1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
keep back sth
che giấu, giấu giếm
spill - spilt - spilt (v) (n)
đổ
keep off (the grass)
tránh xa, không được lại gần
keep on = go on = carry on = continue
tiếp tục
keep out of (a building)
tránh xa, không được vào trong
keep up sth/keep up your good work
tiếp tục phát huy
hold on
chờ trong giây lát
hold on to sth
bảo toàn được cái gì
manage to V
xoay sở/thành công làm gì
hold up = rob
ăn cướp
hold up = delay
trì hoãn/bị muộn
catch up with
đuổi kịp
carry out = conduct sth
tiến hành, thực hiện
state (n)
tiểu bang/nhà nước
be carried away
quá khích, mất kiểm soát
wear out
bị mòn, bị hỏng
be worn out
mệt, kiệt sức
work out
tập thể dục/tìm ra cái gì
move into >< move out
chuyển vào >< chuyển ra ngoài
be about to V
chuẩn bị làm gì
be bound to V
chắc chắn sẽ làm gì
with flying colours
thành công xuất sắc
generous to sb (adj)
hào phóng với ai
generous with sth (money)
hào phóng về chuyện gì
generosity (n)
sự hào phóng
mean to sb
keo kiệt, bủn xỉn/xấu tính
equal to sb
công bằng với ai
superior >< inferior to sb
vượt trội >< kém hơn ai
terrified of sb/sth
sợ ai/cái gì
a connection with sth
sự kết nối với
a connection between A and B
sự kết nối giữa A và B
depart from sth (v)
khởi hành từ đâu
departure (n)
sự khởi hành
divide sth between/among sb
chia sẻ cái gì cho ai
divide sth into sth
chia cái gì thành những phần nhỏ hơn
divide a number by a number
chia số
receive sth from sb
nhận cái gì từ ai
translate sth from a language into another language
dịch cái gì từ tiếng này sang tiếng khác