及其 — tuy giống phát âm nhưng khác hẳn chức năng!

Tóm lại:

37
New cards

分辨

1. Nghĩa & cách dùng:

分辨 là động từ, nghĩa là “phân biệt”, “nhận ra sự khác nhau giữa hai hay nhiều thứ”.

→ Dùng khi muốn nhấn mạnh vào quá trình phán đoán và phân định đúng sai / khác biệt / thật giả.

2. Phân tích chữ Hán & cách nhớ:

• 分 (fēn): chia, phân chia – tượng trưng cho việc “chia tách” một tổng thể thành các phần nhỏ.

• 辨 (biàn): phân biệt, xét đoán – có bộ 言 (lời nói) và bộ 辛 (cay đắng) → gợi ý đến việc phải dùng lời nói, trí óc để nhận xét, phân định.

→ 分辨 là vừa chia ra, vừa phán đoán, tức là nhận biết sự khác nhau bằng lý trí.

Cách nhớ nhanh:

Tưởng tượng bạn đang phân tích hai bức tranh rất giống nhau, bạn phải “chia ra” từng chi tiết và “xét kỹ” để tìm điểm khác biệt → đó là 分辨.

3. Ví dụ kèm pinyin:

1. 我无法分辨这两个人的声音。

Wǒ wúfǎ fēnbiàn zhè liǎng gè rén de shēngyīn.

→ Tôi không thể phân biệt được giọng của hai người này.

2. 你要学会分辨是非。

Nǐ yào xuéhuì fēnbiàn shìfēi.

→ Bạn phải học cách phân biệt đúng sai.

3. 在黑暗中很难分辨方向。

Zài hēi’àn zhōng hěn nán fēnbiàn fāngxiàng.

→ Trong bóng tối rất khó phân biệt phương hướng.

4. So sánh với các từ gần nghĩa:

① 区分 (qūfēn)

• Nghĩa: “phân chia để phân biệt”, nhấn mạnh phân loại, chia nhóm.

• Dùng nhiều trong học thuật, hành chính, kỹ thuật.

Ví dụ: 区分不同类型的顾客。

Qūfēn bùtóng lèixíng de gùkè.

→ Phân loại các kiểu khách hàng khác nhau.

→ Khác với 分辨 ở chỗ: “区分” mang tính hệ thống, còn “分辨” thiên về cảm quan, trí óc.

② 辨别 (biànbié)

• Nghĩa rất gần với “分辨”, cũng là “phân biệt”, nhưng thiên về so sánh – nhận biết bằng cảm giác hoặc kinh nghiệm.

• Thường dùng với những thứ khó phân biệt bằng mắt thường: mùi vị, âm thanh, tính cách…

Ví dụ:

她能辨别出几十种香水的味道。

Tā néng biànbié chū jǐ shí zhǒng xiāngshuǐ de wèidào.

→ Cô ấy có thể phân biệt được mấy chục loại nước hoa.

→ Phân biệt nhanh:

• 分辨: phân biệt đúng sai, thật giả – thiên về lý trí, phán đoán.

• 辨别: phân biệt mùi, hình, âm… – thiên về cảm giác, trực giác.

• 区分: phân loại – thiên về phân chia rõ ràng theo nhóm, đặc điểm.

Nếu bạn muốn mình làm bản sơ đồ tư duy hoặc hình ảnh hóa để dễ nhớ hơn, mình có thể vẽ cho bạn luôn nhé!

38
New cards

39
New cards
40
New cards

可见

Loại từ & nghĩa:

• 可见 là liên từ / phó từ, thường đặt đầu câu (hoặc giữa câu), mang nghĩa:

→ “Có thể thấy rằng…”, “cho thấy rằng…”, “từ đó suy ra…”

Nó dùng để kết luận điều gì đó dựa trên thông tin hoặc hiện tượng đã được đề cập trước đó.

2. Phân tích chữ Hán & cách nhớ:

• 可 (kě): có thể

• 见 (jiàn): thấy, nhìn thấy

→ Ghép lại: “có thể thấy” → rất dễ nhớ vì nghĩa đen và nghĩa bóng giống nhau.

Cách nhớ nhanh:

Tưởng tượng bạn đang nhìn một hiện tượng (như ai đó luôn đi muộn), rồi kết luận: “可见他不重视时间。”

→ “Có thể thấy anh ta không coi trọng thời gian.”

3. Ví dụ kèm pinyin:

1. 他每天练习五个小时,可见他对这次比赛非常重视。

Tā měitiān liànxí wǔ gè xiǎoshí, kějiàn tā duì zhè cì bǐsài fēicháng zhòngshì.

→ Mỗi ngày anh ấy luyện tập 5 tiếng, có thể thấy anh ấy rất coi trọng cuộc thi lần này.

2. 天气这么冷,可见昨天的寒潮影响很大。

Tiānqì zhème lěng, kějiàn zuótiān de háncháo yǐngxiǎng hěn dà.

→ Trời hôm nay lạnh như vậy, cho thấy đợt không khí lạnh hôm qua ảnh hưởng rất lớn.

3. 他从不抱怨,可见他的内心很强大。

Tā cóng bù bàoyuàn, kějiàn tā de nèixīn hěn qiángdà.

→ Anh ấy chưa bao giờ than phiền, điều đó cho thấy nội tâm anh rất mạnh mẽ.

41
New cards

哪怕

1. Loại từ & nghĩa:

• 哪怕 là liên từ, thường dùng trong câu biểu đạt sự nhượng bộ, mang nghĩa:

→ “Cho dù… thì cũng…”, “Kể cả khi… vẫn…”, “Dù có… cũng không sợ”

Nó thường đứng ở đầu mệnh đề điều kiện giả định, nhấn mạnh ý chí hoặc quyết tâm ở mệnh đề sau.

2. Phân tích chữ Hán & cách nhớ:

• 哪 (nǎ): nào, ở đâu

• 怕 (pà): sợ

→ Dịch đen: “cái gì mà sợ” → tức là “kể cả thế cũng không sợ” → dùng để nhấn mạnh: dù thế nào cũng không thay đổi hành động / quyết tâm / kết quả.

Cách nhớ:

Hãy tưởng tượng có người nói: “哪怕下雨我也要去。”

→ “Dù trời mưa tôi cũng phải đi.”

→ Kiểu như “Không gì có thể ngăn được tôi!”

3. Cấu trúc thường dùng:

• 哪怕 + [vế giả định],也 / 都 / 仍然 + [kết quả/quyết tâm]

Ví dụ:

哪怕失败了,我也不会后悔。

Nǎpà shībài le, wǒ yě bù huì hòuhuǐ.

→ Dù thất bại, tôi cũng không hối hận.

4. Ví dụ kèm pinyin:

1. 哪怕只有一线希望,我也不会放弃。

Nǎpà zhǐ yǒu yí xiàn xīwàng, wǒ yě bú huì fàngqì.

→ Dù chỉ có một tia hy vọng, tôi cũng sẽ không từ bỏ.

2. 哪怕下大雪,他也按时上班。

Nǎpà xià dàxuě, tā yě ànshí shàngbān.

→ Dù trời có tuyết lớn, anh ấy vẫn đi làm đúng giờ.

3. 哪怕你不喜欢,我也要说实话。

Nǎpà nǐ bù xǐhuān, wǒ yě yào shuō shíhuà.

→ Dù bạn không thích, tôi vẫn phải nói thật.

5. So sánh với từ liên quan:

• 即使 (jíshǐ): cũng mang nghĩa “cho dù”, nhưng thường trung tính hơn, không mang cảm xúc mạnh như “哪怕”.

Ví dụ:

即使明天下雨,我们也要去旅游。

→ Ngày mai dù mưa, chúng tôi vẫn đi du lịch.

• 尽管 (jǐnguǎn): thường thiên về “mặc dù” (sự thật đã xảy ra), còn 哪怕 là giả định (dù điều đó có xảy ra hay không).

Tóm lại:

• 哪怕 = Dù cho / Dẫu rằng → nhấn mạnh sự kiên định

• Có cảm xúc mạnh mẽ hơn 即使, 尽管

• Hay đi với “也”, “都”, “仍然” để nhấn mạnh hành động không đổi

Nếu bạn muốn mình tổng hợp lại những từ “liên từ biểu đạt nhượng bộ” để tiện ôn luyện, mình làm cho nhé!

