từ vựng C1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/149

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

150 Terms

1
New cards

Abundant (a)

Dồi dào, phong phú

2
New cards

Accumulate (v)

Tích lũy, gom góp

3
New cards

Adverse (a)

Bất lợi, có hại

4
New cards

Adept (a)

Thành thạo, giỏi

5
New cards

Allocate (v)

Phân phối, phân bổ

6
New cards

Amaze (v)

Kinh ngạc, làm ngạc nhiên

7
New cards

Apathy (n)

Sự thờ ơ, lãnh đạm

8
New cards

Arbitrary (a)

Tuỳ tiện, ngẫu nhiên

9
New cards

Assert (v)

Khẳng định, quả quyết

10
New cards

Attain (v)

Đạt được, giành được

11
New cards

Banal (a)

Tầm thường, nhàm chán

12
New cards

Belie (v)

Che đậy, làm trái ngược

13
New cards

Brevity (n)

Sự ngắn gọn, súc tích

14
New cards

Burden (n)

Gánh nặng, trách nhiệm

15
New cards

Bequeath (v)

Để lại (thừa kế)

16
New cards

Blatant (a)

Rõ ràng, trắng trợn

17
New cards

Candid (a)

Thẳng thắn, trung thực

18
New cards

Concur (v)

Đồng ý, nhất trí

19
New cards

Compelling (a)

Thuyết phục, hấp dẫn

20
New cards

Consolidate (v)

Củng cố, hợp nhất

21
New cards

Contend (v)

Khẳng định, tranh luận

22
New cards

Conceive (v)

Hình thành, tưởng tượng

23
New cards

Complex (n)

Tòa nhà tổ hợp

24
New cards

Diligent (a)

Cần cù, siêng năng

25
New cards

Discreet (a)

Thận trọng, kín đáo

26
New cards

Depict (v)

Miêu tả, hình dung

27
New cards

Discrepancy (n)

Sự không nhất quán, sự khác biệt

28
New cards

Dismantle (v)

Tháo dỡ, tháo gỡ

29
New cards

Defer (v)

Hoãn lại, trì hoãn

30
New cards

Eloquent (a)

Hùng hồn, có sức thuyết phục

31
New cards

Elaborate (a)

Chi tiết, tỉ mỉ

32
New cards

Engage (v)

Thu hút

33
New cards

Exemplary (a)

Điển hình, gương mẫu

34
New cards

Emerge (v)

Xuất hiện, nổi lên

35
New cards

Establish (v)

Thiết lập mối quan hệ

36
New cards

Exceed (v)

Vượt quá

37
New cards

Explicit (a)

Rõ ràng, minh bạch

38
New cards

Enhance (v)

Nâng cao, cải thiện

39
New cards

Elicit (v)

Kích thích, gợi ra

40
New cards

Feasible (a)

Có thể thực hiện, khả thi

41
New cards

Foster (v)

Nuôi dưỡng, khuyến khích

42
New cards

Fragment (n)

Mảnh vỡ, phần nhỏ

43
New cards

Facilitate (v)

Tạo điều kiện, làm dễ dàng

44
New cards

Formulate (v)

Đưa ra, xây dựng kế hoạch chi tiết

45
New cards

Fleeting (a)

Ngắn ngủi, thoáng qua

46
New cards

Fathom (v)

Hiểu thấu, tìm hiểu ý nghĩa

47
New cards

Fortify (v)

Củng cố, gia cố

48
New cards

Gratify (v)

Làm hài lòng, làm thỏa mãn

49
New cards

Grasp (v)

Hiểu, nắm bắt

50
New cards

Gauge (v)

Đo lường, đánh giá

51
New cards

Grim (a)

Ủ rũ, nghiêm trọng, không còn hy vọng

52
New cards

Genuine (a)

Chân thành

53
New cards

Grievance (n)

Khiếu nại, phàn nàn

54
New cards

Glimpse (v)

Cái nhìn thoáng qua

55
New cards

Gratuitous (a)

Vô cớ, không cần thiết

56
New cards

Hinder (v)

Cản trở, gây khó khăn

57
New cards

Hostile (a)

Thù địch, không thân thiện

58
New cards

Hypothesis (n)

Giả thuyết

59
New cards

Harass (v)

Quấy rối

60
New cards

Harmonious (a)

Hài hòa, cân đối

61
New cards

Hurdle (n)

Rào cản, chướng ngại vật

62
New cards

Holistic (a)

Toàn diện

63
New cards

Keen (a)

Rất tốt

64
New cards

Knowledgeable (a)

Am hiểu, có nhiều kiến thức

65
New cards

Kudos (n)

Lời khen ngợi, danh tiếng

66
New cards

Linger (v)

Nấn ná, chần chừ

67
New cards

Leverage (v)

Tận dụng, khai thác

68
New cards

Liaise (v)

Liên lạc, phối hợp

69
New cards

Luminous (a)

Phát sáng, rực rỡ

70
New cards

Lackluster (a)

Mờ nhạt, kém cỏi

71
New cards

Legitimate (a)

Hợp pháp, chính đáng

72
New cards

Lamentable (a)

Đáng bị chỉ trích, tệ

73
New cards

Lurk (v)

Rình rập, ẩn nấp

74
New cards

Latent (a)

Tiềm ẩn

75
New cards

Mitigate (v)

Giảm nhẹ, làm giảm bớt

76
New cards

Magnify (v)

Phóng đại, làm nổi bật

77
New cards

Mundane (a)

Bình thường, tẻ nhạt

78
New cards

Monotonous (a)

Đơn điệu, tẻ nhạt

79
New cards

Mediocre (a)

Trung bình, xoàng xĩnh

80
New cards

Manifest (a)

Rõ ràng, hiển hiện

81
New cards

Monetary (a)

Tiền tệ, tài chính

82
New cards

Motivate (v)

Khuyến khích, thúc đẩy

83
New cards

Modify (v)

Sửa đổi, thay đổi

84
New cards

Nurture (v)

Nuôi dưỡng, chăm sóc

85
New cards

Notorious (a)

Nổi tiếng (thường theo nghĩa xấu), tai tiếng

86
New cards

Negotiate (v)

Đàm phán

87
New cards

Nimble (a)

Nhanh nhẹn, linh hoạt

88
New cards

Nucleus (n)

Nhân, hạt nhân, trung tâm

89
New cards

Novelty (n)

Sự mới lạ, sự độc đáo

90
New cards

Neutral (a)

Trung lập, không nghiêng về bên nào

91
New cards

Nourish (v)

Nuôi dưỡng, cung cấp dinh dưỡng

92
New cards

Oblige (v)

Buộc phải, làm ơn

93
New cards

Opaque (a)

Mờ đục, không trong suốt

94
New cards

Overlook (v)

Bỏ qua, không để ý

95
New cards

Obscure (a)

Mờ mịt, không rõ ràng

96
New cards

Opt (v)

Chọn lựa, quyết định

97
New cards

Overstate (v)

Phóng đại

98
New cards

Outdated (a)

Lỗi thời

99
New cards

Overwhelm (v)

Làm choáng ngợp, áp đảo

100
New cards

Orchestrate (v)

Sắp xếp, tổ chức