1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
영수증
Hoá đơn
영어
Tiếng anh
영화
Phim
옆
Bên cạnh
오래
Lâu, xưa,cũ
오래간만입니다
Lâu r kh gặp
오른쪽
Bên phải
오후
Buổi chiều
올해
Năm nay
옷
Áo
외국인= 외국 사람
Người nước ngoài
요리사
Đầu bếp
요즘
Dạo này gần đây
우산
Ô
우유
Sữa
운동
Thể thao
웬일
Việc gì
위
Phí trên
유학
Du học
은행
Ngân hàng
음료수
Nước giải khát
음식
Món ăn ẩm thực
음악회
Buổi biểu diễn âm nhạc
의미
Ý nghĩa
의자
Cái ghế
이름
Tên
이번
Lần này
이상
Kì lạ