1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
in sb’s bad books
không được lòng ai, bị ai ghét
be the picture of health (innocence/ despair)
trông rất khỏe mạnh (vô tội, tuyệt vọng)
outbreaks of rain
mưa rào rải rác
woefully uneven
– không đồng đều
idly (adv)
– lười nhác, không hoạt động
come up in the world
– trở nên thành công, cải thiện tình hình sống
make a world of difference
– tạo sự khác biệt lớn, có ảnh hưởng đáng kể
done the world of good
– mang lại nhiều lợi ích, có tác động tích cực
have the world at one's feet
– có nhiều cơ hội, được người khác tôn trọng
proprietary (a)
– thuộc sở hữu, độc quyền
propitious (a)
– thuận lợi, có triển vọng
be ascribed to
– được gán cho, quy cho
be preodrained
– được định trước
etch (v)
– khắc sâu
conferred on sb
– ban cho (quyền, danh hiệu)
home remedy (n)
– phương thuốc chế tại nhà
exceedingly (adv)
– cực kỳ
let the cat out of the bag
– để lộ bí mật
be scared out of one’s wits
– sợ đến mức mất khả năng suy nghĩ
convene (v)
– triệu tập, tập trung
converse (v)
– trò chuyện
converge (v)
– hội tụ
conjoin (v)
– kết hợp, liên kết
pay tribute to sb
– bày tỏ lòng kính trọng
be singled out of
– được chọn riêng ra
distinguish (v)
– phân biệt, vinh danh
leave sb in the lurch
– bỏ rơi ai lúc khó khăn
confirmed enemies (n)
– kẻ thù được xác nhận
undertake (v)
– đảm nhận
devalue (v)
– làm giảm giá trị
depreciate (v)
– làm giảm giá trị (vật chất hoặc tài chính)
underate (v)
– đánh giá thấp
minimize (v)
giảm thiểu