Thẻ ghi nhớ: Từ vựng Topik1 (phần10) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

취소하다

hủy bỏ

2
New cards

취직하다

xin việc

3
New cards

치료하다

điều trị, chữa trị

4
New cards

켜다

bật,mở

5
New cards

태어나다

được sinh ra

6
New cards

통하다

thông qua, thông suốt

7
New cards

퇴근하다

tan ca, đi làm về

8
New cards

틀다

quay, vặn, điều chỉnh

9
New cards

틀리다

sai

10
New cards

팔리다

Được bán

11
New cards

펴다

mở, lật

12
New cards

풀다

Giải toả, giải quyết

13
New cards

피다

nở

14
New cards

피우다

hút

15
New cards

합격하다

đậu, thi đỗ

16
New cards

화나다

giận

17
New cards

화내다

trút giận

18
New cards

화장하다

trang điểm

19
New cards

확인하다

xác nhận, kiểm tra

20
New cards

환영하다

hoan nghênh, chào mừng

21
New cards

가깝다

gần

22
New cards

간단하다

đơn giản

23
New cards

같다

giống nhau, cùng

24
New cards

건강하다

khỏe mạnh

25
New cards

고프다

đói

26
New cards

괜찮다

Không sao, ổn

27
New cards

귀엽다

dễ thương, đáng yêu

28
New cards

급하다

gấp, vội

29
New cards

기쁘다

vui

30
New cards

깨끗하다

sạch sẽ

31
New cards

나쁘다

xấu, tồi

32
New cards

낮다

thấp

33
New cards

넓다

rộng

34
New cards

높다

CaO

35
New cards

느리다

chậm

36
New cards

낮다

thấp

37
New cards

늦다

chậm, muộn

38
New cards

다르다

khác

39
New cards

달다

ngọt

40
New cards

더럽다

dơ ,bẩn