des c1 c2 unit 8

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/130

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Flashcards từ vựng và cụm động từ/thành ngữ tiếng Anh theo ghi chú đã cho.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

131 Terms

1
New cards

cordon off

Rào lại, phong tỏa (bằng dây, rào chắn)

2
New cards

creep up on

Rón rén tiếp cận ai đó

3
New cards

fall behind

Tụt lại phía sau; thua kém (trong công việc, học tập)

4
New cards

go astray

Bị lạc, đi lạc hướng

5
New cards

head off

Chặn lại (ai đó) bằng cách đứng trước mặt; ngăn chặn (việc gì) xảy ra

6
New cards

hold back

Giữ chân, ngăn cản (ai/việc gì) tiến lên

7
New cards

move in (with)

Chuyển đến sống (cùng ai)

8
New cards

move on

Rời đi; chuyển sang chủ đề/việc khác

9
New cards

move out

Chuyển ra ngoài (khỏi nhà, căn hộ)

10
New cards

move over

Dịch chuyển (chỗ ngồi) để nhường chỗ cho ai

11
New cards

pull over

Tấp vào lề đường (xe cộ)

12
New cards

slip away

Rời đi một cách lén lút

13
New cards

step aside

Bước sang một bên để ai đó đi qua; nhường chỗ (trong công việc)

14
New cards

stop off

Ghé thăm một nơi nào đó trên đường đi

15
New cards

tip up

Bật lên (một đầu); dốc ngược (cái hộp, cốc…)

16
New cards

walk out

Bỏ ra về (cuộc họp, buổi biểu diễn) vì giận dữ/chán nản; bỏ (mối quan hệ, gia đình, công việc)

17
New cards

back into sth

Lùi xe vào đâu

18
New cards

back onto sth

(Của một tòa nhà) quay mặt sau ra phía cái gì

19
New cards

back sb (to do)

Ủng hộ, cổ vũ ai (làm gì)

20
New cards

come to a conclusion/decision/etc

Đi đến một kết luận/quyết định/v.v

21
New cards

come to power

Lên nắm quyền

22
New cards

come into view

Hiện ra, lọt vào tầm nhìn

23
New cards

come as a shock/etc

Gây bất ngờ/sốc/v.v

24
New cards

come to do sth

Dần dần bắt đầu làm gì

25
New cards

come true

Trở thành hiện thực

26
New cards

drive your point home

Làm cho người khác hiểu rõ quan điểm của mình

27
New cards

drive sb crazy/mad

Làm cho ai phát điên

28
New cards

drive sb to do sth

Khiến ai đó làm gì (theo hướng tiêu cực)

29
New cards

drive at sth

Ám chỉ, có ý định nói về cái gì

30
New cards

drop sth off sth

Làm rơi cái gì khỏi cái gì

31
New cards

drop sth into/onto sth

Thả, bỏ cái gì vào/trên cái gì

32
New cards

drop sb at

Thả ai xuống tại (một địa điểm)

33
New cards

drop a hint

Đưa ra lời gợi ý, ám chỉ

34
New cards

drop sb (from a team)

Loại ai đó (khỏi đội)

35
New cards

fall ill

Bị ốm

36
New cards

fall into (a category)

Thuộc về (một hạng mục, loại)

37
New cards

fall in love

Phải lòng, yêu

38
New cards

fall into place

(Mọi thứ) trở nên rõ ràng, có trật tự

39
New cards

fall short

Không đạt được (mục tiêu, tiêu chuẩn)

40
New cards

fall to pieces

Vỡ vụn, tan vỡ (cả nghĩa đen và nghĩa bóng)

41
New cards

fly a flag/kite

Thả diều; kéo cờ

42
New cards

fly by

Trôi qua nhanh chóng (thời gian)

43
New cards

fly open

(Cửa) bật mở ra

44
New cards

fly at

Tấn công, lao vào ai (bằng lời nói hoặc hành động)

