1/13
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
debt (n)
khoản nợ /det/
reconcile (v)
đối chiếu (sổ sách) /ˈrek.ən.saɪl/
accept (v)
chấp nhận /əkˈsept/
borrow (v)
vay /ˈbɒr.əʊ/ (UK), /ˈbɑːr.oʊ/ (US)
cautiously (adv)
một cách thận trọng /ˈkɔː.ʃəs.li/
dividend (n)
cổ tức /ˈdɪv.ɪ.dend/
down payment (n)
khoản thanh toán trước /ˌdaʊn ˈpeɪ.mənt/
asset (n)
tài sản /ˈæset/
audit (n)
cuộc kiểm toán /ˈɔː.dɪt/
build up (v)
tích lũy, gia tăng
outstanding (adj)
còn tồn đọng, chưa thanh toán /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/
profitably (adv)
có lãi, một cách sinh lời /ˈprɒf.ɪ.tə.bli/ (UK), /ˈprɑː.fɪ.tə.bli/ (US)
turnover (n)
doanh thu; tỉ lệ nghỉ việc /ˈtɜː.nəʊ.vər/ (UK), /ˈtɝː.noʊ.vɚ/ (US)
Đang học (2)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!