42
New cards

元素

1. Nghĩa & loại từ

元素 (yuánsù) là danh từ, có 2 nghĩa chính:

1. Nguyên tố – dùng trong hóa học: các chất cơ bản tạo nên vật chất.

2. Yếu tố cấu thành – trong văn hóa, nghệ thuật, thiết kế: phần cấu tạo nên tổng thể.

2. Phân tích chữ Hán & cách nhớ:

• 元 (yuán) = ban đầu, gốc, cơ bản

• 素 (sù) = chất, thành phần đơn giản

→ Ghép lại: 元素 = thành phần cơ bản ban đầu, rất dễ nhớ!

Cách nhớ nhanh:

Tưởng tượng một chiếc bánh: bột, trứng, sữa, đường là “元素” – từng yếu tố cấu thành nên chiếc bánh.

Trong hóa học, các “nguyên tố hóa học” như Oxy, Hidro, Cacbon cũng là “元素”.

3. Ví dụ kèm pinyin:

1. 水是由氢和氧两种元素组成的。

Shuǐ shì yóu qīng hé yǎng liǎng zhǒng yuánsù zǔchéng de.

→ Nước được tạo thành từ hai nguyên tố: hydro và oxy.

2. 这部电影融合了多种文化元素。

Zhè bù diànyǐng rónghé le duō zhǒng wénhuà yuánsù.

→ Bộ phim này kết hợp nhiều yếu tố văn hóa khác nhau.

3. 设计中加入了一些中国传统元素。

Shèjì zhōng jiārù le yìxiē Zhōngguó chuántǒng yuánsù.

→ Trong thiết kế có thêm một vài yếu tố truyền thống Trung Hoa.

4. So sánh với các từ gần nghĩa:

• 成分 (chéngfèn): thành phần, thường nói về thành phần hóa học, dinh dưỡng (dưỡng chất trong thực phẩm, thuốc…)

→ 成分 nhấn mạnh tỷ lệ & nội dung cụ thể

→ 元素 thiên về khái niệm cơ bản, cấu trúc nền tảng

• 因素 (yīnsù): yếu tố – nhưng mang nghĩa nguyên nhân tác động đến điều gì đó

→ Ví dụ: 成功的因素 (yếu tố dẫn đến thành công)

43
New cards

调整

1. Loại từ & nghĩa:

• 调整 (tiáozhěng) là động từ, mang nghĩa:

→ Điều chỉnh, sắp xếp lại, thay đổi cho phù hợp hơn với tình huống hoặc mục tiêu.

Thường dùng cho lịch trình, tâm trạng, cấu trúc, chiến lược, kế hoạch, máy móc, v.v.

2. Phân tích chữ Hán & cách nhớ:

• 调 (tiáo): điều, điều tiết, điều chỉnh

• 整 (zhěng): chỉnh, chỉnh sửa, hoàn chỉnh

→ Ghép lại: 调整 = điều chỉnh để trở nên hợp lý hơn

Cách nhớ nhanh:

Tưởng tượng bạn có một kế hoạch ban đầu, nhưng do hoàn cảnh thay đổi nên bạn phải 调整时间 (điều chỉnh thời gian) → sắp xếp lại cho phù hợp.

3. Ví dụ kèm pinyin:

1. 由于天气原因,活动时间需要调整。

Yóuyú tiānqì yuányīn, huódòng shíjiān xūyào tiáozhěng.

→ Do thời tiết, thời gian hoạt động cần được điều chỉnh.

2. 他正在努力调整自己的心态。

Tā zhèngzài nǔlì tiáozhěng zìjǐ de xīntài.

→ Anh ấy đang cố gắng điều chỉnh lại tâm trạng của mình.

3. 我们需要调整战略以适应市场变化。

Wǒmen xūyào tiáozhěng zhànlüè yǐ shìyìng shìchǎng biànhuà.

→ Chúng ta cần điều chỉnh chiến lược để thích ứng với thay đổi của thị trường.

4. So sánh với từ liên quan:

• 修改 (xiūgǎi): sửa đổi (văn bản, nội dung, kế hoạch) → nhấn mạnh vào việc sửa lỗi hoặc thay đổi nội dung cụ thể

→ 调整 mang tính điều chỉnh tổng thể, linh hoạt theo tình huống

• 改变 (gǎibiàn): thay đổi → nhấn mạnh sự thay đổi toàn diện, có thể rất lớn

• 调节 (tiáojié): điều tiết (thường dùng cho nhiệt độ, cảm xúc, sinh lý)

→ mang tính điều hoà, duy trì cân bằng

Tóm lại – dễ nhớ:

• 调整 = Điều chỉnh → linh hoạt, mềm dẻo, cải thiện cho phù hợp

• Hay dùng cho: kế hoạch, lịch trình, cảm xúc, máy móc, tổ chức, chiến lược…

• Gần nghĩa: 改变 (thay đổi lớn), 修改 (sửa lỗi), 调节 (điều hòa, cân bằng)

Nếu bạn muốn mình làm một vài câu luyện nói / luyện viết dùng từ 调整, mình có thể gợi ý để bạn luyện thêm nhé!

44
New cards

位置

1. Nghĩa & loại từ:

• 位置 (wèizhì) là danh từ, có nghĩa:

1. Vị trí, chỗ đứng, địa điểm – chỉ nơi một vật hoặc người đang ở.

2. Vị trí trong xã hội / tổ chức / nhóm – nghĩa bóng: vai trò, địa vị.

2. Phân tích chữ Hán & cách nhớ:

• 位 (wèi): vị trí, chỗ, thứ hạng, thường dùng cho người (cũng là lượng từ lịch sự).

• 置 (zhì): đặt, sắp xếp, bố trí

→ Ghép lại: 位置 = nơi được đặt vào, vị trí được sắp xếp

Cách nhớ nhanh:

Bạn có thể hình dung: “位” là chỗ, “置” là đặt → Vị trí là nơi được đặt vào.

3. Ví dụ kèm pinyin:

1. 请把椅子放回原来的位置。

Qǐng bǎ yǐzi fàng huí yuánlái de wèizhì.

→ Xin hãy đặt ghế trở lại vị trí ban đầu.

2. 他在公司里的位置很重要。

Tā zài gōngsī lǐ de wèizhì hěn zhòngyào.

→ Vị trí của anh ấy trong công ty rất quan trọng.

3. 导航可以帮我们找到准确的位置。

Dǎoháng kěyǐ bāng wǒmen zhǎodào zhǔnquè de wèizhì.

→ Bản đồ định vị có thể giúp chúng ta tìm đúng vị trí.

4. So sánh với các từ liên quan:

• 地点 (dìdiǎn): địa điểm cụ thể, thiên về địa lý, nơi chốn cố định

→ Ví dụ: 会议地点 (địa điểm họp)

• 方位 (fāngwèi): phương hướng, dùng để chỉ hướng Đông, Tây, Nam, Bắc, hoặc vị trí tương đối

→ Ví dụ: 他坐在我左方位。→ Anh ấy ngồi phía bên trái tôi.

• 职位 (zhíwèi): chức vụ trong công ty → là “vị trí công việc”, nghiêng về chức danh

5. Tóm tắt để dễ nhớ:

• 位置 = vị trí, nơi một người hoặc vật được đặt

• Vừa dùng cho vị trí không gian, vừa dùng cho vị trí xã hội

• Gần nghĩa:

• 地点: nơi chốn cụ thể

• 方位: hướng

• 职位: chức vụ trong tổ chức

Bạn muốn mình gợi ý thêm các ví dụ trong đời sống (ví dụ: vị trí trong gia đình, trong một dự án…) không? Hay bạn muốn nối từ này với từ 调整 ở trên để luyện câu?

45
New cards

含义

1. Nghĩa & loại từ:

• 含义 (hányì) là danh từ, có nghĩa:

→ Hàm ý, ý nghĩa ẩn chứa bên trong một lời nói, từ ngữ, hành động, biểu tượng…

→ Thường chỉ ý nghĩa sâu xa chứ không phải nghĩa bề mặt.

2. Phân tích chữ Hán & cách nhớ:

• 含 (hán): hàm chứa, bao gồm

• 义 (yì): nghĩa, ý nghĩa, đạo lý

→ Ghép lại: 含义 = ý nghĩa được bao hàm trong một thứ gì đó

Cách nhớ nhanh:

Tưởng tượng một câu nói có vẻ đơn giản, nhưng “ẩn giấu” bên trong là thông điệp → đó chính là “含义”.

3. Ví dụ kèm pinyin:

1. 这句话的含义很深,要仔细体会。

Zhè jù huà de hányì hěn shēn, yào zǐxì tǐhuì.

→ Hàm ý của câu nói này rất sâu, cần cảm nhận kỹ.

