1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Access to
Tiếp cận
Deny (v) +Ving
Phủ nhận
Persuade + SB to Vinf
Thuyết phục
Remote (adj)
Xa xôi, hẻo lánh
V tri giác ( look, smell, see, taste,hear,fell,….) + ADJ
Dùng để mô tổ appearance
V tri giác ( look, smell, see, taste,hear,fell,….) + ADV
Dùng để mô tả action
Find it/ ST + ADJ + to Vinf
Cảm thấy như thế nào để làm gì
Hang up
Cúp máy
Treo lên
Hang out
Ra ngoài chơi
Hang back
Lùi, không tiến, chần chừ, ngần ngại
Hang around
Đi lang thang
Hành động khách quan
Tương lai gần
Pattern = design
Kiểu mẫu, họa tiết
Deep
Sâu
Material
Chất liệu
Cross
Chữ thập
Keep ST away from ST
Giữ cho cái 1 tránh xa khỏi cái 2
Unattended (adj)
Không được giám sát, bị bỏ mặc
Empty = vacant
trống, rỗng
I hope/ promise/ assume/ think…..( hành động chủ quan)
+ tương lai đơn
Since
+ mốc thời gian
HTHT + since + QKĐ
Kể từ khi
It was not until + TIME ( N/S + Vqkđ to) + that + S + Vqkđ + O
Mãi cho đến khi
Absorb = take in
Hấp thu >< release
Stand - stood - stood
Đứng
Stand for
Viết tắt cho
rely on = count on = depend on
Phụ thuộc vào
Move away
Tránh xa
Put out
Dập lửa
gain+knowledge/experience
Thu được+ kiến thức/ kinh nghiệm