Lesson 1: Many reason-Frequency-Person

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

Makes me feel relaxed/comfortable

Khiến tớ cảm thấy thư giãn/ thoải mái

2
New cards
<p>It reminds me of my childhood</p>

It reminds me of my childhood

Nó gợi nhớ về tuổi thơ của tớ

3
New cards
<p>It lifts my spirits</p>

It lifts my spirits

làm tớ thấy hào hứng

4
New cards
<p>Relax and reduce stress</p>

Relax and reduce stress

Thư giãn và giảm căng thẳng

5
New cards
<p>Stay healthy</p>

Stay healthy

khỏe mạnh

6
New cards
<p>Good for physical health</p>

Good for physical health

tốt cho thể chất

7
New cards
<p>Learn new things</p>

Learn new things

học điều mới

8
New cards

Build important skills

phát triển những kĩ năng quan trọng

9
New cards
<p>Useful for my future career</p>

Useful for my future career

hữu ích cho công việc tương lai của tớ

10
New cards

Make life more fun

khiến cuộc sống thú dị hơn

11
New cards

have a busy schedule

có lịch trình dày đặc

12
New cards

save money

tiết kiệm tiền

13
New cards
<p>cost too much</p>

cost too much

đắt v

14
New cards

feel overwwhelmed

thấy quá tải

15
New cards
<p>have a sedentary lifestyle</p>

have a sedentary lifestyle

có lối sông lười vận động

16
New cards

be addicted to socal media

nghiện mxh

17
New cards

can’t afford something

không có đủ khả năng chi trả

18
New cards
<p>enjoy, be into,..</p>

enjoy, be into,..

like

19
New cards
<p>I’m sick of…/ … is not my cup of tea</p>

I’m sick of…/ … is not my cup of tea

dislike

20
New cards

usually / generally / typically

thường xuyên / nhìn chung

21
New cards

often / frequently

thường xuyên

22
New cards

every now and then

sometimes

23
New cards

on a regular basis

often

24
New cards

from time to time

sometimes

25
New cards

at times

sometimes

26
New cards

once in a while

sometimes

27
New cards

on and off

lúc có lúc không

28
New cards

once in a blue moon

rất hiếm khi

29
New cards

day in, day out

ngày này qua ngày khác, thường xuyên và lặp lại

30
New cards

stick to (a routine/habit)

duy trì thói quen đều đặn

31
New cards

cut down on (something)

giảm tần suất/lượng của việc gì đó

32
New cards

down-to-earth

thực tế, không kiêu ngạo

Miêu tả người dễ gần

33
New cards

open-minded

cởi mở, dễ tiếp thu ý kiến mới

Dùng cho người trưởng thành, hiện đại

34
New cards

a people person

người hòa đồng, thích giao tiếp

Rất tự nhiên, dùng tốt cho bạn bè, đồng nghiệp

35
New cards

have a heart of gold

rất tốt bụng

Miêu tả người thân thiện, luôn giúp đỡ

36
New cards

quick-witted

nhanh trí

Dùng cho người thông minh, hài hước

37
New cards

good at multitasking

giỏi làm nhiều việc cùng lúc

Miêu tả người năng động

38
New cards

has a knack for (sth)

có tài năng đặc biệt về gì đó

E.g. has a knack for storytelling

39
New cards

pay great attention to detail

rất chú ý đến chi tiết

Dùng cho người làm việc kỹ lưỡng

40
New cards

fun to be around

rất vui khi ở gần người đó

Nói về bạn bè, người thân

41
New cards

has a warm smile

có nụ cười ấm áp

Diễn đạt cảm giác dễ gần

42
New cards

look up to someone

ngưỡng mộ ai đó

Thành ngữ cực phổ biến

43
New cards

have a lot in common

có nhiều điểm chung

Dùng trong Speaking Part 2 về bạn bè

44
New cards

get along well with

hòa hợp, hợp tính

Cách diễn đạt tự nhiên

45
New cards

inspire me to...

truyền cảm hứng để tôi...

Dùng để mô tả người ảnh hưởng

46
New cards

always has my back

luôn ủng hộ tôi

Idiom, dùng với người thân/bạn bè thân thiết