2. “龙”在中国文化中有特殊的含义。

“Lóng” zài Zhōngguó wénhuà zhōng yǒu tèshū de hányì.

→ “Rồng” trong văn hóa Trung Quốc mang ý nghĩa đặc biệt.

3. 你知道“初心”这个词的真正含义吗?

Nǐ zhīdào “chūxīn” zhège cí de zhēnzhèng hányì ma?

→ Bạn có biết hàm ý thật sự của từ “khởi tâm” không?

4. So sánh với các từ gần nghĩa:

• 意义 (yìyì): ý nghĩa → thường chỉ ý nghĩa tổng quát, giá trị hoặc tầm quan trọng

→ Ví dụ: 生活的意义 (ý nghĩa của cuộc sống)

• 意思 (yìsi): nghĩa của từ, câu (thường dùng trong hội thoại hàng ngày)

→ Mang tính trực tiếp, bề mặt, ví dụ: 这个词是什么意思?

• 内涵 (nèihán): nội hàm → nhấn mạnh chiều sâu văn hóa, tinh thần, trí tuệ bên trong

Tóm lại:

• 含义 = hàm ý, ẩn ý (không hiện ra ngay, cần suy nghĩ mới hiểu)

• Gần nghĩa:

• 意思 – nghĩa đơn giản, thông thường

• 意义 – ý nghĩa mang tính giá trị

• 内涵 – chiều sâu văn hóa/tinh thần

Nếu bạn muốn, mình có thể đưa thêm các ví dụ liên quan đến đời sống, văn học hoặc câu nói ẩn dụ để bạn luyện phản xạ nhanh với từ này nhé!

46
New cards

区域

1. Nghĩa & loại từ:

• 区域 (qūyù) là danh từ, có nghĩa:

→ Khu vực, vùng, miền – một phần không gian được phân chia rõ ràng, có ranh giới, có thể là địa lý, hành chính hoặc chức năng.

2. Phân tích chữ Hán & cách nhớ:

• 区 (qū): khu, khu vực, quận

• 域 (yù): vùng, lãnh vực, lãnh thổ

→ Ghép lại: 区域 = khu vực có phạm vi ranh giới rõ ràng

Cách nhớ nhanh:

Hãy tưởng tượng bản đồ chia thành từng khu nhỏ – mỗi phần được khoanh rõ → chính là “区域”。

3. Ví dụ kèm pinyin:

1. 这个区域禁止吸烟。

Zhège qūyù jìnzhǐ xīyān.

→ Khu vực này cấm hút thuốc.

2. 我们住在城市的郊区区域。

Wǒmen zhù zài chéngshì de jiāoqū qūyù.

→ Chúng tôi sống ở vùng ngoại ô của thành phố.

3. 这个区域的发展速度很快。

Zhège qūyù de fāzhǎn sùdù hěn kuài.

→ Khu vực này phát triển rất nhanh.

4. So sánh với các từ liên quan:

• 地区 (dìqū): vùng, khu vực lớn – có thể dùng thay thế trong nhiều trường hợp, nhưng mang tính địa lý hoặc hành chính rõ hơn

→ Ví dụ: 华南地区 (khu vực Hoa Nam)

• 范围 (fànwéi): phạm vi – nhấn mạnh ranh giới trừu tượng hoặc nội dung bao phủ

→ Ví dụ: 工作范围 (phạm vi công việc)

• 地带 (dìdài): vành đai, dải đất → mang tính kéo dài như nhiệt đới, cận nhiệt, v.v.

→ Ví dụ: 热带地带 (vùng nhiệt đới)

5. Tóm tắt – Dễ nhớ:

• 区域 = khu vực có ranh giới rõ ràng, dùng trong địa lý, quản lý đô thị, quy hoạch

• Gần nghĩa:

• 地区 – vùng lớn hơn, thiên về hành chính

• 范围 – phạm vi, trừu tượng hơn

• 地带 – dải, vành đai

Nếu bạn cần áp dụng từ này trong một số mẫu câu viết hoặc muốn soạn mini đoạn văn có chứa các từ như 区域 + 发展 + 政策, mình có thể giúp bạn luyện thêm nhé!

47
New cards
48
New cards

活跃

1. Nghĩa & loại từ:

• 活跃 (huóyuè) có hai cách dùng chính:

1. Tính từ: sôi nổi, năng động, hoạt bát

→ Dùng để miêu tả người, bầu không khí, hoạt động

2. Động từ: làm cho sôi nổi, khuấy động

→ Dùng trong ngữ cảnh làm cho tình hình, bầu không khí trở nên tích cực hơn

2. Phân tích chữ Hán & cách nhớ:

• 活 (huó): sống, linh hoạt

• 跃 (yuè): nhảy, nhảy vọt, vọt lên

→ Kết hợp lại: 活跃 = linh hoạt + nhảy lên → Gợi hình ảnh năng động, hoạt động mạnh mẽ

Cách nhớ nhanh:

Một người “sống” (活) mà còn “nhảy nhót” (跃) → chắc chắn là rất sôi nổi, tích cực

3. Ví dụ kèm pinyin:

1. 他在课堂上非常活跃,经常提问。

Tā zài kètáng shàng fēicháng huóyuè, jīngcháng tíwèn.

→ Cậu ấy rất sôi nổi trong lớp, thường xuyên đặt câu hỏi.

2. 音乐让气氛变得更活跃。

Yīnyuè ràng qìfēn biàn de gèng huóyuè.

→ Âm nhạc làm cho bầu không khí trở nên sôi động hơn.

3. 最近股市活跃,交易频繁。

Zuìjìn gǔshì huóyuè, jiāoyì pínfán.

→ Gần đây thị trường chứng khoán rất sôi động, giao dịch thường xuyên.

4. So sánh với các từ liên quan:

• 积极 (jījí): tích cực, chủ động → nhấn mạnh thái độ, tinh thần

→ Ví dụ: 积极参加 (tích cực tham gia)

• 热闹 (rènao): náo nhiệt, ồn ào → dùng cho không khí đông vui

→ Ví dụ: 气氛很热闹

• 主动 (zhǔdòng): chủ động → nói về hành động có mục đích rõ

→ 活跃 thiên về năng động, nhiệt tình và trạng thái tích cực, còn 积极/主动 nghiêng về tinh thần, hành động rõ ràng.

5. Tóm tắt dễ nhớ:

• 活跃 = sôi nổi, năng động, hoặc làm cho sôi động

• Là sự kết hợp giữa sống (活) và nhảy (跃)

• Gần nghĩa:

• 积极 – thái độ tích cực

• 热闹 – không khí náo nhiệt

• 主动 – chủ động hành động

49
New cards
50
New cards

布局

1. Nghĩa & loại từ

• 布局 (bùjú) là danh từ, đôi khi dùng như động từ, mang nghĩa:

→ Bố cục, bố trí, sắp đặt tổng thể (cấu trúc không gian, kế hoạch, chiến lược…)

2. Phân tích chữ Hán & cách nhớ

• 布 (bù): trải ra, phân bố, bố trí

• 局 (jú): cục, cục diện, cục bộ, ván cờ

→ Ghép lại: 布局 = bố trí cục diện → chỉ cách sắp xếp tổng thể, có kế hoạch, có chiến lược

Cách nhớ nhanh:

Tưởng tượng bạn trải (布) các quân cờ lên bàn (局) theo một chiến thuật → đó chính là “布局”。

3. Ví dụ kèm pinyin

1. 这个房间的布局很合理。

Zhège fángjiān de bùjú hěn hélǐ.

→ Bố cục của căn phòng này rất hợp lý.

2. 他们已经在全国范围内开始布局市场。

Tāmen yǐjīng zài quánguó fànwéi nèi kāishǐ bùjú shìchǎng.

→ Họ đã bắt đầu bố trí thị trường trên toàn quốc.

3. 这篇文章的布局清晰,结构紧凑。

Zhè piān wénzhāng de bùjú qīngxī, jiégòu jǐncòu.

→ Bài viết này có bố cục rõ ràng, kết cấu chặt chẽ.

4. So sánh với từ liên quan

• 结构 (jiégòu): kết cấu → nhấn mạnh các phần trong một thể thống nhất

• 安排 (ānpái): sắp xếp → thường dùng cho thời gian, công việc, người

• 设计 (shèjì): thiết kế → thiên về sáng tạo bố cục, công trình, sản phẩm

→ 布局 thiên về cách bố trí tổng thể mang tính chiến lược hoặc không gian, còn các từ kia có hướng cụ thể hơn.

