Chores and cleaning - Dọn dẹp

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

Clean the windows

(động từ) lau cửa sổ

2
New cards

Sweep the floor

(động từ) quét sàn

3
New cards

Scrub the floor

(động từ) kỳ cọ sàn nhà

4
New cards

Mop the floor

(động từ) lau sàn

5
New cards

Vacuum the carpet

(động từ) hút bụi thảm

6
New cards

Dust

(động từ) phủi bụi

7
New cards

Take out the trash/rubbish

(động từ) đi đổ rác

8
New cards

Clean up/tidy

(động từ) dọn dẹp

9
New cards

Go to the stores/shops

(động từ) đi mua sắm

10
New cards

Clean the bathroom

(động từ) dọn dẹp nhà tắm

11
New cards

Set the table

(động từ) bày bàn ăn

12
New cards

Clear the table

(động từ) dọn dẹp bàn ăn

13
New cards

Do/wash the dishes

(động từ) rửa bát đĩa

14
New cards

Dry the dishes

(động từ) lau chén đĩa

15
New cards

Load the dishwasher

(động từ) cho chén đĩa vào máy rửa bát

16
New cards

Unload the dishwasher

(động từ) lấy chén đĩa ra khỏi máy rửa bát

17
New cards

Do the laundry

(động từ) giặt giũ

18
New cards

Hang clothes

(động từ) phơi quần áo

19
New cards

Do the ironing

(động từ) là, ủi quần áo

20
New cards

Fold clothes

(động từ) gấp quần áo

21
New cards

Make the bed

(động từ) dọn giường

22
New cards

Change the sheet

(động từ) thay ga giường

23
New cards

Water the plants

(động từ) tưới cây

24
New cards

Wash the car

(động từ) rửa xe ô tô

25
New cards

Feed the pets

(động từ) cho thú cưng ăn

26
New cards

Washing machine

(danh từ) máy giặt

27
New cards

Tumble dryer

(danh từ) máy sấy quần áo

28
New cards

Laundry basket

(danh từ) giỏ đựng quần áo

29
New cards

Laundry detergent

(danh từ) chất tẩy rửa quần áo

30
New cards

Clothes line/washing line

(danh từ) dây phơi quần áo

31
New cards

Drying clip/peg

(danh từ) kẹp phơi quần áo

32
New cards

Iron

(danh từ) bàn là

33
New cards

Ironing board

(danh từ) bàn ủi

34
New cards

Bucket

(danh từ) cái xô

35
New cards

Mop

(danh từ) cây lau nhà

36
New cards

Dishwashing liquid/washing up liquid

(danh từ) nước rửa bát

37
New cards

Scouring pad

(danh từ) miếng cọ rửa

38
New cards

Sponge

(danh từ) miếng bọt biển

39
New cards

Cloth

(danh từ) khăn lau, khăn lót

40
New cards

Duster

(danh từ) cây phủi bụi

41
New cards

Polish

(danh từ) nước bóng, nước láng

42
New cards

Cleaning fluid

(danh từ) dung dịch tẩy rửa, chất tẩy rửa

43
New cards

Bleach

(danh từ) chất tẩy

44
New cards

Vacuum cleaner

(danh từ) máy hút bụi

45
New cards

Dustpan

(danh từ) cái hót rác

46
New cards

Brush

(danh từ) bàn chải

47
New cards

Broom

(danh từ) chổi

48
New cards

Recycling bin

(danh từ) thùng vứt rác tái chế

49
New cards

Garbage bag/bin liner

(danh từ) túi đựng rác

50
New cards

Rubber gloves

(danh từ) găng tay cao su