1/52
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
maturely construct fair and sensible evaluations of their teachers
xây dựng đánh giá công bằng và hợp lý một cách trưởng thành về giáo viên
anonymous
ẩn danh
are biased towards
thiên vị đối với
appreciate the teachers' actions
trân trọng hành động của giáo viên
harsh
khắt khe / gay gắt
perform well
thể hiện tốt
enthusiasm
sự nhiệt tình
fosters their learning
thúc đẩy việc học của họ
immature
thiếu trưởng thành
objectively execute an evaluation
tiến hành đánh giá một cách khách quan
hold it against
ghim (ai đó) / để bụng
reviewed for reasoning
được xem xét về mặt lập luận
solely
chỉ duy nhất
confidentiality
sự bảo mật
improve their instruction quality
cải thiện chất lượng giảng dạy của họ
fearing retribution
sợ bị trả thù
a cause of stress
một nguyên nhân gây căng thẳng
a tool for growth
một công cụ để phát triển
one-size doesn't fit all
một cách làm không phù hợp với tất cả
gain evidence from a variety of methods
thu thập bằng chứng từ nhiều phương pháp khác nhau
the plethora of data
một lượng lớn dữ liệu
daunting
đáng sợ / gây áp lực
negating the pitfalls
loại bỏ những điểm yếu
teacher portfolios
hồ sơ năng lực giáo viên
reflective logs
nhật ký phản tư
educational process
quá trình giáo dục
have influence over sth
có ảnh hưởng đến điều gì đó
school administration
ban giám hiệu nhà trường
government
cơ quan nhà nước = gorvenmental administration
advocate
supporter
I am an advocate for
I agree= I am in favour of= I lean toward= I concur with
merit
benefit=advantage= pros= positive site/aspect
demerit
drawback=disadvantage=cons=negative site
objective
khách quan
subjective
chủ quan
measure sb performance
evaluate =construct an evaluation=assess=execute/perform/conduct an evaluation
I am a ... enthusiast
là người thích cái gì đó
thoughtfulness
sự thấu đáo
deserve a voice
xứng đáng được lên tiếng
know a great deal
biết rất nhiều
hundreds and thousands of hours each school year
hàng trăm hàng ngàn giờ mỗi năm học
provide insight on sth
cung cấp cái nhìn sâu sắc về
the views of youth
quan điểm của giới trẻ
enrich adults' decisions
làm phong phú quyết định của người lớn
make improvement suggestions
đưa ra đề xuất cải thiện
reward
khen thưởng / phần thưởng
do a truly excellent job
làm rất tốt công việc
advocate the merits
ủng hộ những ưu điểm
separate objectivity from emotions
tách biệt sự khách quan khỏi cảm xúc
get back at sb
trả đũa ai đó
score badly on evaluations
bị đánh giá thấp
By contrast
ngược lại
Đang học (38)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!