1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
plain (n)
đồng bằng
plain (a)
đơn giản, không cầu kỳ
landscape (n)
cảnh quan
expression (n)
sự bày tỏ, nét mặt/ cụm từ, cách nói
grain (n)
ngũ cốc
billboard ( slick billboard)
biển quảng cáo ( biển quảng cáo bóng bẩy)
slick (a)
bóng bẩy, hào nhoáng/ bóng loáng, trơn loáng/ tinh tế, khéo léo
reinvent (v)
tái tạo, tại hiện
as long as
miễn là/ dài như là
advantage (n)
lợi ích, lợi thế
a dust bowl
vùng đất khô cằn
diary (n)
nhật ký, sổ ghi chép
dairy ( dairy farming/ dairy cow)
sản phẩm từ sữa/ trang trại sữa (ngành chăn nuôi bò/ bò sữa)
dilution (n)
sự hoà tan, sự pha loãng
waterway (n)
đường thuỷ
indigenous = native (a)
bản địa
indigenous ecosystem
hệ sinh thái bản địa
desert - dessert
sa mạc - món tráng miệng
desert = abandon (v)
bỏ rơi