1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Clean the windows
(động từ) lau cửa sổ
Sweep the floor
(động từ) quét sàn
Scrub the floor
(động từ) kỳ cọ sàn nhà
Mop the floor
(động từ) lau sàn
Vacuum the carpet
(động từ) hút bụi thảm
Dust
(động từ) phủi bụi
Take out the trash/rubbish
(động từ) đi đổ rác
Clean up/tidy
(động từ) dọn dẹp
Go to the stores/shops
(động từ) đi mua sắm
Clean the bathroom
(động từ) dọn dẹp nhà tắm
Set the table
(động từ) bày bàn ăn
Clear the table
(động từ) dọn dẹp bàn ăn
Do/wash the dishes
(động từ) rửa bát đĩa
Dry the dishes
(động từ) lau chén đĩa
Load the dishwasher
(động từ) cho chén đĩa vào máy rửa bát
Unload the dishwasher
(động từ) lấy chén đĩa ra khỏi máy rửa bát
Do the laundry
(động từ) giặt giũ
Hang clothes
(động từ) phơi quần áo
Do the ironing
(động từ) là, ủi quần áo
Fold clothes
(động từ) gấp quần áo
Make the bed
(động từ) dọn giường
Change the sheet
(động từ) thay ga giường
Water the plants
(động từ) tưới cây
Wash the car
(động từ) rửa xe ô tô
Feed the pets
(động từ) cho thú cưng ăn
Washing machine
(danh từ) máy giặt
Tumble dryer
(danh từ) máy sấy quần áo
Laundry basket
(danh từ) giỏ đựng quần áo
Laundry detergent
(danh từ) chất tẩy rửa quần áo
Clothes line/washing line
(danh từ) dây phơi quần áo
Drying clip/peg
(danh từ) kẹp phơi quần áo
Iron
(danh từ) bàn là
Ironing board
(danh từ) bàn ủi
Bucket
(danh từ) cái xô
Mop
(danh từ) cây lau nhà
Dishwashing liquid/washing up liquid
(danh từ) nước rửa bát
Scouring pad
(danh từ) miếng cọ rửa
Sponge
(danh từ) miếng bọt biển
Cloth
(danh từ) khăn lau, khăn lót
Duster
(danh từ) cây phủi bụi
Polish
(danh từ) nước bóng, nước láng
Cleaning fluid
(danh từ) dung dịch tẩy rửa, chất tẩy rửa
Bleach
(danh từ) chất tẩy
Vacuum cleaner
(danh từ) máy hút bụi
Dustpan
(danh từ) cái hót rác
Brush
(danh từ) bàn chải
Broom
(danh từ) chổi
Recycling bin
(danh từ) thùng vứt rác tái chế
Garbage bag/bin liner
(danh từ) túi đựng rác
Rubber gloves
(danh từ) găng tay cao su