1/130
Flashcards từ vựng và cụm động từ/thành ngữ tiếng Anh theo ghi chú đã cho.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cordon off
Rào lại, phong tỏa (bằng dây, rào chắn)
creep up on
Rón rén tiếp cận ai đó
fall behind
Tụt lại phía sau; thua kém (trong công việc, học tập)
go astray
Bị lạc, đi lạc hướng
head off
Chặn lại (ai đó) bằng cách đứng trước mặt; ngăn chặn (việc gì) xảy ra
hold back
Giữ chân, ngăn cản (ai/việc gì) tiến lên
move in (with)
Chuyển đến sống (cùng ai)
move on
Rời đi; chuyển sang chủ đề/việc khác
move out
Chuyển ra ngoài (khỏi nhà, căn hộ)
move over
Dịch chuyển (chỗ ngồi) để nhường chỗ cho ai
pull over
Tấp vào lề đường (xe cộ)
slip away
Rời đi một cách lén lút
step aside
Bước sang một bên để ai đó đi qua; nhường chỗ (trong công việc)
stop off
Ghé thăm một nơi nào đó trên đường đi
tip up
Bật lên (một đầu); dốc ngược (cái hộp, cốc…)
walk out
Bỏ ra về (cuộc họp, buổi biểu diễn) vì giận dữ/chán nản; bỏ (mối quan hệ, gia đình, công việc)
back into sth
Lùi xe vào đâu
back onto sth
(Của một tòa nhà) quay mặt sau ra phía cái gì
back sb (to do)
Ủng hộ, cổ vũ ai (làm gì)
come to a conclusion/decision/etc
Đi đến một kết luận/quyết định/v.v
come to power
Lên nắm quyền
come into view
Hiện ra, lọt vào tầm nhìn
come as a shock/etc
Gây bất ngờ/sốc/v.v
come to do sth
Dần dần bắt đầu làm gì
come true
Trở thành hiện thực
drive your point home
Làm cho người khác hiểu rõ quan điểm của mình
drive sb crazy/mad
Làm cho ai phát điên
drive sb to do sth
Khiến ai đó làm gì (theo hướng tiêu cực)
drive at sth
Ám chỉ, có ý định nói về cái gì
drop sth off sth
Làm rơi cái gì khỏi cái gì
drop sth into/onto sth
Thả, bỏ cái gì vào/trên cái gì
drop sb at
Thả ai xuống tại (một địa điểm)
drop a hint
Đưa ra lời gợi ý, ám chỉ
drop sb (from a team)
Loại ai đó (khỏi đội)
fall ill
Bị ốm
fall into (a category)
Thuộc về (một hạng mục, loại)
fall in love
Phải lòng, yêu
fall into place
(Mọi thứ) trở nên rõ ràng, có trật tự
fall short
Không đạt được (mục tiêu, tiêu chuẩn)
fall to pieces
Vỡ vụn, tan vỡ (cả nghĩa đen và nghĩa bóng)
fly a flag/kite
Thả diều; kéo cờ
fly by
Trôi qua nhanh chóng (thời gian)
fly open
(Cửa) bật mở ra
fly at
Tấn công, lao vào ai (bằng lời nói hoặc hành động)
follow sb's argument/etc
Hiểu được lập luận/etc của ai
follow suit
Làm theo, bắt chước
follow sb's lead
Làm theo sự dẫn dắt/hướng dẫn của ai
follow sb's advice
Nghe theo lời khuyên của ai
as follows
Như sau
get going
Bắt đầu, lên đường
get somewhere
Đạt được tiến triển, thành công nào đó
get ill/angry/upset/etc
Bị ốm/trở nên tức giận/buồn bã/v.v
get sth wet/dirty/etc
Làm cho cái gì bị ướt/bẩn/v.v
get to do sth
Có cơ hội được làm gì
get sb sth
Lấy cho ai cái gì
get sth done
Hoàn thành việc gì; thuê/ nhờ ai làm gì
get sth doing
Khiến cho cái gì bắt đầu hoạt động
go and do sth
Đi và làm gì đó
go deaf/grey/crazy/bad/etc
Bị điếc/bạc tóc/phát điên/hỏng/v.v
go for days/weeks/etc (without sth)
Kéo dài nhiều ngày/tuần (mà không có gì)
go hungry
Bị đói
go without
Chịu thiếu thốn, không có cái gì
go to do sth
Đi để làm gì
head towards/for (a place)
Hướng về (một nơi nào đó)
head a ball
Đánh đầu (trong bóng đá)
head a committee/etc
Đứng đầu, lãnh đạo một ủy ban/v.v
head a list
Đứng đầu danh sách
jump at the chance (to do)
Nhanh chóng nắm lấy cơ hội (để làm gì)
jump the queue
Cắt ngang, chen ngang hàng
jump to conclusions
Vội vàng kết luận
jump the gun
Hấp tấp, hành động quá sớm trước khi thích hợp
move it
Nhanh lên
get a move on
Nhanh lên nào
follow sb's every move
Theo dõi mọi hành động của ai
make a move
Ra tay hành động; rời đi
on the move
Di chuyển, trên đường
point at/to/towards sth
Chỉ vào/chỉ về phía cái gì
get to the point
Đi thẳng vào vấn đề
make a point of doing sth
Cố tình, nhất quyết làm gì
make your point
Trình bày rõ quan điểm của mình
miss the point
Không hiểu ý chính, vấn đề cốt lõi
at some point
Vào một lúc nào đó
beside the point
Lạc đề, không liên quan
up to a point
Đến một mức độ nào đó
a sore point
Một điểm nhạy cảm, dễ làm tổn thương
raise your hand
Giơ tay
raise sth with sb
Nêu vấn đề gì với ai
raise a child/family
Nuôi nấng một đứa trẻ/gia đình
raise sb's hopes/expectations
Làm tăng hy vọng/kỳ vọng của ai
raise a smile
Làm (ai) mỉm cười
raise your voice
Nâng cao giọng
raise an army
Tuyển mộ một đội quân
run a business/campaign/etc
Điều hành một doanh nghiệp/chiến dịch/v.v
run riot
Chạy loạn xạ, trở nên hỗn loạn
run on petrol/electricity/etc
Chạy bằng xăng/điện/v.v
run sb a bath
Xả nước đầy bồn tắm cho ai
run through sth
Điểm qua, xem lướt qua cái gì
run the risk of doing
Liều lĩnh, mạo hiểm làm gì
run into problems
Gặp phải vấn đề
rush to conclusions
Vội vàng kết luận