5. Tóm tắt dễ nhớ

• 布局 = Bố trí + Cục diện, mang tính tổng thể

• Dùng cho không gian, chiến lược, văn bản, bài viết, cờ vây

• Gần nghĩa:

• 结构 – kết cấu bên trong

• 安排 – sắp xếp công việc/thời gian

• 设计 – thiết kế sáng tạo

Cần ví dụ cụ thể cho các ngữ cảnh như “bố cục bài viết”, “chiến lược kinh doanh” hay “thiết kế nhà cửa” thì mình có thể giúp bạn luyện thêm từ này nhé!

51
New cards
52
New cards

证据

1. Loại từ & nghĩa

• 证据 là danh từ, nghĩa là:

→ Chứng cứ, bằng chứng – những gì dùng để chứng minh sự thật, xác thực một điều gì đó.

2. Phân tích chữ Hán & cách nhớ

• 证 (zhèng): chứng minh, làm rõ

• 据 (jù): căn cứ, dựa vào, tài liệu

→ Ghép lại: 证据 = căn cứ để chứng minh điều gì đó

Cách nhớ nhanh:

Hãy tưởng tượng: khi bạn cần chứng minh (证) điều gì đó, bạn phải có căn cứ (据) → tức là “bằng chứng”.

3. Ví dụ + pinyin

1. 你有证据证明他撒谎吗?

Nǐ yǒu zhèngjù zhèngmíng tā sāhuǎng ma?

→ Bạn có bằng chứng để chứng minh anh ta nói dối không?

2. 警察在现场找到了重要的证据。

Jǐngchá zài xiànchǎng zhǎodào le zhòngyào de zhèngjù.

→ Cảnh sát đã tìm được bằng chứng quan trọng tại hiện trường.

3. 没有足够的证据,我们不能下结论。

Méiyǒu zúgòu de zhèngjù, wǒmen bù néng xià jiélùn.

→ Không có đủ bằng chứng, chúng ta không thể đưa ra kết luận.

4. So sánh với từ liên quan

• 证明 (zhèngmíng): chứng minh – là hành động

→ Ví dụ: 证明你的观点 (chứng minh quan điểm của bạn)

• 根据 (gēnjù): căn cứ – dữ liệu, nền tảng để lập luận

→ Ví dụ: 根据这份报告…

• 线索 (xiànsuǒ): manh mối – dấu vết để tìm ra sự thật (chưa chắc là bằng chứng rõ ràng)

→ 证据 là thứ rõ ràng, xác thực, còn 线索 có thể chỉ là gợi ý. 根据 có thể là chứng cứ lẫn cơ sở lý luận.

5. Tóm tắt dễ nhớ

• 证据 = chứng minh + căn cứ → bằng chứng rõ ràng

• Dùng trong: pháp luật, tranh luận, nghiên cứu

• Gần nghĩa:

• 证明 – hành động chứng minh

• 根据 – căn cứ

• 线索 – manh mối (ít chắc chắn hơn)

Bạn muốn luyện từ này qua các đoạn hội thoại hay mẫu câu trong ngữ cảnh tòa án, bài viết, hay thuyết phục người khác không? Mình có thể gợi ý thêm!

53
New cards
54
New cards
55
New cards
56
New cards

丑陋

Từ: 丑陋 (chǒulòu)

Loại từ: tính từ

Nghĩa: xấu xí, đáng ghét — cả về ngoại hình lẫn hành vi/tâm hồn

1. Phân tích chữ Hán:

丑 (chǒu):

• Bộ: 一

• Hình dạng: giống như một cái mặt bị méo hoặc hình dạng kỳ lạ

• Nghĩa gốc: xấu xí, không đẹp

• Mẹo nhớ: tưởng tượng một khuôn mặt bị vặn vẹo, trông kỳ quặc → xấu

Từ liên quan:

• 丑八怪 (chǒubāguài): quái vật xấu xí (chửi nhau hay dùng)

• 丑闻 (chǒuwén): scandal, tai tiếng

陋 (lòu):

• Bộ: 阜 (liên quan đến đất đai, nhà cửa, vùng miền)

• Nghĩa gốc: thô lậu, thấp kém, đơn sơ

• Mẹo nhớ: người sống ở nơi đơn sơ, thiển cận → thường gắn với sự “kém sang”, “kém văn hóa”

Từ liên quan:

• 简陋 (jiǎnlòu): sơ sài, đơn giản nghèo nàn

• 鄙陋 (bǐlòu): quê mùa, thô kệch

• 陋习 (lòuxí): thói quen xấu

2. Cách hiểu từ 丑陋:

Gộp hai ý lại:

• 丑: xấu về hình thức

• 陋: kém cỏi, thô thiển về nội tâm/hành vi

→ 丑陋 không chỉ là “xấu ngoài mặt” mà còn mang hàm ý xấu cả trong tâm hồn hoặc hành vi đáng ghét.

3. Cách nhớ dễ:

• Hãy tưởng tượng một người vừa có ngoại hình méo mó (丑), lại có tâm hồn hoặc lời nói hành vi thô thiển (陋)

→ Vậy người đó vừa xấu xí, vừa đáng ghét

→ Chính là “丑陋”

4. Ví dụ dễ nhớ:

1. 这个人的心灵很丑陋。

Tâm hồn của người này rất xấu xí.

→ Dùng khi ai đó làm điều gì cực kỳ ích kỷ hoặc độc ác.

2. 虽然他外表普通,但内心一点也不丑陋。

Mặc dù anh ấy bề ngoài bình thường, nhưng nội tâm lại không hề xấu xí.

→ Phân biệt rõ “ngoại hình” và “nội tâm”.

Muốn mình làm thêm từ liên quan như 美丽, 丑八怪, hoặc mở rộng thêm thành cụm dùng trong văn nói thì bảo mình nhé!

57
New cards
58
New cards

出自

(chūzì) là một cụm động từ, mang nghĩa xuất phát từ / bắt nguồn từ / trích từ.

1. Phân tích chữ Hán:

出 (chū)

• Bộ: 凵 (khảm) + 屮 (mầm cây)

• Nghĩa: ra, đi ra ngoài

• Mẹo nhớ: như một cái cửa có vật gì đó mọc ra ngoài → “ra ngoài”, “xuất ra”

自 (zì)

• Bộ: 自 (chính nó là bộ gốc, giống hình cái mũi – chỉ “bản thân”)

• Nghĩa: từ, bắt đầu từ, chính mình

• Mẹo nhớ: “tự bản thân mình” → gốc gác, nơi khởi đầu

→ Gộp lại: 出自 = “ra từ…”, tức là xuất phát từ, bắt nguồn từ, trích từ đâu đó

2. Cách dùng phổ biến:

• 出自 + 地点 / 人 / nguồn gốc

→ Chỉ nơi chốn, tác giả, hoặc nguồn xuất xứ

Ví dụ:

1. 这句话出自《论语》。

Câu nói này trích từ “Luận Ngữ”.

2. 这个故事出自民间传说。

Câu chuyện này xuất phát từ truyền thuyết dân gian.

3. 这幅画出自一位法国画家之手。

Bức tranh này là tác phẩm của một họa sĩ Pháp.

3. Cách nhớ dễ:

• “出” là đi ra

• “自” là từ

→ “ra từ đâu đó” = trích ra từ nguồn nào đó

→ Hãy nhớ như: “xuất thân từ”, “trích dẫn từ”

4. Một số cụm từ liên quan:

• 出自真心 (chūzì zhēnxīn): xuất phát từ tấm lòng

• 出自本能 (chūzì běnnéng): phản xạ theo bản năng

• 出自他人之手: do người khác làm ra

Nếu bạn cần phân biệt với “来自”, “来源于” hay dùng trong HSK, mình có thể giải thích sâu hơn!

59
New cards

业yu

60
New cards
61
New cards

婴儿

(yīng’ér) là danh từ, nghĩa là em bé sơ sinh, hay nói cách khác là trẻ nhỏ dưới 1 tuổi.

