UNIT 2 DESTINATION B2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/48

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

49 Terms

1
New cards

Catch up with

Bắt kịp, đuổi kịp ai đó về tốc đọ hoặc khía cạnh nào đó trong cuộc sống

2
New cards

Drop off

Thả/ đưa ai đến một địa điểm nào

Fall asleep

3
New cards

Get back

Trở lại một nơi (đặc biệt là sau khi đã đi đâu đó)

4
New cards

Keep up with

Theo kịp

Duy trì mối liên hệ hoặc sự tiến bộ với ai đó hoặc cái gì đó.

5
New cards

Make for

Đi về hướng ; tạo ra một kết quả nào đó

6
New cards

Pull in

Dừng lại tại một nơi (thường là để cho người khác lên hoặc xuống xe.)

7
New cards

Run over

Đâm, cán qua 1 người hoặc 1 vật

8
New cards

See off

Tiễn ai đó khi họ rời đi (thường tại sân bay hoặc nhà ga.)

9
New cards

Set out / off

Start a journey

10
New cards

Take off

Cất cánh, bắt đầu bay (thường dùng cho máy bay).

11
New cards

Have an accident

Gặp phải một tai nạn, sự cố nào đó (gây ra thiệt hại hoặc chấn thương)

12
New cards

Be (involved) in an accident

Liên quan đến vụ tai nạn

13
New cards

Do sth by accident

Vô tình/ tình cờ làm gì

14
New cards

In advance

Làm cái gì đó trước một thời điểm cụ thể

15
New cards

Advance to/towards a place

Move to a place

16
New cards

Be ahead of sth/sb

Đi trước ai/ cái gì

17
New cards

A change of direction

Thay đổi phương hướng

18
New cards

In the direction of sth

Theo hướng của cái gì đó

19
New cards

Off the top of your head

Nói ngay lập tức mà không cần suy nghĩ

20
New cards

Head for/towards a place

Đi đến một hướng, địa điểm cụ thể

21
New cards

Bank holiday

An OFFICIAL HOLIDAY when BANKS AND MOST BUSINESS are CLOSED

22
New cards

Head over heels (in love)

Yêu sâu đậm, yêu điên cuồng

23
New cards

On the left - hand side

Ở PHÍA tay trái

24
New cards

In the left - hand corner

Ở GÓC bên tay trái

25
New cards

Left - handed

Thuận tay trái

26
New cards

See the sights

Ngắm cảnh, nhìn thấy cảnh

27
New cards

Go sightseeing

ĐI ngắm cảnh

28
New cards

At high/full speed

Ở tốc độ tối đa

29
New cards

A burst of speed

Vi phạm tốc độ

Tăng tốc độ đột ngột

30
New cards

Make your way

Tìm đường

31
New cards

In a way

Theo một cách

32
New cards

Go all the way (to sth / swh)

Tìm mọi cách để làm gì

33
New cards

Afraid of + Ving

Sợ việc gì xảy ra

34
New cards

Afraid to + V

Sợ phải làm việc vì đó

35
New cards

Appear to be

Có vẻ như là

36
New cards

Arrange sth with sb

Sắp xếp việc gì với ai

37
New cards

Arrange for sb to do sth

Sắp xếp để ai đó làm việc gì đó

38
New cards

Arrive in

Đến nơi (nơi đó là một quốc gia, thành phố lớn)

39
New cards

Arrive at

Đến nơi (nơi nhỏ hơn như trường học, sân bay,…)

40
New cards

Continue + Ving

Tiếp tục một hành động đang làm

41
New cards

Continue + to V

Tiếp tục một hành động mới sau khi đã dừng hoặc ngắt quãng

42
New cards

Continue with sth

Tiếp tục với cái gì

43
New cards

Keen on + Ving

Sự thích thú, đam mê với cái gì đó, hành động nào đó

44
New cards

Keen + to V

Diễn tả sự háo hứng, mong muốn, sẵn sàng làm gì đó

45
New cards

Live in

Sống ở (một địa điểm lớn như thành phố, tỉnh,..)

46
New cards

Live at

Sống tại ( 1 địa điểm cụ thể số nhà, địa chỉ)

47
New cards

Live on sth

Sống dựa vào cái gì đó (như tiền bạc, thức ăn,…)

48
New cards

Live for sth

Sống vì điều gì (đam mê, mục đích sống)

49
New cards

Write sth down

Ghi chú lại, viết lại ra giấy