1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
짐
hành lý
돈을 내다
đưa/ trả/ nộp tiền
안내원
Nhân viên hướng dẫn
확인하다
Kiểm tra, xác nhận
포장하다
Đóng gói
N이/가 남다
…còn lại, thừa lại, sót lại
도로/길
Con đường, lộ
안전하다
An toàn
동네
Hàng xóm
정리하다
Sắp xếp, thu xếp
직접
trực tiếp
습관
thói quen
연극
kịch
힘들다
vất vả
건강을 지키다
giữ gìn sức khoẻ
모습
dáng vẻ
동전
tiền đồng xu
움직이다
cử động
조금씩
từng chút một
기억하다
ghi nhớ
지어 주다
đặt tên cho, nấu cho…
결정하다
quyết định
기쁘다
vui mừng
다치다
trầy, xướt, bị thương