1. Phân tích chữ Hán:

婴 (yīng):

• Bộ: 女 (nữ) + phần trên là hình tượng trừu tượng thể hiện sự ràng buộc

• Nghĩa gốc: em bé, trẻ nhỏ; sau này mở rộng thêm nghĩa “ràng buộc”, “vướng vào”

• Trong từ “婴儿”, chữ “婴” dùng để chỉ em bé còn nhỏ, còn bế ẵm

Từ liên quan:

• 婴儿车 (yīng’ér chē): xe đẩy em bé

• 婴儿奶粉 (yīng’ér nǎifěn): sữa bột cho trẻ sơ sinh

• 婴儿肥 (yīng’ér féi): mũm mĩm kiểu trẻ con (có thể khen người có má phúng phính, đáng yêu)

儿 (ér):

• Bộ: 儿 (nhi) → đứa trẻ, con

• Dùng phổ biến trong:

• 儿童 (értóng): nhi đồng

• 儿子 (érzi): con trai

• 幼儿 (yòu’ér): trẻ nhỏ (thường từ 1–3 tuổi)

2. Tổng nghĩa của 婴儿:

• 婴: chỉ em bé sơ sinh

• 儿: trẻ nhỏ

→ 婴儿 = trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ dưới 1 tuổi, còn đang bú sữa, cần người chăm sóc hoàn toàn

3. Ví dụ sử dụng:

1. 她刚生了一个婴儿。

Cô ấy vừa sinh một em bé.

2. 婴儿需要每天按时喂奶。

Trẻ sơ sinh cần được cho bú đúng giờ mỗi ngày.

3. 这个婴儿只有三个月大。

Em bé này mới chỉ ba tháng tuổi.

4. Cách nhớ dễ:

• 婴: chứa bộ “nữ” → liên hệ đến mẹ và bé

• 儿: đứa trẻ

→ Hình ảnh: em bé đang được mẹ bế → 婴儿 = trẻ sơ sinh

Nếu bạn muốn phân biệt với 儿童 (trẻ em), 幼儿 (trẻ nhỏ), 新生儿 (trẻ mới sinh)… mình có thể làm rõ hơn nữa nha!

62
New cards
63
New cards

黑猩猩

(hēi xīngxing) là danh từ, nghĩa là con tinh tinh (chimpanzee).

1. Phân tích chữ Hán:

黑 (hēi)

• Nghĩa: màu đen

• Gợi nhớ: như hình cái nồi có khói bay lên – tượng trưng cho màu tối

→ Dùng để chỉ màu lông đặc trưng của loài tinh tinh: đen

猩 (xīng)

• Bộ: 犭 (bộ khuyển – liên quan đến động vật có lông, như chó, khỉ…)

• Âm thanh và hình thức gợi đến loài linh trưởng

→ 猩 thường dùng để gọi loài khỉ lớn, đặc biệt là vượn, tinh tinh

→ Từ này thường xuất hiện trong tên các loài linh trưởng to lớn

猩猩 (xīngxing)

• Cách lặp từ → để chỉ con vật cụ thể, phổ biến trong tên động vật

• Giống như:

• 熊猫 (xióngmāo): gấu trúc

• 猩猩: tinh tinh

→ Lặp lại tạo cảm giác thân thiện, dễ nhớ (như cách nói của trẻ em)

2. Tổng nghĩa của 黑猩猩:

• 黑 = đen

• 猩猩 = con tinh tinh (loài linh trưởng lớn, thông minh)

→ 黑猩猩 = tinh tinh đen

3. Ví dụ sử dụng:

1. 黑猩猩是最接近人类的动物之一。

Tinh tinh là một trong những loài động vật gần gũi với con người nhất.

2. 黑猩猩非常聪明,会使用工具。

Tinh tinh rất thông minh, biết sử dụng công cụ.

4. Liên hệ từ vựng:

• 猿 (yuán): vượn

• 猴子 (hóuzi): khỉ (nhỏ, tinh nghịch)

• 大猩猩 (dà xīngxing): khỉ đột (gorilla)

• 黑猩猩: chimpanzee (loài giữa vượn và khỉ đột)

5. Cách nhớ dễ:

• Hình ảnh: con vật to, lông đen, giống người, sống bầy đàn, cực kỳ thông minh → 黑猩猩

• Nhớ rằng: “猩” luôn liên quan đến loài linh trưởng thông minh

Cần mình phân biệt thêm giữa 黑猩猩, 大猩猩 và 猴子 không?

64
New cards
65
New cards

涂鸦

(túyā) là danh từ và cũng có thể dùng như động từ, nghĩa là vẽ bậy, vẽ graffiti, hoặc viết nguệch ngoạc.

1. Phân tích chữ Hán:

涂 (tú)

• Bộ: 氵 (thuỷ) + 余

• Nghĩa gốc: bôi, phết, tô (thường là chất lỏng: sơn, mực, bùn…)

• Trong các từ:

• 涂颜色 (tú yánsè): tô màu

• 涂药 (tú yào): bôi thuốc

→ Gợi hình ảnh bôi, vẽ lung tung lên bề mặt

鸦 (yā)

• Bộ: 鸟 (chim) + 牙 (răng nanh)

• Nghĩa gốc: quạ → vì loài chim này đen sì, kêu khàn khàn

• Trong các từ:

• 乌鸦 (wūyā): con quạ

• Ở đây “鸦” dùng theo nghĩa mượn âm, không mang nghĩa “con quạ” nữa.

2. 涂鸦 nghĩa là gì?

Gốc nghĩa: “涂鸦” nghĩa đen là bôi như quạ viết → chữ xấu như con quạ cào

→ Dùng để chỉ hành động viết hoặc vẽ nguệch ngoạc, không rõ ràng, hoặc vẽ bậy lên tường, nhất là kiểu graffiti ngoài đường

3. Cách dùng:

a. Là danh từ:

• 墙上的涂鸦很有创意。

Bức vẽ graffiti trên tường rất sáng tạo.

b. Là động từ:

• 小孩子喜欢在墙上涂鸦。

Trẻ con thích vẽ bậy lên tường.

c. Mang nghĩa tiêu cực hoặc hài hước:

• 这是我随手的涂鸦,不要太认真。

Đây là tôi vẽ linh tinh thôi, đừng quá nghiêm túc nhé.

4. Cách nhớ dễ:

• 涂: tô, bôi → hành động dùng tay tô/mực

• 鸦: mượn nghĩa → hình ảnh nguệch ngoạc, không rõ ràng như “quạ cào”

→ 涂鸦 = viết vẽ linh tinh, nguệch ngoạc, không nghiêm túc

5. Từ liên quan:

• 乱写乱画 (luàn xiě luàn huà): viết vẽ bậy bạ

• 草书 (cǎoshū): thư pháp viết nhanh, có thể trông giống như vẽ bậy với người không học chữ

• 涂改 (túgǎi): bôi sửa, sửa chữa bằng cách viết đè

Cần mình tìm ảnh ví dụ hoặc phân biệt với “graffiti nghệ thuật” không?

66
New cards
67
New cards
68
New cards
69
New cards
70
New cards
71
New cards
72
New cards

死记硬背

(sǐ jì yìng bèi) là gì?

Là một cụm thành ngữ, mang nghĩa học vẹt, học thuộc lòng một cách máy móc, không hiểu bản chất, chỉ cố gắng nhớ nội dung.

Từng chữ một:

• 死 (sǐ): “chết” – ở đây có nghĩa là cứng nhắc, không linh hoạt

• 记 (jì): ghi nhớ

• 硬 (yìng): cứng, gượng ép

• 背 (bèi): đọc thuộc lòng

Ghép lại: “ghi nhớ cứng nhắc và đọc thuộc lòng một cách gượng ép”

Sử dụng khi nào?

Dùng khi muốn nói một ai đó chỉ học vẹt, học mà không hiểu, thường để phê bình cách học không hiệu quả.

Ví dụ dễ hiểu:

1.

学习不能靠死记硬背,要理解内容。

Xuéxí bùnéng kào sǐ jì yìng bèi, yào lǐjiě nèiróng.

Học tập không thể chỉ dựa vào học vẹt, mà cần phải hiểu nội dung.

2.

他总是死记硬背,考试一完就忘了。

Tā zǒngshì sǐ jì yìng bèi, kǎoshì yī wán jiù wàng le.

Cậu ấy toàn học vẹt, thi xong là quên sạch.

Khác gì với các từ khác?

• 背诵 (bèi sòng): chỉ là “đọc thuộc lòng”, không hẳn là tiêu cực

• 熟记 (shú jì): nhớ kỹ, thuộc làu – thường là hiểu và nhớ tốt

• 死记硬背 thì chỉ nhớ mà không hiểu, là cách học bị chê trách

Nếu bạn muốn mình đặt vài câu đố hoặc ví dụ để bạn phân biệt và nhớ lâu hơn, nói mình nha!

73
New cards

措施

cuòshī) có thể hiểu là: biện pháp, phương án, hay cách xử lý tình huống cụ thể.

