1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
disparity /dɪˈspærəti/ (noun)
sự chênh lệch
Từ/Cấu trúc liên quan: disparity in something/between something.
Ví dụ:
There is a growing disparity between the rich and the poor. (Có một sự chênh lệch ngày càng tăng giữa người giàu và người nghèo.)
There is a significant disparity in wages between men and women. (Có một sự chênh lệch đáng kể về lương giữa nam và nữ.)
status /ˈsteɪtəs/ (noun)
địa vị
Từ/Cấu trúc liên quan: high/low status
Ví dụ:
He has achieved high status in his profession. (Anh ấy đã đạt được địa vị cao trong nghề nghiệp của mình.)
People with low status often face discrimination. (Những người có địa vị thấp thường phải đối mặt với sự phân biệt đối xử.)
subsistence /səbˈsɪstəns/ (noun)
sinh kế, tồn tại
Ví dụ:
Many families in rural areas rely on subsistence farming. (Nhiều gia đình ở các vùng nông thôn sống dựa vào nông nghiệp tự cung tự cấp.)
The tribe's subsistence depended on hunting and gathering. (Sinh kế của bộ lạc phụ thuộc vào săn bắn và hái lượm.)
cultivate /ˈkʌltɪveɪt/ (verb (transitive verb))
canh tác
trồng trọt, gieo trồng
Cố gắng để có được tình bạn hoặc sự hỗ trợ của ai đó
Ví dụ:
The farmers cultivated the land to grow crops. (Những người nông dân canh tác đất đai để trồng trọt.)
She enjoys spending her weekends in the garden, cultivating beautiful flowers and herbs. (Cô ấy thích dành thời gian cuối tuần của mình trong vườn, trồng những bông hoa và cây thảo mộc đẹp.)
She tried to cultivate a relationship with her new neighbor by inviting her over for coffee. (Cô ấy đã cố gắng nuôi dưỡng mối quan hệ với hàng xóm mới bằng cách mời cô ấy đến nhà uống cà phê.)
domesticate /dəˈmestɪkeɪt/ (verb (transitive verb))
thuần hóa
Ví dụ:
Dogs were domesticated from wolves thousands of years ago. (Chó đã được thuần hóa từ sói hàng ngàn năm trước.)
Cats are domesticated animals. (Mèo là động vật được thuần hóa.)
settlement /ˈsetlmənt/ (noun)
khu định cư
Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "settlement" được dùng để chỉ nơi con người sinh sống và lập nghiệp.
Ví dụ:
The early human settlement was located near the river. (Khu định cư của loài người thời kỳ đầu nằm gần sông.)
New settlements grew rapidly. (Các khu định cư mới đã phát triển nhanh chóng.)
dominate /ˈdɒmɪneɪt/ (verb (transitive verb))
thống trị
Ví dụ:
The Roman Empire dominated Europe for centuries. (Đế chế La Mã thống trị Châu Âu trong nhiều thế kỷ.)
The company dominates the market for smart phones. (Công ty thống trị thị trường điện thoại thông minh.)
prestige //presˈtiːʒ// (noun)
uy tín, danh tiếng (Sự tôn trọng và giá trị mà một người/cái gì đó có được do vị trí xã hội hoặc những gì họ đã làm).
Ví dụ:
The university enjoys high prestige among academics. (Trường đại học này rất có uy tín trong giới học thuật.)
Winning the Nobel Prize brings immense prestige. (Giành giải Nobel mang lại uy tín rất lớn.)
determine /dɪˈtɜːrmɪn/ (verb (transitive verb))
Xác định, Định rõ
Xác định, quyết định
Từ/Cấu trúc liên quan: determine something
Ví dụ:
Investigators are still trying to determine the cause of the fire. (Các nhà điều tra vẫn đang cố gắng xác định nguyên nhân của vụ cháy.)
