Random Vocabulary 5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

in sb’s bad books

không được lòng ai, bị ai ghét

2
New cards

be the picture of health (innocence/ despair)

trông rất khỏe mạnh (vô tội, tuyệt vọng)

3
New cards

outbreaks of rain

mưa rào rải rác

4
New cards

woefully uneven

– không đồng đều

5
New cards

idly (adv)

– lười nhác, không hoạt động

6
New cards

come up in the world

– trở nên thành công, cải thiện tình hình sống

7
New cards

make a world of difference

– tạo sự khác biệt lớn, có ảnh hưởng đáng kể

8
New cards

done the world of good

– mang lại nhiều lợi ích, có tác động tích cực

9
New cards

have the world at one's feet

– có nhiều cơ hội, được người khác tôn trọng

10
New cards

proprietary (a)

– thuộc sở hữu, độc quyền

11
New cards

propitious (a)

– thuận lợi, có triển vọng

12
New cards

be ascribed to

– được gán cho, quy cho

13
New cards

be preodrained

– được định trước

14
New cards

etch (v)

– khắc sâu

15
New cards

conferred on sb

– ban cho (quyền, danh hiệu)

16
New cards

home remedy (n)

– phương thuốc chế tại nhà

17
New cards

exceedingly (adv)

– cực kỳ

18
New cards

let the cat out of the bag

– để lộ bí mật

19
New cards

be scared out of one’s wits

– sợ đến mức mất khả năng suy nghĩ

20
New cards

convene (v)

– triệu tập, tập trung

21
New cards

converse (v)

– trò chuyện

22
New cards

converge (v)

– hội tụ

23
New cards

conjoin (v)

– kết hợp, liên kết

24
New cards

pay tribute to sb

– bày tỏ lòng kính trọng

25
New cards

be singled out of

– được chọn riêng ra

26
New cards

distinguish (v)

– phân biệt, vinh danh

27
New cards

leave sb in the lurch

– bỏ rơi ai lúc khó khăn

28
New cards

confirmed enemies (n)

– kẻ thù được xác nhận

29
New cards

undertake (v)

– đảm nhận

30
New cards

devalue (v)

– làm giảm giá trị

31
New cards

depreciate (v)

– làm giảm giá trị (vật chất hoặc tài chính)

32
New cards

underate (v)

– đánh giá thấp

33
New cards

minimize (v)

giảm thiểu