Thẻ ghi nhớ: từ vựng đề ả rập(test1)mit | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/65

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

66 Terms

1
New cards

mit anderen Augen

với con mắt khác(góc nhìn khác)

2
New cards

betrachten

quan sát, nhìn nhận

3
New cards

e Beere,n

quả mọng

4
New cards

verkleiden

cải trang, hóa trang

5
New cards

e Morchel,n

nấm cục(nấm mộc nhĩ)

6
New cards

r Marienkäfer,-

bọ rùa

7
New cards

e Tulpe,n

tulip

8
New cards

e Schmetterling,e

bướm

9
New cards

r Bildband,-bände

sách ảnh

10
New cards

anreichen

làm giàu, bổ sung

11
New cards

poetisch

nên thơ(adj)

12
New cards

Kärntner

thuộc bang Kärntner(áo)(adj)

13
New cards

e Windel,n

tã(cho trẻ sơ sinh)

14
New cards

s Camp,s

trại, trại huấn luyện

15
New cards

s Kleinkind,er

trẻ nhỏ(1-3 tuổi)

16
New cards

s Skihaserl,-

bé học trượt tuyết(từ thân mật-vùng Áo)

17
New cards

fachkundig

có chuyên môn(adj)

18
New cards

flach

bằng phẳng(adj)

19
New cards

r Gehversuch,e

lần thử đi(chập chững)

20
New cards

r Fahrversuch,e

lần thử lái

21
New cards

s Brett,er

ván(trượt tuyết)

22
New cards

r Knirp,e

nhóc tỳ

23
New cards

e Windelschule,n

lớp học trượt tuyết cho các bé mặc tã

24
New cards

r Tourismusverband,-bände

hiệp hội du lịch

25
New cards

r Tal,Täler

thung lũng

26
New cards

verfassen

sáng tác, viết

27
New cards

r Vers,e

dòng thơ

28
New cards

e Autorenlesung,en

buổi đọc sách của tác giả

29
New cards

toben

nghịch ngợm, vận động mạnh

30
New cards

geschäftlich

công vụ, thương mại(adj)

31
New cards

r Aufpreis,e

phụ phí

32
New cards

ermöglichen

tạo điều kiện, cho phép

33
New cards

r Zielort,e

địa điểm đến

34
New cards

freie Fahrt

đi lại miễn phí

35
New cards

übrigens

nhân tiện, tiện thể(adv)

36
New cards

aufeinanderfolgend

liên tiếp(adj)

37
New cards

e Discotour,en

chuyến đi đến hộp đêm

38
New cards

e Geschäftsstelle,n

văn phòng đại diện

39
New cards

Allgemeine Ortskrankenkasse(AOK)

quỹ bảo hiểm y tế địa phương AOK

40
New cards

erhältlich

có sẵn, có thể mua được(adj)

41
New cards

erstatten

hoàn lại, bồi thường

42
New cards

r Missionar,e

nhà truyền giáo

43
New cards

scherzen

đùa cợt(V)

44
New cards

e Lederhose,n

quần da truyền thống

45
New cards

e Fernsehwerbung,en

quảng cáo truyền hình

46
New cards

hospitieren

dự thính, thực tập(theo dõi giảng dạy(v)

47
New cards

e Wende

thời kì thay đổi(1990-thống nhất nước Đức)

48
New cards

s/e Au Pair

người trông trẻ trao đổi văn hóa

49
New cards

s Austauschprogramm,e

chương trình trao đổi

50
New cards

r Vorgeschmack,-schmäcke

cảm nhận ban đầu

51
New cards

s Einführungsseminar,e

buổi định hướng

52
New cards

r Welthandel

thương mại toàn cầu

53
New cards

e Arbeitslosigkeit

nạn thất nghiệp

54
New cards

e Kriminalitätsbekämpfung

chống tội phạm

55
New cards

e Kommunikationswissenschaft,en

ngành truyền thông

56
New cards

absolut

hoàn toàn(adv)

57
New cards

e Reiseverkehrskauffrau,en

nvien tư vấn du lịch

58
New cards

e Reisekette,n

chuỗi cty du lịch

59
New cards

s Heimweh

nỗi nhớ nhà

60
New cards

zählen zu

thuộc vào nhóm(v)

61
New cards

e Initiative,n

sáng kiến, chương trình

62
New cards

Wert auf etwas legen

coi trọng cái gì

63
New cards

die Vereinigten Staaten

Hoa Kỳ

64
New cards

e Seite,n

mặt, khía cạnh

65
New cards

verlässlich

đáng tin cậy(adj)

66
New cards

s Kindermädchen,-

bảo mẫu