general vocabulary 01

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

竹(たけ)

[TRÚC] cây tre

2
New cards

竹の子(たけのこ)

[TRÚC TỬ] Măng tre

3
New cards

竹林(たけばやし・ちくりん)

[TRÚC LÂM] Rừng trúc

4
New cards

竹刀(しない)

[TRÚC ĐAO] kiếm tre trong kendo

5
New cards

松竹梅(しょうちくばい)

[TÙNG TRÚC MAI]

6
New cards

石(いし)

[THẠCH] hòn đá

7
New cards

石鹸(せっけん)

[THẠCH KIỀM] Bánh xà phòng

8
New cards

石油(せきゆ)

[THẠCH DU] Dầu khí, dầu mỏ

9
New cards

石炭(せきたん)

[THẠCH THAN] than đá

10
New cards

化石(かせき)

[HÓA THẠCH]

11
New cards

岩(いわ)

[NHAM] tảng đá to

12
New cards

岩石(がんせき)

[NHAM THẠCH] đá, tảng đá

13
New cards

岩山(いわやま)

[NHAM SƠN] Núi đá

14
New cards

岩礁(がんしょう)

[NHAM TIỀU] đá ngầm

15
New cards

岩盤(がんばん)

[NHAM BÀN] lớp đá cứng

16
New cards

体(からだ)

[THỂ] cơ thể

17
New cards

体温(たいおん)

[THỂ ÔN] nhiệt độ cơ thể

18
New cards

体重(たいじゅう)

[THỂ TRỌNG] cân nặng

19
New cards

体育(たいいく)

[THỂ DỤC]

20
New cards

体力(たいりょく)

[THỂ LỰC]

21
New cards

林(はやし)

[LÂM] rừng thưa

22
New cards

林間(りんかん)

[LÂM GIAN] trong rừng

23
New cards

林業(りんぎょう)

[LÂM NGHIỆP]

24
New cards

林立(りんりつ)

[LÂM LẬP] sự san sát

25
New cards

林産(りんさん)

[LÂM SẢN]

26
New cards

森(もり)

[SÂM] rừng rậm

27
New cards

森林(しんりん)

[SÂM LÂM] rừng, khu rừng

28
New cards

青森県(あおもりけん)

[THANH SÂM HUYỆN] tỉnh Aomori

29
New cards

音(おと)

[ÂM] âm thanh, tiếng động

30
New cards

音声(おんせい)

[ÂM THANH] âm thanh, giọng nói

31
New cards

音節(おんせつ)

[ÂM TIẾT]

32
New cards

音色(ねいろ)

[ÂM SẮC] âm điệu

33
New cards

暗殺(あんさつ)

[ÁM SÁT]

34
New cards

暗記(あんき)

[ÁM KÍ] học thuộc lòng

35
New cards

暗号(あんごう)

[ÁM HIỆU] mật mã, má hóa

36
New cards

暗算(あんざん)

[ÁM TOÁN] tính nhẩm

37
New cards

水泳(すいえい)

[THỦY VỊNH] bơi lội

38
New cards

遊泳(ゆうえい)

[DU VỊNH] bơi lội

39
New cards

競泳(きょうえい)

[CẠNH VỊNH] thi bơi

40
New cards

平泳ぎ(ひらおよぎ)

[BÌNH VỊNH] bơi ếch

41
New cards

立てる(たてる)

dựng, lập, gây ra, pha (trà)

42
New cards

立派(りっぱ)

[LẬP PHÁI] tuyệt vời, quý báu, lộng lẫy

43
New cards

立場(たちば)

[LẬP TRƯỜNG] lập trường, địa vị

44
New cards

対立(たいりつ)

[ĐỐI LẬP] phản đối, đối đầu