1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accountancy
kế toán
archaeology
(n) /ˌɑːkiˈɒlədʒi/: khảo cổ học
architecture
kiến trúc học
ballpoint pen
/ ˈbɔːlpɔɪnt pen/
(n) bút bi
biology
sinh học
brush
bàn chải, bút lông
bulletin board
bảng tin
calculator
máy tính
chalk
phấn
chalk tray
khay để phấn
chemistry
n. /´kemistri/ hóa học, môn hóa học, ngành hóa học
cleaner
người lau dọn, cái xóa bảng
compass
com-pa
dentistry
nhà khoa học
crayon
bút màu
desk
bàn học
economics
kinh tế học, kinh tế
engineering
n. /,enʤɪ'nɪərɪŋ/ kỹ thuật, nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
eraser=rubber
cục tẩy
foreign language
ngoại ngữ
fountain pen
bút mực
geology
địa chất học
Geography
địa lý
globe
quả địa cầu
glue
keo dán
informatics
môn tin học
informatics technology
công nghệ thông tin
ink
n. /iηk/ mực
literature
văn học
medicine
n. /'medisn/ y học, y khoa; thuốc
notebook
quyển vở
nursing
y tá - điều dưỡng
paper
n. /´peipə/ giấy
pencil case
hộp bút
pencil sharpener
gọt bút chì
philosophy
n. /fɪˈlɒsəfi/ triết học, triết lý
physical education
môn thể dục
physics
vật lý
politics
chính trị
psychology
tâm lý học
ruler
cây thước
schoolbag
cặp sách
science
môn khoa học
sociology
xã hội học
technology
công nghệ
thumbtack
đinh bấm
writing pad
tập giấy
law
luật