1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
苹果
píng guǒ - apple - quả táo
水果
shuǐ guǒ - fruit - hoa quả
草莓
[cǎoméi] Quả dâu tây
啤酒
pí jiǔ - beer - bia
再见
zài jiàn - goodbye - tạm biệt
一点人
một chút, một ít \yi diănr\
点
diǎn - o'clock - điểm, giờ
爱
ài
Yêu
小姐
xiǎo jiě - miss, young lady - tiểu thư, cô
谢谢
xiè xiè (tạ tạ) -V
Cảm ơn
姐姐
jiě jie - older sister - chị gái
雨伞
/yǔ sǎn/ cái ô
雨衣
yǔyī Áo mưa
多少
duō shǎo - how many, how much - bao nhiêu, mấy
钱
[qián] Tiền
候车站
Hòuchēzhàn/ ga tàu lửa
怎么
zěn me - thế nào, sao, làm sao
衣服
yī fu - clothing -quần áo, áo
来
lái; lai/tới/đến
开
kāi - mở
开车
kāi chē
Lái xe
都
dōu|dū; đều/cũng
多
duō - many - nhiều
不客气
(búkèqi)
đừng khách sáo
客人
kè rén - guest, visitor, customer - khách
学习
xué xí - to study, learn - học tập
能
néng - possible - có thể
不能
bùnéng: không thể, không được
哭
[kū] khóc
笑
xiào - to laugh, smile - cười
位
/wèi/ vị (chỉ người)
说话
shuō huà - to talk - nói ra, nói chuyện
正在
zhèng zài - in the process of - đang
船
chuán - boat, ship - thuyền, tàu
先生
xiān sheng - Mr - thầy, ngài, tiên sinh
餐厅
"cān tīng, dining-hall; dining-room; restaurant; CL:間|间[jiān],家[jiā]" nhà hàng
书店
/shūdiàn/ hiệu sách
煮饭
/zhǔ fàn/ nấu cơm/ nấu ăn
图片
túpiàn hình ảnh, tranh ảnh
洗衣服
/xǐyīfu/: giặt quần áo
天气
tiān qì - weather - thời tiết
下雨
xià yǔ - to rain - trời mưa
下雪
xià xuě
[ há tuyết ]
mưa tuyết, tuyết rơi
晴天
qíng tiān (tinh thiên) -N
trời nắng
见
/jiàn/ gặp, thấy
明天
míng tiān - tomorrow - ngày mai
窗户
chuāng hu - window - cửa sổ
破
pò - to break, broken, cut - vỡ, thủng, phá vỡ
面
mì miàn
饭
[fàn] Cơm, bữa ăn
汤
tāng - soup - canh
打篮球
dǎ lán qiú - to play basketball - chơi bóng rổ
打棒球
Dǎ bàngqiú - chơi bóng chày
打网球
[dǎ wǎngqiú] Đánh quần vợt
哪里?
/nǎ li/
Ở đâu