Thẻ ghi nhớ: Get Ready for IELTS Reading Unit 7 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 5 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/74

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

75 Terms

1
New cards

anxious

Lo lắng

2
New cards

business management

quản trị kinh doanh

<p>quản trị kinh doanh</p>
3
New cards

withdrawal

sự rút tiền

<p>sự rút tiền</p>
4
New cards

pension

tiền trợ cấp, lương hưu

<p>tiền trợ cấp, lương hưu</p>
5
New cards

pay slip

Phiếu trả lương

<p>Phiếu trả lương</p>
6
New cards

overdraft

rút quá số dư, thấu chi;

<p>rút quá số dư, thấu chi;</p>
7
New cards

debit card

thẻ tín dụng

<p>thẻ tín dụng</p>
8
New cards

hole in the wall

máy rút tiền

<p>máy rút tiền</p>
9
New cards

sum of

tổng của

<p>tổng của</p>
10
New cards

loan

khoản vay

<p>khoản vay</p>
11
New cards

mortgage

(n) tài sản thế chấp, tiền thế chấp; (v) cầm cố, thế nợ

<p>(n) tài sản thế chấp, tiền thế chấp; (v) cầm cố, thế nợ</p>
12
New cards

cheque

ngân phiếu

<p>ngân phiếu</p>
13
New cards

fee

tiền thù lao, học phí

<p>tiền thù lao, học phí</p>
14
New cards

owe

(v) nợ, phải trả nợ

15
New cards

fine

tiền phạt

<p>tiền phạt</p>
16
New cards

charge

trả tiền

<p>trả tiền</p>
17
New cards

theorist

nhà lý luận

<p>nhà lý luận</p>
18
New cards

argue

Tranh luận

<p>Tranh luận</p>
19
New cards

carry out

tiến hành, thực hiện

<p>tiến hành, thực hiện</p>
20
New cards

evaluate

đánh giá

<p>đánh giá</p>
21
New cards

commitment

sự cam kết

<p>sự cam kết</p>
22
New cards

passionate

đam mê, say đắm

<p>đam mê, say đắm</p>
23
New cards

monitor

(v) giám sát; (n) màn hình

<p>(v) giám sát; (n) màn hình</p>
24
New cards

days out

ngày nghỉ

<p>ngày nghỉ</p>
25
New cards

objective

mục tiêu

26
New cards

current legislation

Luật/ bộ luật gần đây nhất

<p>Luật/ bộ luật gần đây nhất</p>
27
New cards

delegate

giao phó

<p>giao phó</p>
28
New cards

determine

quyết định, xác định

<p>quyết định, xác định</p>
29
New cards

draw on

tận dụng

30
New cards

ensure

bảo đảm, chắc chắn

<p>bảo đảm, chắc chắn</p>
31
New cards

entrepreneur

chủ doanh nghiệp

<p>chủ doanh nghiệp</p>
32
New cards

sole

duy nhất

<p>duy nhất</p>
33
New cards

enterprise

doanh nghiệp

34
New cards

failure

sự thất bại

<p>sự thất bại</p>
35
New cards

flexible

linh hoạt, mềm dẻo

<p>linh hoạt, mềm dẻo</p>
36
New cards

foster

nuôi dưỡng, khuyến khích

<p>nuôi dưỡng, khuyến khích</p>
37
New cards

innovative

sáng tạo

<p>sáng tạo</p>
38
New cards

lack of

thiếu

<p>thiếu</p>
39
New cards

let go of

buông, bỏ

<p>buông, bỏ</p>
40
New cards

long-term

dài hạn, lâu dài

41
New cards

meet someone's needs

đáp ứng nhu cầu

<p>đáp ứng nhu cầu</p>
42
New cards

mentor

người hướng dẫn

<p>người hướng dẫn</p>
43
New cards

mutually

lẫn nhau, qua lại

44
New cards

originate

bắt nguồn từ

<p>bắt nguồn từ</p>
45
New cards

paperwork

Công việc giấy tờ

<p>Công việc giấy tờ</p>
46
New cards

run

điều hành doanh nghiệp

47
New cards

set up

thành lập

<p>thành lập</p>
48
New cards

step back

lùi bước

<p>lùi bước</p>
49
New cards

successive

kế tiếp, liên tục, lần lượt

<p>kế tiếp, liên tục, lần lượt</p>
50
New cards

think ahead

suy nghĩ, lên kế hoạch trước

<p>suy nghĩ, lên kế hoạch trước</p>
51
New cards

thrive

phát triển mạnh

52
New cards

time frame

khung thời gian

<p>khung thời gian</p>
53
New cards

trust

tin tưởng

<p>tin tưởng</p>
54
New cards

undermine

làm suy yếu

<p>làm suy yếu</p>
55
New cards

undertake

đảm nhận, thực hiện

<p>đảm nhận, thực hiện</p>
56
New cards

viable

khả thi

<p>khả thi</p>
57
New cards

explanation

sự giải thích

<p>sự giải thích</p>
58
New cards

comparison

sự so sánh

<p>sự so sánh</p>
59
New cards

proposition

lời xác nhận, lời đề nghị

<p>lời xác nhận, lời đề nghị</p>
60
New cards

high-profile

nổi tiếng

<p>nổi tiếng</p>
61
New cards

Partnership

sự chung phần, sự cộng tác, công ty hợp danh

<p>sự chung phần, sự cộng tác, công ty hợp danh</p>
62
New cards

section

mục, phần, bộ phận

<p>mục, phần, bộ phận</p>
63
New cards

quote

(v) trích dẫn, định giá; (n) đoạn trích dẫn, lời trích dẫn

<p>(v) trích dẫn, định giá; (n) đoạn trích dẫn, lời trích dẫn</p>
64
New cards

share price

giá cổ phiếu

<p>giá cổ phiếu</p>
65
New cards

indices

chỉ số

66
New cards

trader

thương nhân

<p>thương nhân</p>
67
New cards

figure

con số

<p>con số</p>
68
New cards

policy

chính sách

69
New cards

contribute to

đóng góp vào

<p>đóng góp vào</p>
70
New cards

associate

liên kết

<p>liên kết</p>
71
New cards

base

cơ sở, cơ bản, nền tảng

72
New cards

accommodate

(v) đáp ứng, làm thích nghi

73
New cards

policy makers

nhà hoạch định chính sách

<p>nhà hoạch định chính sách</p>
74
New cards

Entrepreneur

doanh nhân

75
New cards

Capital

thủ đô, tiền vốn

<p>thủ đô, tiền vốn</p>