1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
modern American dance (N phrase)
vũ đạo Mỹ hiện đại (một thể loại nghệ thuật)
dance historians (N phrase)
các nhà sử học vũ đạo
shaped the evolution (V phrase)
định hình sự phát triển
deliberately moved away from (Adv + V phrase)
cố ý tách biệt, dứt khoát rời xa
formal moves of ballet dancing (N phrase)
các động tác chính thức của vũ đạo ballet
vaudeville dancing (N phrase)
vũ đạo tạp kỹ (hình thức giải trí sân khấu phổ biến đầu thế kỷ 20)
pioneered the use of (V phrase)
tiên phong việc sử dụng
artificial lighting (N phrase)
ánh sáng nhân tạo
classical composers (N phrase)
các nhà soạn nhạc cổ điển
elaborate costumes (N phrase)
trang phục cầu kỳ, phức tạp
contemporary compositions (N phrase)
các tác phẩm âm nhạc đương đại
eastern cultures (N phrase)
các nền văn hóa phương Đông
solo (N/Adv)
độc diễn, một mình
dance training academy (N phrase)
học viện đào tạo vũ đạo
well established (Adj phrase)
được thiết lập vững chắc, có chỗ đứng
concept of gravity (N phrase)
khái niệm về trọng lực
experiment with new ideas (V phrase)
thử nghiệm những ý tưởng mới
naturalistic approach (N phrase)
cách tiếp cận tự nhiên
performing arts programmes (N phrase)
các chương trình nghệ thuật biểu diễn
highly influential (Adv + Adj)
có ảnh hưởng lớn
dance composition (N phrase)
việc biên đạo vũ đạo
accepted, respectable art form (N phrase)
hình thức nghệ thuật được chấp nhận, đáng kính trọng
mainstream musicals (N phrase)
các vở nhạc kịch chính thống
embraced the changing times (V phrase)
đón nhận những thay đổi của thời đại
innovations (N)
những đổi mới, sáng kiến
rejected them outright (V phrase)
bác bỏ hoàn toàn
incorporated (V-ed)
đã kết hợp, tích hợp
flexibility of the spine (N phrase)
độ dẻo của cột sống
documentary (N)
phim tài liệu
valuable insights (N phrase)
những hiểu biết sâu sắc có giá trị
dynamic time (N phrase)
thời kỳ năng động, đầy biến chuyển
anthropology graduate (N phrase)
tốt nghiệp ngành nhân học
multi-racial, multi-cultural society (N phrase)
xã hội đa chủng tộc, đa văn hóa
ethnic dance (N phrase)
vũ đạo dân tộc
main priority (N phrase)
ưu tiên chính
mix of multiple forms (N phrase)
sự pha trộn của nhiều hình thức
sensational costumes (N phrase)
trang phục ấn tượng, giật gân
stage design (N phrase)
thiết kế sân khấu
internationally (Adv)
trên phạm vi quốc tế
highly flexible limbs and backbones (N phrase)
chân tay và xương sống có độ dẻo cao
in rehearsal (N phrase)
trong buổi tập luyện
traditional dance custom (N phrase)
tập tục vũ đạo truyền thống
transformation in dance (N phrase)
sự biến đổi trong vũ đạo
20th-century phenomenon (N phrase)
hiện tượng của thế kỷ 20
global dance culture (N phrase)
văn hóa vũ đạo toàn cầu