The test results will determine the patient's treatment plan. (Kết quả xét nghiệm sẽ quyết định kế hoạch điều trị của bệnh nhân.)
relate /rɪˈleɪtɪd/ (verb (linking verb))
Liên quan, Tương quan (liên hệ)
Kể lại, Tường thuật
Từ/Cấu trúc liên quan: related to somebody/something
Ví dụ:
He is related to the president. (Anh ấy có họ hàng với tổng thống.)
The two topics are closely related. (Hai chủ đề này có liên quan mật thiết với nhau.)
She related the details of her trip to Europe, describing the beautiful sights and delicious food.
local specialization in craft products
people who craft goods
specialization /ˌspeʃələˈzeɪʃn/ (noun)
sự chuyên môn hóa
Từ/Cấu trúc liên quan: specialization in something
Ví dụ:
The company's specialization is in software development. (Sự chuyên môn hóa của công ty là trong lĩnh vực phát triển phần mềm.)
Medical specialization often involves a period of intense study. (Chuyên môn hóa y tế thường liên quan đến một thời gian học tập chuyên sâu.)
surplus /ˈsɜːrplʌs/ (noun)
phần dư thừa, thặng dư (Số lượng hoặc số tiền vượt quá nhu cầu hoặc yêu cầu cần thiết).
Từ/Cấu trúc liên quan: trade surplus/budget surplus
Ví dụ:
The country has a large trade surplus. (Đất nước này có thặng dư thương mại lớn.)
The government is expecting a budget surplus this year. (Chính phủ đang mong đợi một khoản thặng dư ngân sách trong năm nay.)
foodstuff /ˈfuːdstʌfs/ (noun)
lương thực, thực phẩm
Từ/Cấu trúc liên quan: basic foodstuffs
Cụm từ đi kèm:
1, be in short supply
→ Khan hiếm, thiếu hụt
obligation /ˌɒblɪˈɡeɪʃn/ (noun)
nghĩa vụ
Từ/Cấu trúc liên quan: have an obligation to do something/obligation to somebody
Ví dụ:
He has an obligation to support his family. (Anh ấy có nghĩa vụ phải hỗ trợ gia đình.)
She felt an obligation to help her friend. (Cô ấy cảm thấy có nghĩa vụ phải giúp đỡ bạn mình.)
order /ˈɔːdə(r)/ (noun)
sự trật tự, ổn định, tổ chức có hệ thống
The government deployed the military to maintain order in the city after the violent protests. (Chính phủ đã triển khai quân đội để duy trì trật tự trong thành phố sau các cuộc biểu tình bạo lực.)
military bao gồm army, navy, air force
state /steɪt/ (noun)
nhà nước, tiểu bang
Ví dụ:
The United States is a federal state. (Hoa Kỳ là một nhà nước liên bang.)
Each state has its own laws and regulations. (Mỗi bang đều có luật lệ và quy định riêng.)
explicit /ɪkˈsplɪsɪt/ (adjective)
rõ ràng, minh bạch
Từ/Cấu trúc liên quan: explicit instructions
Ví dụ:
The teacher gave explicit instructions on completing the project. (Giáo viên đã đưa ra những hướng dẫn rõ ràng về cách hoàn thành dự án.)
The contract contains explicit terms and conditions. (Hợp đồng có các điều khoản và điều kiện rõ ràng.)
1, recent graduates, cautious, contract, lack
authority /ɔːˈθɒrəti/ (noun)
quyền lực, thẩm quyền
Từ/Cấu trúc liên quan: have authority
Ví dụ:
The police have the authority to arrest criminals. (Cảnh sát có quyền bắt giữ tội phạm.)
The manager has the authority to approve the budget. (Người giám đốc có quyền phê duyệt ngân sách.)
establish /ɪˈstæblɪʃ/ (verb (transitive verb))
thiết lập, thành lập
Từ/Cấu trúc liên quan: establish something
Ví dụ:
They want to establish a new business. (Họ muốn thành lập một doanh nghiệp mới.)