1. Ý nghĩa:

措施 là danh từ, dùng để chỉ những hành động hoặc phương pháp cụ thể được đưa ra để giải quyết một vấn đề nào đó, đặc biệt là trong quản lý, xử lý khủng hoảng, hay phòng ngừa.

2. Từng chữ:

• 措 (cuò): sắp xếp, bố trí

• 施 (shī): thi hành, thực hiện

→ 措施: những việc được sắp xếp và thực hiện để xử lý vấn đề.

3. Ví dụ dễ hiểu:

1. 政府采取了有效的措施来控制疫情。

Zhèngfǔ cǎiqǔ le yǒuxiào de cuòshī lái kòngzhì yìqíng.

Chính phủ đã áp dụng những biện pháp hiệu quả để kiểm soát dịch bệnh.

2. 这个问题必须马上采取措施解决。

Zhège wèntí bìxū mǎshàng cǎiqǔ cuòshī jiějué.

Vấn đề này cần phải lập tức đưa ra biện pháp để giải quyết.

4. Thường đi với các động từ sau:

• 采取措施 (cǎiqǔ cuòshī) – áp dụng biện pháp

• 制定措施 (zhìdìng cuòshī) – xây dựng biện pháp

• 实施措施 (shíshī cuòshī) – thực hiện biện pháp

Nếu bạn muốn mình đưa thêm ví dụ theo ngữ cảnh cụ thể như kinh tế, học tập hay sức khỏe, mình sẽ làm ngay nhé!

74
New cards

诊断

(zhěnduàn) có nghĩa là chẩn đoán – thường dùng trong ngữ cảnh y học, nhưng cũng có thể mở rộng ra trong các lĩnh vực khác như tâm lý, kỹ thuật, quản lý.

1. Từng chữ một:

• 诊 (zhěn): khám bệnh

• 断 (duàn): phán đoán, nhận định

→ 诊断: khám và đưa ra phán đoán → chẩn đoán bệnh tình

2. Ý nghĩa chính:

• Chẩn đoán tình trạng sức khỏe, bệnh lý

• Ngoài ra, cũng có thể dùng để chẩn đoán vấn đề trong máy móc, hệ thống, tâm lý…

3. Ví dụ dễ hiểu:

1. 医生正在给他诊断病情。

Yīshēng zhèngzài gěi tā zhěnduàn bìngqíng.

Bác sĩ đang chẩn đoán bệnh tình cho anh ấy.

2. 经过诊断,他得了肺炎。

Jīngguò zhěnduàn, tā dé le fèiyán.

Sau khi chẩn đoán, anh ấy bị viêm phổi.

3. 这台电脑出现问题,需要专业人员诊断一下。

Zhè tái diànnǎo chūxiàn wèntí, xūyào zhuānyè rényuán zhěnduàn yíxià.

Chiếc máy tính này gặp sự cố, cần chuyên gia kiểm tra chẩn đoán.

4. Thường đi kèm với:

• 诊断书: giấy chẩn đoán

• 诊断结果: kết quả chẩn đoán

• 进行诊断: tiến hành chẩn đoán

• 被诊断为…: được chẩn đoán là…

Nếu bạn cần so sánh với từ khác như 检查 (kiểm tra), hoặc muốn ví dụ cụ thể trong lĩnh vực y tế, mình có thể làm thêm nhé!

75
New cards
76
New cards

手术

(shǒushù) có nghĩa là phẫu thuật hoặc ca mổ, là một thuật ngữ rất quen thuộc trong y học.

1. Từng chữ một:

• 手 (shǒu): tay

• 术 (shù): kỹ thuật, phương pháp

→ 手术: nghĩa gốc là kỹ thuật bằng tay, sau này mở rộng thành phẫu thuật y khoa – dùng tay và dụng cụ để can thiệp vào cơ thể.

2. Ý nghĩa:

• Là hoạt động y tế được bác sĩ thực hiện để điều trị bệnh bằng cách mổ xẻ, cắt bỏ, sửa chữa… một phần cơ thể.

• Cũng có thể dùng nghĩa bóng chỉ biện pháp can thiệp mạnh vào một sự việc.

3. Ví dụ thực tế:

1. 他明天要做手术。

Tā míngtiān yào zuò shǒushù.

Anh ấy sẽ phẫu thuật vào ngày mai.

2. 这场手术进行了三个小时。

Zhè chǎng shǒushù jìnxíng le sān gè xiǎoshí.

Ca phẫu thuật này kéo dài ba tiếng đồng hồ.

3. 手术后要注意休息。

Shǒushù hòu yào zhùyì xiūxi.

Sau phẫu thuật cần chú ý nghỉ ngơi.

4. Một số cách nói liên quan:

• 做手术: phẫu thuật

• 开刀 (kāidāo): mổ (cách nói thông thường)

• 手术台: bàn mổ

• 手术室: phòng mổ

• 手术成功: phẫu thuật thành công

• 手术失败: phẫu thuật thất bại

Nếu bạn muốn học thêm các loại phẫu thuật cụ thể như “mổ tim”, “mổ ruột thừa”, mình có thể tổng hợp giúp nhé!

77
New cards
78
New cards

肌肉

(jīròu) nghĩa là cơ bắp, bắp thịt – dùng để chỉ phần thịt có thể co giãn trên cơ thể người và động vật, thường liên quan đến vận động, sức mạnh hoặc thể hình.

1. Từng chữ một:

• 肌 (jī): cơ – phần thịt dưới da

• 肉 (ròu): thịt

→ 肌肉 = phần thịt có thể co giãn, tức là cơ bắp

2. Ý nghĩa chính:

• Dùng để chỉ hệ thống cơ trong cơ thể người hoặc động vật

• Có thể nói đến sức mạnh thể chất, vẻ ngoài khỏe mạnh

3. Ví dụ thực tế:

1. 他每天锻炼肌肉。

Tā měitiān duànliàn jīròu.

Anh ấy rèn luyện cơ bắp mỗi ngày.

2. 练肌肉需要长期坚持。

Liàn jīròu xūyào chángqī jiānchí.

Tập cơ bắp cần kiên trì lâu dài.

3. 肌肉酸痛是运动后的正常现象。

Jīròu suāntòng shì yùndòng hòu de zhèngcháng xiànxiàng.

Đau nhức cơ là hiện tượng bình thường sau khi vận động.

4. Các từ liên quan:

• 肌肉男 (jīròu nán): trai cơ bắp

• 肌肉酸痛 (jīròu suāntòng): đau cơ

• 肌肉拉伤 (jīròu lāshāng): căng cơ, rách cơ

• 练肌肉 / 增肌 (zēng jī): tập cơ, tăng cơ

Nếu bạn muốn biết từ này thường dùng trong thể hình, thể thao, hay y học như thế nào, mình có thể mở rộng thêm theo chủ đề nhé!

79
New cards
80
New cards

心脏

81
New cards

寿命

(shòumìng) nghĩa là tuổi thọ, chỉ thời gian tồn tại của một sinh vật, đồ vật hoặc hiện tượng nào đó.

1. Từng chữ một:

• 寿 (shòu): thọ, sống lâu

• 命 (mìng): mạng, sinh mệnh, sự sống

→ 寿命 = thời gian mà một người, con vật, đồ vật… có thể sống hoặc tồn tại

2. Ý nghĩa chính:

• Dùng để nói về tuổi thọ của con người, ví dụ “tuổi thọ trung bình”

• Cũng có thể dùng cho máy móc, thiết bị, chỉ “tuổi thọ sử dụng”

3. Ví dụ dễ hiểu:

1. 人类的平均寿命在不断提高。

Rénlèi de píngjūn shòumìng zài bùduàn tígāo.

Tuổi thọ trung bình của loài người đang không ngừng tăng lên.

2. 吸烟会缩短寿命。

Xīyān huì suōduǎn shòumìng.

Hút thuốc sẽ rút ngắn tuổi thọ.

3. 这种手机电池的寿命大约是三年。

Zhè zhǒng shǒujī diànchí de shòumìng dàyuē shì sān nián.

Pin điện thoại loại này có tuổi thọ khoảng ba năm.

4. Các cách nói liên quan:

• 延长寿命 (yáncháng shòumìng): kéo dài tuổi thọ

• 寿命短 (shòumìng duǎn): tuổi thọ ngắn

• 寿命长 (shòumìng cháng): tuổi thọ dài

• 平均寿命 (píngjūn shòumìng): tuổi thọ trung bình

Nếu bạn muốn học thêm cách dùng từ này trong văn trang trọng, trong y học hoặc công nghệ, mình sẽ bổ sung thêm ví dụ!

