1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
cause
(n) nguyên nhân, lý do, căn nguyên
consequence
(n) hậu quả, kết quả
global warming
sự nóng lên toàn cầu (n)
remind
(v) nhắc nhở, làm nhớ lại
increase
tăng lên (v)
Temperature
nhiệt độ (n)
atmosphere
khí quyển, bầu không khí (n)
produce
sản xuất, tạo ra (v)
release
thải ra, phóng thích, thải vào (v)
fossil fuel
nhiên liệu hóa thạch (n)
carbon dioxide
khí CO2 (n)
greenhouse effect
(n) hiệu ứng nhà kính
heat-trapping
giữ nhiệt (adj)
escape
thoát ra, thoát khỏi, trốn thoát (v)
space
(n) không gian, khoảng trống, khoảng cách
polar ice cap
chỏm băng vùng cực (n)
ocean
đại dương (n)
pollutant
(n) chất gây ô nhiễm
sea level
(n) mực nước biển
rising sea levels
mực nước biển dâng cao
impact
tác động, ảnh hưởng (n)
serious
(adj) nghiêm trọng, trầm trọng
enviroment
(n) môi trường