The government plans to establish a new law. (Chính phủ có kế hoạch ban hành luật mới.)
enforce /ɪnˈfɔːrs/ (verb (transitive verb))
thực thi, thi hành
Từ/Cấu trúc liên quan: enforce a law/rule/regulation
Ví dụ:
The police enforce the law. (Cảnh sát thực thi pháp luật.)
The school enforces strict rules about uniform. (Nhà trường thực thi các quy định nghiêm ngặt về đồng phục.)
the ruler (perhaps a king or sometimes a queen) has explicit authority to establish laws and also to enforce them by the use of a standing army
king keeps the order of a state by using an army
bureaucratic /ˌbjʊərəˈkrætɪk/ (adjective)
thuộc về công việc hành chính, quan liêu (liên quan đến hệ thống quản lý, cán bộ công chức và thường bao gồm các quy định, thủ tục phức tạp có vẻ không cần thiết).
Từ/Cấu trúc liên quan: bureaucratic system
Ví dụ:
The company's bureaucratic system often hinders progress. (Hệ thống quan liêu của công ty thường cản trở sự tiến bộ.)
The government's bureaucratic processes are complex and time-consuming. (Các quy trình quan liêu của chính phủ rất phức tạp và tốn thời gian.)
administration /ədˌmɪnɪˈstreɪʃən/ (noun)
bộ máy hành chính, chính quyền
Từ/Cấu trúc liên quan: administration of government
Ví dụ:
The new administration has promised to cut taxes. (Chính quyền mới đã hứa sẽ cắt giảm thuế.)
The administration of a large organization requires strong leadership skills. (Việc quản lý một tổ chức lớn đòi hỏi kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ.)
official /əˈfɪʃl/ (noun)
cán bộ, quan chức
Từ/Cấu trúc liên quan: government officials
Ví dụ:
Government officials are often criticized for being out of touch with the people. (Các quan chức chính phủ thường bị chỉ trích vì không hiểu được tâm tư của người dân.)
The company officials announced a new merger plan. (Các quan chức của công ty đã thông báo một kế hoạch sáp nhập mới.)
principal /ˈprɪnsəpl/ (adjective)
chính, chủ yếu
Từ/Cấu trúc liên quan: principal purpose/reason/objective
Ví dụ:
The principal reason for the change is to save money. (Nguyên nhân chủ yếu của sự thay đổi là để tiết kiệm tiền.)
My principal objective is to become fluent in English. (Mục tiêu chính của tôi là nói tiếng Anh trôi chảy.)
revenue /ˈrɛvənjuː/ (noun)
thu nhập, doanh thu
Từ/Cấu trúc liên quan: government revenue, tax revenue
Ví dụ:
The company's revenue increased by 10% last year. (Doanh thu của công ty đã tăng 10% trong năm ngoái.)
The government is looking for ways to increase tax revenue. (Chính phủ đang tìm cách tăng thu nhập từ thuế.)
toll /toʊlz/ (noun)
lệ phí
Từ/Cấu trúc liên quan: toll road, toll bridge
Giải thích nghĩa tiếng Việt: "tolls" được dùng để chỉ khoản phí phải trả khi sử dụng đường sá, cầu, hoặc các công trình công cộng khác.
Ví dụ:
You have to pay a toll to use this bridge. (Bạn phải trả lệ phí để sử dụng cây cầu này.)
The toll road is faster than the regular road. (Đường có thu lệ phí nhanh hơn đường thông thường.)
distribute /dɪˈstrɪbjuːt/ (verb (transitive verb))
phân phối, phân phát
Từ/Cấu trúc liên quan: distribute something to somebody/something
Ví dụ:
The company distributes its products all over the world. (Công ty phân phối sản phẩm của mình trên toàn thế giới.)
The teacher distributed the exam papers to the students. (Giáo viên phân phát bài kiểm tra cho học sinh.)
specialist /ˈspɛʃəlɪst/ (noun)
chuyên gia
Từ/Cấu trúc liên quan: medical specialist
Ví dụ:
He is a specialist in heart surgery. (Ông ấy là chuyên gia về phẫu thuật tim.)