82
New cards
83
New cards

无愧

(wúkuì) nghĩa là không hổ thẹn, xứng đáng, thường dùng để thể hiện sự tự tin, chính trực khi đánh giá bản thân trước lương tâm, trách nhiệm hoặc sự kỳ vọng.

1. Từng chữ một:

• 无 (wú): không

• 愧 (kuì): hổ thẹn, áy náy

→ 无愧: không cảm thấy hổ thẹn → xứng đáng, không thẹn với…

2. Cách dùng:

无愧 + 于 + danh từ

→ “Không thẹn với…” / “Xứng đáng với…”

3. Ví dụ thực tế:

1. 我无愧于自己的良心。

Wǒ wúkuì yú zìjǐ de liángxīn.

Tôi không thẹn với lương tâm của mình.

2. 他无愧于这份荣誉。

Tā wúkuì yú zhè fèn róngyù.

Anh ấy xứng đáng với vinh dự này.

3. 他们的付出无愧于“英雄”这个称号。

Tāmen de fùchū wúkuì yú “yīngxióng” zhège chēnghào.

Sự hy sinh của họ xứng đáng với danh xưng “anh hùng”.

4. Một vài từ gần nghĩa:

• 对得起 (duìdeqǐ): xứng đáng, không phụ (ngữ khí thân mật hơn)

• 问心无愧 (wènxīn wúkuì): không hổ thẹn với lương tâm

• 值得 (zhíde): đáng (có giá trị, không bị uổng phí)

Nếu bạn muốn dùng từ này trong các bài viết cảm động, bài phát biểu hoặc viết luận tiếng Trung, mình có thể giúp mở rộng thêm mẫu câu nhé!

84
New cards
85
New cards

老寿星

(lǎo shòuxīng) là một cách gọi rất đặc biệt và mang tính kính trọng, chúc thọ trong văn hóa Trung Quốc.

1. Từng chữ một:

• 老 (lǎo): già, lớn tuổi

• 寿 (shòu): thọ, sống lâu

• 星 (xīng): sao

→ 寿星: sao Thọ – vị thần tượng trưng cho sự trường thọ

→ 老寿星: cách gọi thân mật, tôn kính người già sống lâu – giống như gọi là “cụ thọ”, “cụ ông/cụ bà sống lâu trăm tuổi**”

2. Ý nghĩa & cách dùng:

• Chỉ người lớn tuổi, sống lâu, đặc biệt là trong dịp mừng thọ

• Cũng có thể dùng hài hước, thân mật để gọi người già một cách vui vẻ

3. Ví dụ thực tế:

1. 今天是老寿星八十大寿,全家人都来了。

Jīntiān shì lǎo shòuxīng bāshí dà shòu, quán jiārén dōu lái le.

Hôm nay là lễ mừng thọ 80 tuổi của cụ thọ, cả nhà đều đến.

2. 你看他精神多好,真是个老寿星!

Nǐ kàn tā jīngshén duō hǎo, zhēn shì gè lǎo shòuxīng!

Anh nhìn cụ ấy tinh thần tốt chưa kìa, đúng là một cụ thọ chính hiệu!

4. Từ liên quan:

• 寿星: thần Thọ / người được chúc thọ

• 祝寿: chúc thọ

• 长命百岁: sống lâu trăm tuổi (lời chúc)

• 大寿: đại thọ (thường dùng cho tuổi 60, 70, 80, 90, 100…)

Nếu bạn muốn học thêm các cách chúc thọ bằng tiếng Trung theo văn hóa truyền thống, mình có thể tổng hợp thêm các mẫu câu nhé!

86
New cards
87
New cards

美满

(měimǎn) có nghĩa là viên mãn, hạnh phúc, trọn vẹn, thường dùng để miêu tả cuộc sống gia đình, hôn nhân, hay kết cục tốt đẹp.

1. Từng chữ một:

• 美 (měi): đẹp

• 满 (mǎn): đầy đủ, trọn vẹn

→ 美满: đẹp đẽ và đầy đủ → viên mãn, hạnh phúc trọn vẹn

2. Thường dùng với những gì?

• 美满的婚姻: hôn nhân hạnh phúc

• 美满的家庭: gia đình viên mãn

• 生活美满: cuộc sống hạnh phúc trọn vẹn

3. Ví dụ thực tế:

1. 他们过着美满的生活。

Tāmen guòzhe měimǎn de shēnghuó.

Họ đang sống một cuộc sống hạnh phúc viên mãn.

2. 祝你们新婚美满,百年好合!

Zhù nǐmen xīnhūn měimǎn, bǎinián hǎo hé!

Chúc hai bạn tân hôn viên mãn, trăm năm hạnh phúc!

3. 有一个美满的家庭是很多人的梦想。

Yǒu yí ge měimǎn de jiātíng shì hěn duō rén de mèngxiǎng.

Có một gia đình hạnh phúc viên mãn là ước mơ của nhiều người.

4. Từ gần nghĩa:

• 幸福 (xìngfú): hạnh phúc (cảm giác)

• 圆满 (yuánmǎn): viên mãn (thường dùng cho kết quả, sự việc)

• 和美 (héměi): hòa thuận và tốt đẹp

Nếu bạn muốn mình giúp so sánh các từ như 美满 – 幸福 – 圆满 thì mình sẽ làm rõ thêm nét nghĩa khác nhau nhé!

88
New cards

黄昏

(huánghūn) là một danh từ rất thơ trong tiếng Trung, mang nghĩa hoàng hôn, chỉ thời điểm chiều tà, khi mặt trời lặn và bầu trời dần tối.

1. Từng chữ một:

• 黄 (huáng): vàng → gợi hình ảnh ánh mặt trời sắp lặn, ánh sáng vàng dịu nhẹ cuối ngày

• 昏 (hūn): mờ, tối → chỉ ánh sáng yếu đi, bắt đầu nhá nhem tối

→ 黄昏 = thời khắc mặt trời lặn, trời bắt đầu tối → hoàng hôn, chạng vạng

2. Ngữ nghĩa và cảm xúc:

• Vừa mang nghĩa miêu tả thời gian, vừa có sắc thái cảm xúc nhẹ nhàng, trầm lắng, thường thấy trong văn thơ

• Có thể mang hơi hướng lãng mạn, cô đơn, hoài niệm hoặc tàn lụi tùy vào ngữ cảnh

3. Ví dụ trong câu:

1. 黄昏时,天空染上了橘红色。

Huánghūn shí, tiānkōng rǎn shàng le jú hóngsè.

Lúc hoàng hôn, bầu trời nhuộm sắc cam đỏ.

2. 他喜欢在黄昏散步。

Tā xǐhuān zài huánghūn sànbù.

Anh ấy thích đi dạo vào lúc hoàng hôn.

3. 夕阳无限好,只是近黄昏。

Xìyáng wúxiàn hǎo, zhǐshì jìn huánghūn.

Chiều tà đẹp vô cùng, chỉ tiếc là sắp tối rồi. (Thơ của Lý Thương Ẩn – ý nói cái đẹp thường ngắn ngủi)

4. Các từ liên quan:

• 黎明 (límíng): rạng đông, bình minh

• 清晨 (qīngchén): sáng sớm

• 傍晚 (bàngwǎn): chập tối, gần giống 黄昏 nhưng bao trùm thời gian rộng hơn

• 暮色 (mùsè): sắc trời chiều tối

Nếu bạn muốn dùng từ này trong viết văn, miêu tả tâm trạng hay thơ tình thì rất hợp. Mình có thể gợi ý thêm các cụm từ đẹp đi kèm với 黄昏 nhé!

89
New cards
90
New cards

见证

见证 (jiànzhèng) mang nghĩa là chứng kiến và chứng minh, hoặc làm chứng cho một sự việc/sự kiện nào đó, thường dùng để thể hiện việc tận mắt thấy và có thể xác thực điều gì đã xảy ra.

1. Từng chữ một:

• 见 (jiàn): nhìn thấy

• 证 (zhèng): chứng minh, làm chứng

→ 见证 = nhìn thấy và làm chứng → chứng kiến, làm chứng, chứng minh bằng sự hiện diện

2. Cách dùng phổ biến:

• 见证 + sự việc/sự kiện → chỉ việc chứng kiến tận mắt và là bằng chứng cho điều đó

• Có thể dùng danh từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh

3. Ví dụ thực tế:

1. 我们一起见证了他们的爱情。

Wǒmen yìqǐ jiànzhèng le tāmen de àiqíng.

Chúng tôi đã cùng nhau chứng kiến tình yêu của họ.

