1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Revamp (v)
cải tiến, làm mới
Be well-designed
được thiết kế tốt
Wide walkways
phố đi bộ rộng rãi
Palm-lined paths
những con đường có hàng dừa hai bên
People-watch (v)
ngắm người qua lại
Laid-back atmosphere
bầu không khí thư giãn
A real community hub
một trung tâm cộng đồng thực thụ
From all walks of life
đến từ mọi tầng lớp xã hội
Comes alive
trở nên sống động
Blasting from speakers
nhạc to phát ra từ loa
Making a racket
làm ồn ào
Street vendors shouting out
những người bán hàng rong rao hàng
Rolls out their mats
trải thảm (tập yoga)
A yoga crew
nhóm yoga
Get in a few brisk walks
vận động nhẹ nhàng
You name it
và còn nhiều nữa đấy!
Soak in some fresh air
đắm mình trong không khí trong lành
Grounded (adj)
bình tĩnh, vững vàng, kết nối với thực tại
Staying active
giữ cơ thể năng động
Break a sweat outdoors
vận động ngoài trời
Speaking of a home I know like the back of my hand
nói về nơi thân thuộc như lòng bàn tay
The first one that comes to mind is
điều đầu tiên hiện ra trong đầu là
Gives off
tỏa ra (bầu không khí, cảm giác)
A kind of warm
một cảm giác ấm áp
Down-to-earth atmosphere
bầu không khí thân thiện, gần gũi
Plop myself down
ngồi phịch xuống
Rooftop terrace
sân thượng
Fairy lights strung
đèn dây trang trí
A couple of bean bags
vài cái ghế lười
Railing
lan can
Do a bit of star-gazing
ngắm sao, ngắm bầu trời đêm
Keeps drawing me back
khiến tôi quay lại mãi không chán
Tune out distractions
phớt lờ phiền nhiễu
Uni days
thời sinh viên
Countless weekends
vô số cuối tuần
Kind of emotionally attached to
có phần gắn bó về mặt cảm xúc
High-end spot
địa điểm sang chảnh
Speaking of a time that really stuck with me
nói về một kỷ niệm khó quên
Be lined with greenery
được bao quanh bởi cây xanh
Plastic wrappers
vỏ nhựa
Take-away containers
hộp đựng đồ ăn mang đi
Overflowing
tràn đầy, đầy ắp
Spilling onto
tràn ra ngoài
What really hit me
điều khiến tôi ấn tượng mạnh là
Tangled in
bị rối vào, vướng vào
Neglected
bị bỏ bê, không được quan tâm
Run-down vibe
cảm giác xuống cấp, tồi tàn
Exaggerating
phóng đại
Rotting food
đồ ăn bị thối
Damp plastic
nhựa ẩm ướt
Stagnant water
nước đọng
Plopped down
ngồi phịch xuống