1/33
hhhhhhh
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Niece (n)
Cháu gái
Nephew (n)
Cháu trai
Single (n)
Độc thân
Engaged (adj)
Đã đính hôn
Married (adj)
Đã kết hôn
Divorced (adj)
Đã ly hôn
Separated (adj)
Đã ly thân
Widow (n)
Góa phụ
Widower (n)
Góa phụ
Attend a wedding
Đi dự đám cưới
Best man (phrase)
Người làm chứng cho đám cưới
Bride (n)
Cô dâu
Bridesmaid (n)
Phù dâu
Ceremony (n)
Nghi thức
Champagne (n)
Rượu sâm panh
Dowry (n)
Của hồi môn
Flower girl (n)
Người cầm hoa đi sau cô dâu, chú rể
Emblem (n)
Vật tượng trưng
Groom
Chú rể
Groomsman
Phù rể
Guest list
Danh sách khách mời
Honeymoon
Tuần trăng mật
Invitation (n)
Thiệp mời
Jewelry (n)
Trang sức
Love story (n)
Câu chuyện tình
Matching dress
Váy của phù dâu
Newlywed (n)
Cặp đôi mới cưới
Veil (n)
Mạng che mặt
Vow (n)
Lời thề
Wedding anniversary (n)
Kỉ niệm ngày cưới
Wedding venue (n)
Địa điểm tổ chức đám cưới