2. 这座古桥见证了城市的发展。

Zhè zuò gǔ qiáo jiànzhèng le chéngshì de fāzhǎn.

Chiếc cầu cổ này đã chứng kiến sự phát triển của thành phố.

3. 请你为这份合同做个见证人。

Qǐng nǐ wèi zhè fèn hétóng zuò gè jiànzhèngrén.

Xin bạn làm người chứng cho hợp đồng này.

4. Từ liên quan:

• 见证人 (jiànzhèng rén): người làm chứng

• 证据 (zhèngjù): chứng cứ

• 证明 (zhèngmíng): chứng minh

• 亲眼看见 (qīnyǎn kànjiàn): tận mắt nhìn thấy (cách nói nhấn mạnh hơn)

Nếu bạn đang học để viết văn tiếng Trung hay soạn bài thuyết trình, từ này rất hay dùng khi nói về những trải nghiệm cá nhân hoặc các cột mốc lớn nhé!

91
New cards
92
New cards

喜庆

(xǐqìng) nghĩa là vui mừng, lễ mừng, không khí hân hoan – thường dùng để mô tả sự kiện vui vẻ, ngày lễ cưới hỏi, hoặc bầu không khí rộn ràng.

1. Từng chữ một:

• 喜 (xǐ): vui mừng, hân hoan

• 庆 (qìng): chúc mừng, lễ mừng

→ 喜庆 = niềm vui + lễ mừng → vui mừng long trọng / lễ chúc mừng

2. Cách dùng phổ biến:

• Dùng làm tính từ: mang không khí vui vẻ, tưng bừng

• Dùng làm danh từ: sự kiện vui (đám cưới, mừng thọ, Tết…)

3. Ví dụ thực tế:

1. 今天是个喜庆的日子。

Jīntiān shì gè xǐqìng de rìzi.

Hôm nay là một ngày vui.

2. 家里挂上了红灯笼,显得特别喜庆。

Jiālǐ guà shàng le hóng dēnglóng, xiǎnde tèbié xǐqìng.

Trong nhà treo đèn lồng đỏ, trông rất tưng bừng.

3. 春节是中国最重要的喜庆节日。

Chūnjié shì Zhōngguó zuì zhòngyào de xǐqìng jiérì.

Tết Nguyên Đán là ngày lễ vui mừng quan trọng nhất ở Trung Quốc.

4. Từ gần nghĩa:

• 欢乐 (huānlè): hoan hỉ, vui tươi

• 热闹 (rènào): náo nhiệt, sôi nổi

• 吉庆 (jíqìng): cát tường và vui mừng (trang trọng hơn)

Từ này rất hay xuất hiện trong ngữ cảnh cưới hỏi, lễ Tết, sinh nhật, mừng thọ, hoặc khi bạn muốn miêu tả không khí rộn ràng. Nếu bạn cần thêm cụm từ đi với 喜庆, mình có thể gợi ý nhé!

93
New cards
94
New cards

婚纱

hūnshā) có nghĩa là váy cưới, thường dùng để chỉ áo cưới trắng của cô dâu trong đám cưới kiểu phương Tây.

1. Từng chữ một:

• 婚 (hūn): hôn nhân, cưới hỏi

• 纱 (shā): vải voan, vải mỏng nhẹ (thường dùng làm khăn, áo choàng nhẹ)

→ 婚纱: váy cưới bằng chất liệu vải mỏng, nhẹ và sang trọng → váy cưới cô dâu

2. Ví dụ thực tế:

1. 她穿着洁白的婚纱,美得像个公主。

Tā chuānzhe jiébái de hūnshā, měi de xiàng gè gōngzhǔ.

Cô ấy mặc chiếc váy cưới trắng tinh, đẹp như một nàng công chúa.

2. 我一直梦想着穿上婚纱的那一天。

Wǒ yīzhí mèngxiǎngzhe chuān shàng hūnshā de nà yìtiān.

Tôi luôn mơ về ngày được mặc váy cưới.

3. Từ liên quan:

• 新娘 (xīnniáng): cô dâu

• 礼服 (lǐfú): lễ phục, trang phục trang trọng

• 婚礼 (hūnlǐ): lễ cưới

• 婚纱照 (hūnshā zhào): ảnh cưới

• 婚纱店 (hūnshā diàn): cửa hàng váy cưới

95
New cards

抽象

1. Loại từ:

• Tính từ → nghĩa là trừu tượng, không cụ thể, khó hình dung

2. Nghĩa:

• 抽象 (chōuxiàng): trừu tượng

→ Dùng để mô tả thứ gì đó không rõ ràng, không thể sờ nắm hay nhìn thấy rõ ràng, chỉ tồn tại dưới dạng khái niệm, ý tưởng.

3. Phân tích chữ Hán:

抽 (chōu):

• Bộ thủ: 扌 (thủ – tay)

• Nghĩa gốc: rút ra, kéo ra (bằng tay)

→ Ví dụ: 抽签 (rút thăm), 抽时间 (dành thời gian)

象 (xiàng):

• Bộ thủ: 象 (tượng – hình tượng)

• Nghĩa gốc: hình ảnh, con voi, sự biểu hiện

→ Ví dụ: 印象 (ấn tượng), 形象 (hình tượng)

→ 抽 + 象 = rút ra hình tượng → nghĩa bóng là “khái quát hóa”, “trừu tượng hóa”

4. Ví dụ:

1. 这个概念太抽象了,我不太理解。

Zhège gàiniàn tài chōuxiàng le, wǒ bù tài lǐjiě.

Khái niệm này quá trừu tượng, tôi không hiểu rõ lắm.

2. 他喜欢画抽象画,不喜欢写实风格。

Tā xǐhuān huà chōuxiàng huà, bù xǐhuān xiěshí fēnggé.

Anh ấy thích vẽ tranh trừu tượng, không thích phong cách hiện thực.

5. Từ trái nghĩa:

• 具体 (jùtǐ) – cụ thể

• 形象 (xíngxiàng) – sinh động, có hình ảnh rõ ràng

Nếu bạn muốn, mình có thể gợi ý thêm những từ hay đi kèm với 抽象 để mở rộng từ vựng nhé!

96
New cards
97
New cards

古典

(gǔdiǎn) là một tính từ, nghĩa là cổ điển, dùng để mô tả những thứ có tính chất truyền thống, mang phong cách xưa, thường liên quan đến văn học, nghệ thuật, âm nhạc, kiến trúc…

1. Loại từ:

• Tính từ → mang nghĩa cổ điển, kinh điển, truyền thống

2. Phân tích chữ Hán:

古 (gǔ):

• Bộ: 口 (khẩu) + 十 (thập)

• Nghĩa: xưa, cổ, lâu đời

→ Ví dụ: 古代 (gǔdài – thời cổ), 古人 (người xưa)

典 (diǎn):

• Bộ: 册 (sách)

• Nghĩa: kinh điển, sách vở, lễ nghi

→ Ví dụ: 经典 (jīngdiǎn – kinh điển), 字典 (zìdiǎn – từ điển)

→ 古典 = xưa + kinh điển → cổ điển

3. Cách dùng phổ biến:

• 古典音乐 (gǔdiǎn yīnyuè): nhạc cổ điển

• 古典文学 (gǔdiǎn wénxué): văn học cổ điển

• 古典舞 (gǔdiǎn wǔ): múa cổ điển

• 古典建筑 (gǔdiǎn jiànzhù): kiến trúc cổ điển

4. Ví dụ:

1. 我喜欢听古典音乐,特别是贝多芬的作品。

Wǒ xǐhuān tīng gǔdiǎn yīnyuè, tèbié shì Bèiduōfēn de zuòpǐn.

Tôi thích nghe nhạc cổ điển, đặc biệt là các tác phẩm của Beethoven.

2. 这本书是中国古典文学的代表作。

Zhè běn shū shì Zhōngguó gǔdiǎn wénxué de dàibiǎo zuò.

Cuốn sách này là tác phẩm tiêu biểu của văn học cổ điển Trung Quốc.

5. So sánh với từ gần nghĩa:

• 传统 (chuántǒng): truyền thống (nói chung, bao gồm cả phong tục, tập quán)

• 经典 (jīngdiǎn): kinh điển (nổi tiếng, có giá trị vượt thời gian; dùng cho cả sách, phim, bài học…)

Nếu bạn muốn phân biệt sâu hơn giữa “古典” và “传统”, hoặc lấy thêm ví dụ từ văn học – âm nhạc cổ điển Trung Quốc thì mình có thể giúp chi tiết hơn!

98
New cards
99
New cards
100
New cards