1/108
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Put by
tiết kiệm, để dành tiền
Splash out (on sth)
chi nhiều tiền cho việc gì (thường là xa xỉ)
Lay down the law
ra lệnh, áp đặt quy tắc
Knock off (work)
tan làm, ngừng làm việc
Press ahead/press on with
tiếp tục làm bất chấp khó khăn.
Make for (a place)
đi về phía, hướng đến nơi nào đó
Come round
tỉnh lại sau khi bất tỉnh
Rip someone off
chặt chém/ bán quá đắt
Stamp out
dập tắt
Iron out
giải quyết