1/11
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Washout (n)
Thất bại hoàn toàn (do thời tiết hoặc yếu tố ngoài ý muốn)
e.g., The outdoor concert was a washout because of the storm.
Mix-up (n)
Sự nhầm lẫn, sự rối loạn
e.g., There was a mix-up with the delivery.
Stopover (n)
Chặng dừng tạm thời (trong chuyến đi)
e.g., We had a stopover in Doha.
Pile-up (n)
Tai nạn liên hoàn (xe cộ)
e.g., A ten-car pile-up blocked the highway.
Let-up (n)
Sự dịu đi, lắng xuống (của cơn mưa, căng thẳng...)
e.g., There was no let-up in the rain.
Outset (n)
Sự khởi đầu
e.g., From the outset, we knew the risks.
Getaway (n)
(1) Chuyến nghỉ ngắn
(2) Sự trốn thoát (tội phạm)
e.g., A weekend getaway / The thief made a quick getaway.
Check-in (n)
Thủ tục đăng ký (khách sạn, sân bay...)
e.g., Check-in starts at 2 p.m.
Touchdown (n)
Sự hạ cánh / Bàn thắng (bóng bầu dục)
e.g., The plane’s touchdown was smooth.
Letdown (n)
Sự thất vọng
e.g., The movie ending was a letdown.
Backlash (n)
Phản ứng dữ dội (ngược lại)
E.g., The law caused a public backlash.
Showdown (n)
Cuộc đấu quyết định
E.g., The showdown between the two rivals was intense.