minna no nihongo Bài 11

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/43

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

44 Terms

1
New cards

ひとつ

1 cái

<p>1 cái</p>
2
New cards

ふたつ

2 cái

<p>2 cái</p>
3
New cards

みっつ

3 cái

<p>3 cái</p>
4
New cards

よっつ

4 cái

<p>4 cái</p>
5
New cards

いつつ

5 cái

6
New cards

むっつ

6 cái

<p>6 cái</p>
7
New cards

ななつ

7 cái

<p>7 cái</p>
8
New cards

やっつ

8 cái

<p>8 cái</p>
9
New cards

ここのつ

9 cái

<p>9 cái</p>
10
New cards

とお

10 cái

11
New cards

ひとり

1 người

<p>1 người</p>
12
New cards

ふたり

2 người

<p>2 người</p>
13
New cards

りんご

táo

<p>táo</p>
14
New cards

みかん

quýt

<p>quýt</p>
15
New cards

サンドイッチ

bánh san-uých

<p>bánh san-uých</p>
16
New cards

カレー

món ca-ri

<p>món ca-ri</p>
17
New cards

アイスクリーム

kem

<p>kem</p>
18
New cards

きって

tem

<p>tem</p>
19
New cards

はがき

bưu thiếp

<p>bưu thiếp</p>
20
New cards

ふうとう

phong bì

<p>phong bì</p>
21
New cards

そくたつ

gửi nhanh

<p>gửi nhanh</p>
22
New cards

かきとめ

gửi bảo đảm

<p>gửi bảo đảm</p>
23
New cards

りょうしん

bố mẹ

<p>bố mẹ</p>
24
New cards

あに(おにいいさん)

anh trai

<p>anh trai</p>
25
New cards

あね(おねえさん)

chị gái

<p>chị gái</p>
26
New cards

おとうと

em trai

<p>em trai</p>
27
New cards

いもうと

em gái

<p>em gái</p>
28
New cards

きょうだい

anh em

<p>anh em</p>
29
New cards

がいこく

nước ngoài

<p>nước ngoài</p>
30
New cards

-- じかん

-- tiếng

<p>-- tiếng</p>
31
New cards

-- しゅうかん

--tuần

<p>--tuần</p>
32
New cards

-- かげつ

--tháng

<p>--tháng</p>
33
New cards

-- ねん

-- năm

<p>-- năm</p>
34
New cards

-- ぐらい

khoảng---

<p>khoảng---</p>
35
New cards

どのくらい

bao lâu

<p>bao lâu</p>
36
New cards

ぜんぶで

tổng cộng

<p>tổng cộng</p>
37
New cards

みんな

tất cả

<p>tất cả</p>
38
New cards

-- だけ

chỉ --

<p>chỉ --</p>
39
New cards

いらっしゃいませ

xin mời vào

<p>xin mời vào</p>
40
New cards

クラス

lớp học

<p>lớp học</p>
41
New cards

りゅうがくせい

lưu học sinh; học sinh du học

<p>lưu học sinh; học sinh du học</p>
42
New cards

~だい

~cái, chiếc (máy móc~

<p>~cái, chiếc (máy móc~</p>
43
New cards

~まい

~Tấm,tờ(dùng để đếm những vật mỏng)

<p>~Tấm,tờ(dùng để đếm những vật mỏng)</p>
44
New cards

~かい

lần

<p>lần</p>