1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
calculation (n)
sự tính toán
file (v)
sắp xếp, sắp đặt
fill out (v)
hoàn tất, hoàn thành; điền vào
joint (adj)
chung, cùng
owe (v)
nợ, mắc nợ; mang ơn
penalty (n)
khoản tiền phạt
preparation (n)
sự chuẩn bị
refund (n/v)
sự trả lại tiền/ trả lại, hoàn lại tiền
spouse (n)
vợ, chồng
withhold (v)
nhịn, kìm lại; ngăn cản, cản trở
desire (v)
khao khát, ao ước
forecast (n/v)
sự dự báo trước/dự báo, dự đoán trước
prediction (n)
sự dự kiến
perspective (n)
quan điểm
realistic (adj)
hiện thực, thực tế
typically (adv)
tiêu biểu, điển hình
yield (n)
sản lượng
yield (v)
mang lại
adjacent (adj)
kế bên, liền kề, sát cạnh
concentrate on (v)
tập trung
conducive (adj)
có ích, có lợi
disruption (n)
sự đập gãy, phá vỡ; sự gián đoạn
hamper (v)
gây trở ngại
inconsiderately (adv)
thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ
lobby = foyer (n)
hành lang, sảnh chờ, vận động hành lang
move up (v)
tiến lên, thăng tiến
criticism (v)
chỉ trích
scrutiny (n)
săm soi, nghiên cứu cẩn thận