1/90
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
advertising(n)/ˈædvərˌtaɪzɪŋ
quảng cáo
businesses(n)/ˈbɪznəsɪz
các doanh nghiệp
attract(v)/əˈtrækt
thu hút
customer(n)/ˈkʌstəmər
khách hàng
company(n)/ˈkʌmpəni
công ty
advert(n)/ˈædvɜːrt
quảng cáo
presence(n)/ˈprezəns
sự hiện diện, sức hút
discount(n)/ˈdɪskaʊnt
giảm giá
emergence(n)/ɪˈmɜːrdʒəns
sự xuất hiện, nổi lên
display(n)/dɪˈspleɪ
màn hình, sự trình diễn
inspire(v)/ɪnˈspaɪər
truyền cảm hứng
motivate(v)/ˈməʊtɪveɪt
thúc đẩy, tạo động lực
encourage(v)/ɪnˈkʌrɪdʒ
khích lệ, cổ vũ
publicity(n)/pəˈblɪsɪti
truyền thông, sự công khai
promote(v)/prəˈməʊt
quảng bá, thúc đẩy
effective(adj)/ɪˈfektɪv
hiệu quả
interactive(adj)/ˌɪntərˈæktɪv
tương tác
target(n)/ˈtɑːrɡɪt
mục tiêu, đối tượng
audience(n)/ˈɔːdiəns
khán giả
statement(n)/ˈsteɪtmənt
tuyên bố
entrance(n)/ˈentrəns
lối vào
origin(n)/ˈɒrɪdʒɪn
nguồn gốc, xuất xứ
informed(adj)/ɪnˈfɔːrmd
nắm bắt được thông tin
accessible(adj)/əkˈsesɪbəl
dễ tiếp cận
reliable(adj)/rɪˈlaɪəbl
đáng tin cậy
positive(adj)/ˈpɒzətɪv
tích cực
loyal(adj)/ˈlɔɪəl
trung thành
secure(adj)/sɪˈkjʊər
an toàn
misleading(adj)/mɪsˈliːdɪŋ
gây hiểu lầm
confusion(n)/kənˈfjuːʒən
sự nhầm lẫn
fear(n)/fɪər
nỗi sợ hãi
verify(v)/ˈverɪfaɪ
xác minh
identity(n)/aɪˈdentɪti
danh tính
unwilling(adj)/ʌnˈwɪlɪŋ
không sẵn lòng
insincere(adj)/ˌɪnsɪnˈsɪər
không chân thành
determine(v)/dɪˈtɜːrmɪn
xác định
estimate(v)/ˈestɪmeɪt
ước tính
ingredient(n)/ɪnˈɡriːdiənt
thành phần, nguyên liệu
material(n)/məˈtɪriəl
chất liệu
launch(v)/lɔːntʃ
ra mắt
disseminate(v)/dɪˈsemɪneɪt
truyền bá, phổ biến
enrol/ enroll(v)/ɪnˈrəʊl
đăng ký, ghi danh
recruit(v)/rɪˈkruːt
tuyển dụng
employ(v)/ɪmˈplɔɪ
sử dụng, chiếm, thuê làm
adoption(n)/əˈdɒpʃən
sự áp dụng, chấp nhận
inclusion(n)/ɪnˈkluːʒən
sự bao gồm, hòa nhập
coverage(n)/ˈkʌvərɪdʒ
sự đưa tin
allocate(v)/ˈæləkeɪt
phân bổ, chia sẻ
discard(v)/dɪˈskɑːrd
vứt bỏ, loại bỏ
transfer(v)/trænsˈfɜːr
chuyển giao, chuyển đổi
constant(adj)/ˈkɒnstənt
liên tục
urgent(adj)/ˈɜːrdʒənt
khẩn cấp
flexible(adj)/ˈfleksəbl
linh hoạt
trustworthy(adj)/ˈtrʌstˌwɜːrði
đáng tin cậy
alert(v)/əˈlɜːrt
cảnh báo
issue(n)/ˈɪʃuː
vấn đề
scam(n)/skæm
trò lừa đảo
sincere(adj)/sɪnˈsɪər
chân thành
decent(adj)/ˈdiːsənt
tốt, ổn
emphasise/emphasize(v)/ˈemfəsaɪz
nhấn mạnh
recall(v)/rɪˈkɔːl
nhớ lại,hồi tưởng
urge(v)/ɜːrdʒ
thúc giục, kêu gọi
uncertain(adj)/ʌnˈsɜːrtən
không chắc chắn
instant(adj)/ˈɪnstənt
tức thì, ngay lập tức
digital(adj)/ˈdɪdʒɪtl
kỹ thuật số
platform(n)/ˈplætfɔːrm
nền tảng
obsolete(adj)/ˌɒbsəˈliːt
lỗi thời
credible(adj)/ˈkredəbl
đáng tin cậy
likely(adj)/ˈlaɪkli
có khả năng
harmonious(adj)/hɑːˈməʊniəs
hài hòa
collective(adj)/kəˈlektɪv
chung, tập thể
mutual(adj)/ˈmjuːtʃuəl
lẫn nhau
previous(adj)/ˈpriːviəs
trước đây
historic(adj)/hɪˈstɒrɪk
mang tính lịch sử
ancient(adj)/ˈeɪnʃənt
cổ xưa
affordable(adj)/əˈfɔːrdəbl
giá cả phải chăng
satisfying(adj)/ˈsætɪsfaɪɪŋ
thỏa mãn
content(n)/ˈkɒntent
nội dung
genuine(adj)/ˈdʒenjʊɪn
thật, chân thực
falsehood(n)/ˈfɔːlhʊd
sự giả dối
anonymous(adj)/əˈnɒnɪməs
ẩn danh
principle(n)/ˈprɪnsəpl
nguyên tắc
fairness(n)/ˈfernɪs
công bằng
ethical(adj)/ˈeθɪkəl
đạo đức
ensure(v)/ɪnˈʃʊər
đảm bảo
grateful(adj)/ˈɡreɪtfəl
biết ơn
generous(adj)/ˈdʒenərəs
hào phóng
courteous(adj)/ˈkɜːrtɪəs
lịch sự
vague(adj)/veɪɡ
mơ hồ, không rõ ràng
intangible(adj)/ɪnˈtændʒəbl
vô hình, không thể sờ thấy
manner(n)/ˈmænər
cách thức, cách hành xử