We need to consult a specialist to solve this problem. (Chúng ta cần tham khảo ý kiến của một chuyên gia để giải quyết vấn đề này)
Tự đặt VD:
1, organic substance
butchery /ˈbʊtʃəri/ (noun)
Sự tàn sát, giết mổ
Nghề mổ thịt, chế biến thịt để bán.
Từ/Cấu trúc liên quan: a scene of butchery
Ví dụ:
The butchery of innocent animals for sport is a cruel and unnecessary act that should be condemned. (Việc giết hại động vật vô tội vì thú vui là một hành động tàn nhẫn và không cần thiết, nên được lên án.)
The butchery industry plays a crucial role in providing consumers with safe and hygienic meat products. (Ngành công nghiệp chế biến thịt đóng một vai trò quan trọng trong việc cung cấp sản phẩm thịt an toàn và vệ sinh cho người tiêu dùng.)
specific /spəˈsɪfɪk/ (adjective)
cụ thể
Từ/Cấu trúc liên quan: be specific about something
Ví dụ:
Could you be more specific about what you need? (Bạn có thể nói rõ hơn về những gì bạn cần không?)
The doctor gave specific instructions on how to care for the wound. (Bác sĩ đã đưa ra hướng dẫn cụ thể về cách chăm sóc vết thương.)
carry out /ˈkæri aʊt/
Thực hiện, tiến hành
I promised my friend I would carry out my plan to clean the house this weekend. (Tôi đã hứa với bạn mình rằng tôi sẽ thực hiện kế hoạch dọn dẹp nhà cuối tuần này.)
The doctor will carry out the surgery tomorrow morning to remove the tumor. (Bác sĩ sẽ tiến hành phẫu thuật vào sáng mai để loại bỏ khối u.)
promote, campaign
settled /ˈsetld/ (adjective)
định cư
Ví dụ:
They lived in a settled community and cultivated crops. (Họ sống trong một cộng đồng định cư và trồng trọt.)
After years of wandering, he finally found a place to settled down. (Sau nhiều năm lang thang, cuối cùng anh ấy đã tìm được một nơi để định cư.)
settle down /ˈsɛt(ə)l daʊn/
Ngồi hoặc nằm xuống thoải mái.
Ổn định cuộc sống (bắt đầu sống một cuộc sống yên bình, ít di chuyển, tại một nơi cố định).
After a long day at work, I like to settle down on the couch and watch TV. (Sau một ngày dài làm việc, tôi thích ngồi xuống ghế sofa và xem TV.)
The couple wanted to settle down in a small town where they could raise their children. (Cặp đôi muốn ổn định cuộc sống ở một thị trấn nhỏ nơi họ có thể nuôi dạy con cái.)
nomadic /nəʊˈmædɪk/ (adjective)
du mục
Từ/Cấu trúc liên quan: nomadic lifestyle, nomadic people
Ví dụ:
Some tribes are nomadic, moving their herds from pasture to pasture. (Một số bộ tộc sống du mục, di chuyển đàn gia súc của họ từ đồng cỏ này sang cánh đồng cỏ khác.)
They followed a nomadic lifestyle, dependent on hunting and gathering. (Họ theo đuổi lối sống du mục, phụ thuộc vào săn bắt và hái lượm.)
livestock /ˈlaɪvstɒk/ noun
gia súc và gia cầm (vật nuôi nói chung trong nông nghiệp, được nuôi để lấy thịt, sữa, trứng hoặc làm việc.)
≠ poultry ≠ cattle
1, Livestock farming is a major contributor to greenhouse gas emissions, particularly methane.
→ Ngành chăn nuôi là một nguyên nhân chính gây phát thải khí nhà kính, đặc biệt là methane.
exploitation /ˌeksplɔɪˈteɪʃn/ (noun)
khai thác
Từ/Cấu trúc liên quan: exploitation of something
Ví dụ:
The intensive exploitation of livestock for meat and milk is a key aspect of their economy. (Việc khai thác gia súc chuyên sâu để lấy thịt và sữa là một khía cạnh quan trọng trong nền kinh tế của họ.)
