1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
comprehensive
(adj) bao hàm, toàn diện, lĩnh hội nhanh
deluxe
(adj) sang trọng, xa xỉ
Directory
(n) sách hướng dẫn, sách chỉ dẫn, danh bạ
duration
(n) khoảng thời gian (tồn tại 1 sự việc)
entitle
(v) cho phép làm cái gì
fare
(n) cước phí, tiền xe, vé (tàu, xe, máy bay)
offset
(v) đền bù, bù đắp
operate
(v): hoạt động, chạy (máy); thao tác, thực hiện, tiến hành
punctually
(adv) đúng giờ (on time, prompt)
relatively
(adv) hơi, tương đối, vừa phải
remainder
(n) phần còn lại, chỗ còn lại, số dư
remote
(adj) xa, xa xôi, hẻo lánh
eg: I was surprised to find train service to such a _____ location.