Thẻ ghi nhớ: HSK 1 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/54

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

55 Terms

1
New cards

苹果

píng guǒ - apple - quả táo

<p>píng guǒ - apple - quả táo</p>
2
New cards

水果

shuǐ guǒ - fruit - hoa quả

<p>shuǐ guǒ - fruit - hoa quả</p>
3
New cards

草莓

[cǎoméi] Quả dâu tây

<p>[cǎoméi] Quả dâu tây</p>
4
New cards

啤酒

pí jiǔ - beer - bia

<p>pí jiǔ - beer - bia</p>
5
New cards

再见

zài jiàn - goodbye - tạm biệt

<p>zài jiàn - goodbye - tạm biệt</p>
6
New cards

一点人

một chút, một ít \yi diănr\

<p>một chút, một ít \yi diănr\</p>
7
New cards

diǎn - o'clock - điểm, giờ

<p>diǎn - o'clock - điểm, giờ</p>
8
New cards

ài

Yêu

<p>ài</p><p>Yêu</p>
9
New cards

小姐

xiǎo jiě - miss, young lady - tiểu thư, cô

<p>xiǎo jiě - miss, young lady - tiểu thư, cô</p>
10
New cards

谢谢

xiè xiè (tạ tạ) -V

Cảm ơn

<p>xiè xiè (tạ tạ) -V</p><p>Cảm ơn</p>
11
New cards

姐姐

jiě jie - older sister - chị gái

<p>jiě jie - older sister - chị gái</p>
12
New cards

雨伞

/yǔ sǎn/ cái ô

<p>/yǔ sǎn/ cái ô</p>
13
New cards

雨衣

yǔyī Áo mưa

<p>yǔyī Áo mưa</p>
14
New cards

多少

duō shǎo - how many, how much - bao nhiêu, mấy

<p>duō shǎo - how many, how much - bao nhiêu, mấy</p>
15
New cards

[qián] Tiền

<p>[qián] Tiền</p>
16
New cards

候车站

Hòuchēzhàn/ ga tàu lửa

<p>Hòuchēzhàn/ ga tàu lửa</p>
17
New cards

怎么

zěn me - thế nào, sao, làm sao

<p>zěn me - thế nào, sao, làm sao</p>
18
New cards

衣服

yī fu - clothing -quần áo, áo

<p>yī fu - clothing -quần áo, áo</p>
19
New cards

lái; lai/tới/đến

20
New cards

kāi - mở

<p>kāi - mở</p>
21
New cards

开车

kāi chē

Lái xe

<p>kāi chē</p><p>Lái xe</p>
22
New cards

dōu|dū; đều/cũng

<p>dōu|dū; đều/cũng</p>
23
New cards

duō - many - nhiều

<p>duō - many - nhiều</p>
24
New cards

不客气

(búkèqi)

đừng khách sáo

<p>(búkèqi)</p><p>đừng khách sáo</p>
25
New cards

客人

kè rén - guest, visitor, customer - khách

<p>kè rén - guest, visitor, customer - khách</p>
26
New cards

学习

xué xí - to study, learn - học tập

<p>xué xí - to study, learn - học tập</p>
27
New cards

néng - possible - có thể

<p>néng - possible - có thể</p>
28
New cards

不能

bùnéng: không thể, không được

<p>bùnéng: không thể, không được</p>
29
New cards

[kū] khóc

<p>[kū] khóc</p>
30
New cards

xiào - to laugh, smile - cười

<p>xiào - to laugh, smile - cười</p>
31
New cards

/wèi/ vị (chỉ người)

<p>/wèi/ vị (chỉ người)</p>
32
New cards

说话

shuō huà - to talk - nói ra, nói chuyện

<p>shuō huà - to talk - nói ra, nói chuyện</p>
33
New cards

正在

zhèng zài - in the process of - đang

<p>zhèng zài - in the process of - đang</p>
34
New cards

chuán - boat, ship - thuyền, tàu

<p>chuán - boat, ship - thuyền, tàu</p>
35
New cards

先生

xiān sheng - Mr - thầy, ngài, tiên sinh

<p>xiān sheng - Mr - thầy, ngài, tiên sinh</p>
36
New cards

餐厅

"cān tīng, dining-hall; dining-room; restaurant; CL:間|间[jiān],家[jiā]" nhà hàng

<p>"cān tīng, dining-hall; dining-room; restaurant; CL:間|间[jiān],家[jiā]" nhà hàng</p>
37
New cards

书店

/shūdiàn/ hiệu sách

<p>/shūdiàn/ hiệu sách</p>
38
New cards

煮饭

/zhǔ fàn/ nấu cơm/ nấu ăn

<p>/zhǔ fàn/ nấu cơm/ nấu ăn</p>
39
New cards

图片

túpiàn hình ảnh, tranh ảnh

<p>túpiàn hình ảnh, tranh ảnh</p>
40
New cards

洗衣服

/xǐyīfu/: giặt quần áo

<p>/xǐyīfu/: giặt quần áo</p>
41
New cards

天气

tiān qì - weather - thời tiết

<p>tiān qì - weather - thời tiết</p>
42
New cards

下雨

xià yǔ - to rain - trời mưa

43
New cards

下雪

xià xuě

[ há tuyết ]

mưa tuyết, tuyết rơi

44
New cards

晴天

qíng tiān (tinh thiên) -N

trời nắng

<p>qíng tiān (tinh thiên) -N</p><p>trời nắng</p>
45
New cards

/jiàn/ gặp, thấy

<p>/jiàn/ gặp, thấy</p>
46
New cards

明天

míng tiān - tomorrow - ngày mai

<p>míng tiān - tomorrow - ngày mai</p>
47
New cards

窗户

chuāng hu - window - cửa sổ

<p>chuāng hu - window - cửa sổ</p>
48
New cards

pò - to break, broken, cut - vỡ, thủng, phá vỡ

<p>pò - to break, broken, cut - vỡ, thủng, phá vỡ</p>
49
New cards

mì miàn

<p>mì miàn</p>
50
New cards

[fàn] Cơm, bữa ăn

<p>[fàn] Cơm, bữa ăn</p>
51
New cards

tāng - soup - canh

<p>tāng - soup - canh</p>
52
New cards

打篮球

dǎ lán qiú - to play basketball - chơi bóng rổ

<p>dǎ lán qiú - to play basketball - chơi bóng rổ</p>
53
New cards

打棒球

Dǎ bàngqiú - chơi bóng chày

<p>Dǎ bàngqiú - chơi bóng chày</p>
54
New cards

打网球

[dǎ wǎngqiú] Đánh quần vợt

<p>[dǎ wǎngqiú] Đánh quần vợt</p>
55
New cards

哪里?

/nǎ li/
Ở đâu

<p>/nǎ li/ <br><span>Ở đâu</span></p>