Overexploitation of the environment resulted in climate change. (Việc khai thác quá mức môi trường dẫn đến biến đổi khí hậu.)
intensive /ɪnˈtensɪv/ (adjective)
chuyên sâu, tập trung
Từ/Cấu trúc liên quan: intensive farming, intensive care
Ví dụ:
The tribe practices intensive exploitation of livestock for their livelihood. (Bộ lạc thực hiện việc khai thác gia súc chuyên sâu để kiếm sống.)
The patient is receiving intensive care in the hospital. (Bệnh nhân đang được chăm sóc đặc biệt trong bệnh viện.)
cluster /ˈklʌstər/ (noun)
cụm, nhóm
Từ/Cấu trúc liên quan: a cluster of something
Ví dụ:
There was a cluster of fans around the movie star. (Có một đám đông người hâm mộ vây quanh ngôi sao điện ảnh.)
The bees formed a cluster around their queen. (Những con ong tạo thành một đám quanh ong chúa.)
arrange /əˈreɪndʒ/ verb
Sắp xếp, lên kế hoạch
I need to arrange a meeting with my colleagues to discuss the upcoming project.
Tôi sẽ sắp xếp các ghế thành hình vòng tròn cho cuộc họp của chúng ta.
Bố trí (đặt vật gì đó theo một trật tự cụ thể; làm cho cái gì đó gọn gàng hoặc hấp dẫn).
Bố trí
She asked her assistant to arrange the books on the shelf in alphabetical order.
Cô ấy yêu cầu trợ lý bố trí các quyển sách trên kệ theo thứ tự bảng chữ cái.
agricultural /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl/ (adjective)
nông nghiệp
Từ/Cấu trúc liên quan: agricultural land/products/workers
Ví dụ:
Agricultural workers play a vital role in food production. (Những người lao động nông nghiệp đóng một vai trò quan trọng trong sản xuất lương thực.)
The government is providing support to agricultural businesses. (Chính phủ đang hỗ trợ các doanh nghiệp nông nghiệp.)
Agricultural workers
farmer
sociologist /ˌsoʊsiˈɒlədʒɪst/ (noun)
nhà xã hội học
Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "sociologists" được sử dụng để chỉ những người nghiên cứu xã hội loài người.
Ví dụ:
Sociologists study human behavior in groups. (Các nhà xã hội học nghiên cứu hành vi của con người trong các nhóm.)
She is a well-known sociologist. (Cô ấy là một nhà xã hội học nổi tiếng.)
anthropologist /ˌænθrəˈpɒlədʒɪst/ (noun)
nhà nhân chủng học
Giải thích nghĩa tiếng Việt: Trong đoạn văn, "anthropologists" được sử dụng để chỉ những người nghiên cứu về loài người, bao gồm cả nguồn gốc, sự phát triển và hành vi của họ.
Ví dụ:
Anthropologists study human cultures and societies. (Các nhà nhân chủng học nghiên cứu các nền văn hóa và xã hội của loài người.)
He is an anthropologist specializing in the study of ancient civilizations. (Ông ấy là một nhà nhân chủng học chuyên nghiên cứu các nền văn minh cổ đại.)
classify /ˈklæsɪfaɪ/ (verb (transitive verb))
phân loại
Từ/Cấu trúc liên quan: classify something into something
Ví dụ:
Books are classified into different genres. (Sách được phân loại thành các thể loại khác nhau.)
Animals are classified into different species. (Động vật được phân loại thành các loài khác nhau.)
unequal /ʌnˈiːkwəl/ (adjective)
không bình đẳng
Từ/Cấu trúc liên quan: unequal opportunities
Ví dụ:
Unequal opportunities in education can lead to social inequality. (Cơ hội không bình đẳng trong giáo dục có thể dẫn đến bất bình đẳng xã hội.)
The two teams were unequal in terms of skill. (Hai đội không đồng đều về kỹ năng.)