1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
竹(たけ)
[TRÚC] cây tre
竹の子(たけのこ)
[TRÚC TỬ] Măng tre
竹林(たけばやし・ちくりん)
[TRÚC LÂM] Rừng trúc
竹刀(しない)
[TRÚC ĐAO] kiếm tre trong kendo
松竹梅(しょうちくばい)
[TÙNG TRÚC MAI]
石(いし)
[THẠCH] hòn đá
石鹸(せっけん)
[THẠCH KIỀM] Bánh xà phòng
石油(せきゆ)
[THẠCH DU] Dầu khí, dầu mỏ
石炭(せきたん)
[THẠCH THAN] than đá
化石(かせき)
[HÓA THẠCH]
岩(いわ)
[NHAM] tảng đá to
岩石(がんせき)
[NHAM THẠCH] đá, tảng đá
岩山(いわやま)
[NHAM SƠN] Núi đá
岩礁(がんしょう)
[NHAM TIỀU] đá ngầm
岩盤(がんばん)
[NHAM BÀN] lớp đá cứng
体(からだ)
[THỂ] cơ thể
体温(たいおん)
[THỂ ÔN] nhiệt độ cơ thể
体重(たいじゅう)
[THỂ TRỌNG] cân nặng
体育(たいいく)
[THỂ DỤC]
体力(たいりょく)
[THỂ LỰC]
林(はやし)
[LÂM] rừng thưa
林間(りんかん)
[LÂM GIAN] trong rừng
林業(りんぎょう)
[LÂM NGHIỆP]
林立(りんりつ)
[LÂM LẬP] sự san sát
林産(りんさん)
[LÂM SẢN]
森(もり)
[SÂM] rừng rậm
森林(しんりん)
[SÂM LÂM] rừng, khu rừng
青森県(あおもりけん)
[THANH SÂM HUYỆN] tỉnh Aomori
音(おと)
[ÂM] âm thanh, tiếng động
音声(おんせい)
[ÂM THANH] âm thanh, giọng nói
音節(おんせつ)
[ÂM TIẾT]
音色(ねいろ)
[ÂM SẮC] âm điệu
暗殺(あんさつ)
[ÁM SÁT]
暗記(あんき)
[ÁM KÍ] học thuộc lòng
暗号(あんごう)
[ÁM HIỆU] mật mã, má hóa
暗算(あんざん)
[ÁM TOÁN] tính nhẩm
水泳(すいえい)
[THỦY VỊNH] bơi lội
遊泳(ゆうえい)
[DU VỊNH] bơi lội
競泳(きょうえい)
[CẠNH VỊNH] thi bơi
平泳ぎ(ひらおよぎ)
[BÌNH VỊNH] bơi ếch
立てる(たてる)
dựng, lập, gây ra, pha (trà)
立派(りっぱ)
[LẬP PHÁI] tuyệt vời, quý báu, lộng lẫy
立場(たちば)
[LẬP TRƯỜNG] lập trường, địa vị
対立(たいりつ)
[ĐỐI LẬP] phản đối, đối đầu