1/21
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
access
(n) tiếp cận với
announcement
(n) thông báo
boost
(v) thúc đẩy, làm tăng thêm
cheerful
(adj) vui vẻ
community
(n) cộng đồng
community service
(n) dịch vụ cộng đồng
confidence
(n) sự tự tin
confused
(adj) bối rối
deliver
(v) phân phát, giao (hàng)
donate
(v) cho, hiến tặng
donation
(n) đồ mang cho, đồ hiến tặng
generous
(adj) hào phóng
involved
(adj) tham gia
life - saving
(adj) cứu nạn, cứu sống
non - governmental
(adj) phi chính phủ
orphanage
(n) trại trẻ mồ côi
participate
(v) tham gia
practical
(adj) thực tế, thiết thực
raise
(v) quyên góp
remote
(adj) hẻo lánh, xa xôi
various
(adj) khác nhau, đa dạng
volunteer
(n;v) tình nguyện viên, làm việc thiện nguyện