1/119
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
1. in this day and age
- trong thời đại này, hiện tại, hiện nay
2. in sb's free time
- trong thời gian rảnh, lúc rảnh rỗi của ai đó
3. in no time
- rất nhanh, sớm nhất
4. day by day
- ngày qua ngày
5. day after day
- hết ngày này qua ngày khác
6. year after year
- Năm này qua năm khác/hàng năm
7. all year round
- quanh năm/quanh năm suốt tháng
8. at this time of the year
- vào thời điểm này trong năm
9. at the right time
- đúng lúc, vào thời điểm phù hợp
10. for a period of time
- trong một khoảng thời gian
11. for the first time
- làn đầu tiên
12. have no time for
- không có thời gian cho việc gì
13. from time to time
- thỉnh thoảng
14. take time off work
- nghỉ làm việc (để dành thời gian làm việc khác)
15. hold sb's breath
- nín thở
16. hold hands
- nắm tay
17. run in my family
- di truyền từ gia đình
18. run a business
- điều hành, quản lý, chỉ đạo (một doanh nghiệp, công ty)
19. catch in the act
- bắt quả tang
20. catch sb's attentiôn
- thu hút sự chú ý của ai
21. catch sb's breath
- ngồi nghỉ để lấy lại hơi
22. catch the bus
- bắt xe buýt
23. keep an eye on
- canh chừng/để mát tới
24. keep sb's company
- ở lại để đồng hành cùng ai cho bớt cô đơn
25. keep in touch with
- tiếp tục giữ liên lạc
26. keep a promise
- giữ lời hứa
27. keep in mind
- ghi nhớ
28. keep a secret
- giữ bí mật
29. the other day
- mới đây, hôm nọ
30. all day long
- suốt cả ngày
31. call it a day
ngừng làm việc để nghỉ ngơi
32. at times
- occasionally; sometimes - thỉnh thoảng
33. on time
- đúng giờ
34. in time
- kịp lúc
35. pass the time
- giết thời gian
36. ahead of its time
- having very modern ideas - đi trước thời đại
37. time and time again
- very often - hết lần này đến lần khác
38. for the time being
- at this time or now - hiện tại, lúc này
1. look after
- to take care of or be in charge of someone or something - chăm sóc, trông nom
2. look forward to
- to feel pleased and excited about something that is going to happen - trông mong
3. look into
- to examine the facts about a problem or situation - xem xét, nghiên cứu
4. look over
- to quickly examine something - xem qua, đọc lướt nhanh qua
5. look out!
- Hãy cẩn thận
6. look up
- to try to find a particular piece of information by looking in a book or on a list, or by using a computer - tra cứu
7. look down on
- coi thường ai đó
8. look up to
- to admire and respect someone - tôn trọng
9. check in
- đăng ký, ghi tên
10. check out
- thanh toán hóa đơn và rời (khách sạn,...)
11. watch out for
- cẩn thận với cái gì đó
12. watch over
- dõi theo, để mắt đến cái gì đó
13. show off
- khoe khoang, thể hiện bản thân
14. show up
- xuất hiện, dự
1. accustomed to
- quen thuộc với
2. addicted to
- nghiện cái gì đó
3. cruel to
- tàn nhẫn, tàn bạo với
4. familiar to sb
- quen thuộc đối với ai
5. rude to
- thô lỗ với ai
6. astonished at
- rất ngạc nhiên về điều gı`
7. amused at
- thích thú với
8. amused with
- thích thú với
9. delighted with
- vui mừng, hài lòng với
10. familiar with sb
- thân thiết với ai
11. be familiar with sth
- quen thuộc, biết rõ cái gì
12. impressed with
- ấn tượng với
13. pleased with
- hài lòng với điều gì
14. amused by
- thích thú với
15. astonished by
- ngạc nhiên về điều gì
16. impressed by
- ấn tượng bởi điều gì
17. (un)aware of
- (không) nhận ra ai/cái gì
18. fond of
- thích ai/ cái gì
19. typical of
- tiêu biểu/đặc trưng/điển hình của cái gì
20. knowledge of
- có kiến thức, sự hiểu biết về cái gì
21. a taste of
- nếm thử cái gì
22. crazy about
- phát điên vì cái gì (bị cuồng, cực kỳ thích)
23. curious about
- tò mò về điều gì
24. enthusiastic about
- hăng hái, nhiệt tình, say mê về cái gì
25. excited about
- vui mừng, hào hứng về
26. knowledge about
- có kiến thức, sự hiểu biết về cái gì
27. famous for
- nổi tiếng về
28. a taste for
- có niềm đam mê/sở thích với cái gì
29. interested in
- thích thú với cái gì
30. a rise in
- một sự gia tăng về
31. known as
- được biết đến như là
1. rise (nội động từ)
tăng, mọc, lên
2. raise (ngoại động từ)
thu, quyên góp (tiền)/ giơ lên, nâng lê
3. arise
(v) nảy sinh, xuất hiện
4. lift
- raise sb / sth to a higherposition or level (v) nâng lên
5. grow
- increase in size or quantity (v) phát triển, gia tăng
6. grow up
- reach the stage of full development (v) trưởng thành
7. bring up
- to care for and raise (a child) (v) giáo dục, nuôi dưỡng
8. (be) born
(v) ra đời, sinh ra
9. become
- develop into / grow to be (v) trở thành, trơ nên
10. educate
giáo dục, rèn luyện
11. learn
- gain knowledge or a skill by study (v) học tập
12. teach
- give lessons in (sb) / show sb how to do sth (v) dạy, truyền kiến thứcc
13. study
học, nghiên cứu
15. instruct
-to give orders or directions to sb (v) chỉ dẫn, đào tạo
16. behaviour
- social conduct, the way a person or an animal behaves (n) cách cư xử
17. attitude
(n) thái độ, quan điểm
18. temper
(n) tính tình, tính khí