1/429
~Thần từ vựng giá đáo~
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
farther (adv,adj)
chỉ khoảng cách giữa hai con đường
further (adv,adj)
chỉ khoảng cách thời gian, tầm nhìn-chiến lược, tri thức
take all the credit card (idiom)
giành tất cả công trạng
defend→defense (n)
sự phòng thủ, bảo vệ
It doesn’t cost the earth (idiom)
không tốn nhiều tiền
in full view of sb (phr)
có thể bị nhìn thấy dễ dàng
in a view of sth (phr)
(= because of) bởi vì
with a view to doing sth (phr)
nhằm mục đích
put up/take down the tent (phr)
dựng/dỡ lều
adsent-minded (adj)
(= forgetful) đãng trí, hay quên
disregard (v)
không quan tâm
adapt (v)
điều chỉnh, thích nghi
appreciative (adj)
biết ơn, đánh giá cao
appreciable (adj)
đáng kể
approximately (adv)
xấp xỉ, khoảng chừng
make demand (phr)
đưa ra yêu cầu,đề nghị
strike up (phr-v)
gây dựng (tình bạn)
inspirational (adj)
truyền cảm hứng
motivate,stimulate,tout (v)
(= encourage) động viên
command (v)
đòi hỏi
reap (v)
thu được
restrain (v)
kiềm chế
spread like wildlife (idiom)
lan truyền một cách nhanh chóng
take turns/ it in turns (to do sth) (phr)
lần lượt làm gì
be caught in the act of sth (idiom)
bị bắt quả tang
a medical check-up (n)
kiểm tra sức khỏe định kỳ
except (for) someone
apart from
with exception of
ngoại trừ ai, cái gì
go/run after (phr-v)
chạy theo sau
a few
đôi,ba
few
hầu như không
to be addicted to (phr-v)
nghiện ngập
in the light of (idiom)
bởi vì, kết quả
initial (adj)
ban đầu
eventually (adv)
rốt cuộc
artifact (n)
đồ tạo tác
insufficient (adj)
không đủ
because/as/since/for+clause
khi
geothermal (adj)
lòng đất
fertilizer (n)
phân hóa học
a bioshere reserve (n)
khu bảo tồn sinh quyển
go on+Ving=carry on+N
tiếp tục
a plot (n)
place of land
in the press
trên báo chí
take the place of
(= instead of) thay vì
scale (n)
cái cân
headlong rush (n)
cơn nóng vội
subconscious (adj)
thuộc tiềm thức
take action (collocation)
làm gì
tow-away (n)
bị thu xe do đỗ trái phép
as far as I am concerned
in my opinion
as a matter of time
vấn đề thời gian
take pleasure in
(=has pleasure of) làm gì cho vui
object to+Ving
ghét làm gì
turn out to be (phr-v)
hóa ra là
open one’s heart to someone (idiom)
tâm sự
make one’s way (phr)
đi về nhà
go to the expense of+Ving
phung phí tiền làm gì
in the interest of+ N
vì để
port (n)
cảng
harbour (n)
bến tàu, vịnh
on the coast of (phr)
trên bờ biển
have high hopes/expectations for
đặt kì vọng cho
actrocity (n)
sự tàn ác
be robbed of (phr-v)
bị mất
take notice (phr)
chú ý tới cái gì
commit oneself
thể hiện ý kiến, quyết định
fall over (with) (phr-v)
cãi nhau
an ironic tone (n)
giọng nói mỉa mai
detect (v)
nhận ra
budget (n)
ngân sách
teach oneself
tự học
grow rather fond
thích hơn
foreign travel (n)
đi chơi ở nước ngoài
borrow money/sth from someone
mượn từ ai
allowance (n)
tiền trợ cấp, tiêu vặt
owe (v)
nợ
influential (adj)
có sức ảnh hưởng
extraodinary (adj)
kì lạ, đặc biệt
mercifully (adv)
thật may mắn
upbringing (n)
quá trình nuôi lớn
eccentric (adj)
kì lạ
contemporary (adj)
đương đại
patron (n)
nhà tài trợ
patronage (n)
sự tài trợ
elude (v)
không đạt được
turbulent (adj)
đột ngột, hỗn loạn
endeavour (v)
cố gắng làm gì
incurable (adj)
không thể cứu chữa
from one’s grave (n)
từ mộ của ai
get sth up and running (idiom)
làm ăn thuận buồm xuôi gió
stay in credit (phr)
vay tín dụng
squawk (v)
kêu, hét chói tai (chim)
quarrel (v)
cãi vả
save money for rainy day/future use (idiom)
tiết kiệm tiền cho những tình huống bất ngờ
stand out (phr-v)
nổi bật
redeeming feature (n)
điểm bù lại
the mute (n)
người câm
Braille Alphabet (n)
bảng chữ nổi Braille
be capable of+Ving (phr)
có khả năng
leave/quit/drop out school
rời trường