1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ひとつ
1 cái
ふたつ
2 cái
みっつ
3 cái
よっつ
4 cái
いつつ
5 cái
むっつ
6 cái
ななつ
7 cái
やっつ
8 cái
ここのつ
9 cái
とお
10 cái
ひとり
1 người
ふたり
2 người
りんご
táo
みかん
quýt
サンドイッチ
bánh san-uých
カレー
món ca-ri
アイスクリーム
kem
きって
tem
はがき
bưu thiếp
ふうとう
phong bì
そくたつ
gửi nhanh
かきとめ
gửi bảo đảm
りょうしん
bố mẹ
あに(おにいいさん)
anh trai
あね(おねえさん)
chị gái
おとうと
em trai
いもうと
em gái
きょうだい
anh em
がいこく
nước ngoài
-- じかん
-- tiếng
-- しゅうかん
--tuần
-- かげつ
--tháng
-- ねん
-- năm
-- ぐらい
khoảng---
どのくらい
bao lâu
ぜんぶで
tổng cộng
みんな
tất cả
-- だけ
chỉ --
いらっしゃいませ
xin mời vào
クラス
lớp học
りゅうがくせい
lưu học sinh; học sinh du học
~だい
~cái, chiếc (máy móc~
~まい
~Tấm,tờ(dùng để đếm những vật mỏng)
~かい
lần