45
New cards

follow sb's argument/etc

Hiểu được lập luận/etc của ai

46
New cards

follow suit

Làm theo, bắt chước

47
New cards

follow sb's lead

Làm theo sự dẫn dắt/hướng dẫn của ai

48
New cards

follow sb's advice

Nghe theo lời khuyên của ai

49
New cards

as follows

Như sau

50
New cards

get going

Bắt đầu, lên đường

51
New cards

get somewhere

Đạt được tiến triển, thành công nào đó

52
New cards

get ill/angry/upset/etc

Bị ốm/trở nên tức giận/buồn bã/v.v

53
New cards

get sth wet/dirty/etc

Làm cho cái gì bị ướt/bẩn/v.v

54
New cards

get to do sth

Có cơ hội được làm gì

55
New cards

get sb sth

Lấy cho ai cái gì

56
New cards

get sth done

Hoàn thành việc gì; thuê/ nhờ ai làm gì

57
New cards

get sth doing

Khiến cho cái gì bắt đầu hoạt động

58
New cards

go and do sth

Đi và làm gì đó

59
New cards

go deaf/grey/crazy/bad/etc

Bị điếc/bạc tóc/phát điên/hỏng/v.v

60
New cards

go for days/weeks/etc (without sth)

Kéo dài nhiều ngày/tuần (mà không có gì)

61
New cards

go hungry

Bị đói

62
New cards

go without

Chịu thiếu thốn, không có cái gì

63
New cards

go to do sth

Đi để làm gì

64
New cards

head towards/for (a place)

Hướng về (một nơi nào đó)

65
New cards

head a ball

Đánh đầu (trong bóng đá)

66
New cards

head a committee/etc

Đứng đầu, lãnh đạo một ủy ban/v.v

67
New cards

head a list

Đứng đầu danh sách

68
New cards

jump at the chance (to do)

Nhanh chóng nắm lấy cơ hội (để làm gì)

69
New cards

jump the queue

Cắt ngang, chen ngang hàng

70
New cards

jump to conclusions

Vội vàng kết luận

71
New cards

jump the gun

Hấp tấp, hành động quá sớm trước khi thích hợp

72
New cards

move it

Nhanh lên

73
New cards

get a move on

Nhanh lên nào

74
New cards

follow sb's every move

Theo dõi mọi hành động của ai

75
New cards

make a move

Ra tay hành động; rời đi

76
New cards

on the move

Di chuyển, trên đường

77
New cards

point at/to/towards sth

Chỉ vào/chỉ về phía cái gì

78
New cards

get to the point

Đi thẳng vào vấn đề

79
New cards

make a point of doing sth

Cố tình, nhất quyết làm gì

80
New cards

make your point

Trình bày rõ quan điểm của mình

81
New cards

miss the point

Không hiểu ý chính, vấn đề cốt lõi

82
New cards

at some point

Vào một lúc nào đó

83
New cards

beside the point

Lạc đề, không liên quan

84
New cards

up to a point

Đến một mức độ nào đó

85
New cards

a sore point

Một điểm nhạy cảm, dễ làm tổn thương

86
New cards

raise your hand

Giơ tay

87
New cards

raise sth with sb

Nêu vấn đề gì với ai

88
New cards

raise a child/family

Nuôi nấng một đứa trẻ/gia đình

89
New cards

raise sb's hopes/expectations

Làm tăng hy vọng/kỳ vọng của ai

90
New cards

raise a smile

Làm (ai) mỉm cười

91
New cards

raise your voice

Nâng cao giọng

92
New cards

raise an army

Tuyển mộ một đội quân

93
New cards

run a business/campaign/etc

Điều hành một doanh nghiệp/chiến dịch/v.v

94
New cards

run riot

Chạy loạn xạ, trở nên hỗn loạn

95
New cards

run on petrol/electricity/etc

Chạy bằng xăng/điện/v.v

96
New cards

run sb a bath

Xả nước đầy bồn tắm cho ai

97
New cards

run through sth

Điểm qua, xem lướt qua cái gì

98
New cards

run the risk of doing

Liều lĩnh, mạo hiểm làm gì

99
New cards

run into problems

Gặp phải vấn đề

100
New cards

rush to conclusions

Vội vàng kết luận