skibidi toilet ( TEST 18)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

Access to

Tiếp cận

2
New cards

Deny (v) +Ving

Phủ nhận

3
New cards

Persuade + SB to Vinf

Thuyết phục

4
New cards

Remote (adj)

Xa xôi, hẻo lánh

5
New cards

V tri giác ( look, smell, see, taste,hear,fell,….) + ADJ

Dùng để mô tổ appearance

6
New cards

V tri giác ( look, smell, see, taste,hear,fell,….) + ADV

Dùng để mô tả action

7
New cards

Find it/ ST + ADJ + to Vinf

Cảm thấy như thế nào để làm gì

8
New cards

Hang up

  • Cúp máy

  • Treo lên

9
New cards

Hang out

Ra ngoài chơi

10
New cards

Hang back

Lùi, không tiến, chần chừ, ngần ngại

11
New cards

Hang around

Đi lang thang

12
New cards

Hành động khách quan

Tương lai gần

13
New cards

Pattern = design

Kiểu mẫu, họa tiết

14
New cards

Deep

Sâu

15
New cards

Material

Chất liệu

16
New cards

Cross

Chữ thập

17
New cards

Keep ST away from ST

Giữ cho cái 1 tránh xa khỏi cái 2

18
New cards

Unattended (adj)

Không được giám sát, bị bỏ mặc

19
New cards

Empty = vacant

trống, rỗng

20
New cards

I hope/ promise/ assume/ think…..( hành động chủ quan)

+ tương lai đơn

21
New cards

Since

+ mốc thời gian

22
New cards

HTHT + since + QKĐ

Kể từ khi

23
New cards

It was not until + TIME ( N/S + Vqkđ to) + that + S + Vqkđ + O

Mãi cho đến khi

24
New cards

Absorb = take in

Hấp thu >< release

25
New cards

Stand - stood - stood

Đứng

26
New cards

Stand for

Viết tắt cho

27
New cards

rely on = count on = depend on

Phụ thuộc vào

28
New cards

Move away

Tránh xa

29
New cards

Put out

Dập lửa

30
New cards

gain+knowledge/experience

Thu được+ kiến thức/ kinh nghiệm

31
New cards