Abolish = Eliminate (v)
bãi bỏ
Academic (a)
Academics (n)
Academy (n)
thuộc học viện
các môn học tại học viện
học viện
Accomodation = shelter (n)
chỗ ở
Administration = management (n)
sự quản lí
Auditory (a)
thuộc thính giác
Augment (v)
gia tăng, tăng thêm
Bachelor (n)
cử nhân
Care-taker (n)
người quản gia
Compulsory = Mandatory # Optional
Compel (n)
bắt buộc (*)
sự bắt buộc
Construction (n)
Constructive (a)
Construct = build (v)
cấu trúc, sự xây dựng
có tính cách xây dựng
xây dựng, kiến thiết
Cram = Stuff (v)
nhồi nhét
Daunting = Intimidating (a)
nản chí
Degree (n)
bằng cấp
Certificate (n)
chứng nhận
Diploma (n)
chứng chỉ, văn bằng
Qualification (n)
trình độ
Deplorable = Terrible # Worthy (a) đáng giá
tồi tệ, tệ hại (*)
Determination (n)
sự quyết tâm, sự xác định
Diligent = hardworking # lazy
cần cù, chuyên cần (*)
Discipline = order (n) # disorder: hỗn loạn
kỷ luật (*)
Dolefully (adv)
một cách u sầu
Encouragement = backing # Discouragement (n)
sự cổ vũ, sự động viên
Courage = bravery # timidity
dũng khí, sự can đảm (*)
Endurance = toughness # exhaustion
sự chịu đựng (*)
Enrolment (n)
sự kết nạp, sự đăng kí
Evaluate (v)
Evaluation (n)
định giá, ước lượng
sự định giá, sự ước lượng
Exasperate = annoy # soothe: xoa dịu
làm ai đó bực tức, phát cáu
Expel
đuổi học
Deport
trục xuất
Eject (v)
đuổi ra
Exile (v)
lưu đày