1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Catch up with
Bắt kịp, đuổi kịp ai đó về tốc đọ hoặc khía cạnh nào đó trong cuộc sống
Drop off
Thả/ đưa ai đến một địa điểm nào
Fall asleep
Get back
Trở lại một nơi (đặc biệt là sau khi đã đi đâu đó)
Keep up with
Theo kịp
Duy trì mối liên hệ hoặc sự tiến bộ với ai đó hoặc cái gì đó.
Make for
Đi về hướng ; tạo ra một kết quả nào đó
Pull in
Dừng lại tại một nơi (thường là để cho người khác lên hoặc xuống xe.)
Run over
Đâm, cán qua 1 người hoặc 1 vật
See off
Tiễn ai đó khi họ rời đi (thường tại sân bay hoặc nhà ga.)
Set out / off
Start a journey
Take off
Cất cánh, bắt đầu bay (thường dùng cho máy bay).
Have an accident
Gặp phải một tai nạn, sự cố nào đó (gây ra thiệt hại hoặc chấn thương)
Be (involved) in an accident
Liên quan đến vụ tai nạn
Do sth by accident
Vô tình/ tình cờ làm gì
In advance
Làm cái gì đó trước một thời điểm cụ thể
Advance to/towards a place
Move to a place
Be ahead of sth/sb
Đi trước ai/ cái gì
A change of direction
Thay đổi phương hướng
In the direction of sth
Theo hướng của cái gì đó
Off the top of your head
Nói ngay lập tức mà không cần suy nghĩ
Head for/towards a place
Đi đến một hướng, địa điểm cụ thể
Bank holiday
An OFFICIAL HOLIDAY when BANKS AND MOST BUSINESS are CLOSED
Head over heels (in love)
Yêu sâu đậm, yêu điên cuồng
On the left - hand side
Ở PHÍA tay trái
In the left - hand corner
Ở GÓC bên tay trái
Left - handed
Thuận tay trái
See the sights
Ngắm cảnh, nhìn thấy cảnh
Go sightseeing
ĐI ngắm cảnh
At high/full speed
Ở tốc độ tối đa
A burst of speed
Vi phạm tốc độ
Tăng tốc độ đột ngột
Make your way
Tìm đường
In a way
Theo một cách
Go all the way (to sth / swh)
Tìm mọi cách để làm gì
Afraid of + Ving
Sợ việc gì xảy ra
Afraid to + V
Sợ phải làm việc vì đó
Appear to be
Có vẻ như là
Arrange sth with sb
Sắp xếp việc gì với ai
Arrange for sb to do sth
Sắp xếp để ai đó làm việc gì đó
Arrive in
Đến nơi (nơi đó là một quốc gia, thành phố lớn)
Arrive at
Đến nơi (nơi nhỏ hơn như trường học, sân bay,…)
Continue + Ving
Tiếp tục một hành động đang làm
Continue + to V
Tiếp tục một hành động mới sau khi đã dừng hoặc ngắt quãng
Continue with sth
Tiếp tục với cái gì
Keen on + Ving
Sự thích thú, đam mê với cái gì đó, hành động nào đó
Keen + to V
Diễn tả sự háo hứng, mong muốn, sẵn sàng làm gì đó
Live in
Sống ở (một địa điểm lớn như thành phố, tỉnh,..)
Live at
Sống tại ( 1 địa điểm cụ thể số nhà, địa chỉ)
Live on sth
Sống dựa vào cái gì đó (như tiền bạc, thức ăn,…)
Live for sth
Sống vì điều gì (đam mê, mục đích sống)
Write sth down
Ghi chú lại, viết lại ra giấy