Air and sea travel

0.0(0)
studied byStudied by 3 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/50

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

51 Terms

1
New cards

Terminal

nhà đón khách

2
New cards

domestic flight

chuyến bay nội địa

3
New cards

highway

cao tốc, quốc lộ , xạ lộ

4
New cards

runway

đường băng

5
New cards

stretch

kéo dài liên tục

6
New cards

narrow strip

dải chật hẹp

7
New cards

take off from/ land on

cất cánh, hạ cánh

8
New cards

divert

chuyển hướng

9
New cards

direction

ng chỉ huy, hướng dẫn

10
New cards

air-dash

bay khẩn cấp

11
New cards

emergency

khẩn cấp

12
New cards

beneath baggage claim

ở dưới đường chuyền

13
New cards

case

thùng

14
New cards

temporary evacuation

di cư , tản cư tạm thời

15
New cards

boarding pass

vé lên máy bay, tàu ,…

16
New cards

lounge

phòng chờ

17
New cards

customs officer

cán bộ hải quan

18
New cards

luggage

hành lý

19
New cards

departure

sự khởi hành

20
New cards

turbulence

sự nhiễu loạn

21
New cards

sudden

đột ngột, bất thình lình

22
New cards

within

trong vòng h gian

23
New cards

aisle seat

lối đi giữa các dãy ghế

24
New cards

row

dãy hàng

25
New cards

excess baggage

hàng lý nặng quá mức cho phép

26
New cards

jet lag= time zones

lệch múi giờ

27
New cards

permit sb to do sth

28
New cards

stopover = a break for

điểm dừng

29
New cards

long-haul

di chuyển đường dài

30
New cards

offset

bù lại, bù đắp

31
New cards

refrain sb from doing sth

kiềm lại ko cho người đó làm cái gì

32
New cards

trolley

xe đẩy

33
New cards

porter

người khuân vác

34
New cards

carousel

băng chuyền hàng lí

35
New cards

adrift

nổi lênh bênh

36
New cards

aground

mắc cạn ADV

37
New cards

disembark from

xuống tàu , xuống

38
New cards

shallow

nông cạn

39
New cards

collision

sự va chạm

40
New cards

steer

chèo lái

41
New cards

seasick

say sóng

42
New cards

vomit

nôn mửa

43
New cards

choppy

biển động

44
New cards

rough waves

những cơn sóng hung dữ, dữ dội

45
New cards

unabated speed

tốc độ ko giảm sút

46
New cards

wreckage

mảnh vụn vỡ

47
New cards

inspect

kiểm tra , điều tra

48
New cards

stowage of gears

kho lưu trữ hàng hóa, đồ dùng

49
New cards

navigable

để tàu thuyền qua lại

50
New cards

offshore

xa bờ

51
New cards

anchored

(N/V) cái neo/ neo chặt, giữ chặt