Thẻ ghi nhớ: Topik||(2) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

과잉

quá mức

2
New cards

한숨

thở dài, thở phào

3
New cards

경쾌하다

nhẹ nhàng, thoải mái

4
New cards

가라앉다

dịu xuống

5
New cards

등장하다

xuất hiện

6
New cards

정해지다

quyết định, quy định

7
New cards

함유하다

chứa/bao hàm

8
New cards

번식

sinh sản, sinh sôi

9
New cards

사자

con sư tử

10
New cards

떠나다

rời khỏi

11
New cards

추구하다

mưu cầu, theo đuổi

12
New cards

모금

quyên góp

13
New cards

미치다

Đạt tới,đạt đến

14
New cards

연기

khói

15
New cards

안개

sương mù

16
New cards

대처하다

ứng phó

17
New cards

숫자

con số

18
New cards

끼치다

làm ảnh hưởng

19
New cards

매출

doanh thu, doanh số

20
New cards

실적

thành tích

21
New cards

비즈니스

thương mại, kinh doanh

22
New cards

가득하다

tràn trề , chan chứa , đầy tràn

23
New cards

그만큼

chừng đó, mức đó

24
New cards

데이터

Tài liệu,tư liệu,dữ liệu

25
New cards

신뢰하다

tín nhiệm, tin cậy

26
New cards

유리하다

có lợi

27
New cards

바탕

nền tảng, bản chất

28
New cards

이겨내다

vượt qua, chiến thắng

29
New cards

마주 서다

đứng đối diện

30
New cards

얽매이다

bị vây hãm, bị trói buộc

31
New cards

적개심

lòng căm ghét, thù hận

32
New cards

스스로

Tự mình, tự bản thân

33
New cards

끼우다

gắn vào, bỏ vào, kẹp vào, chèn vào

34
New cards

유혹

sự cám dỗ, quyến rũ

35
New cards

공짜

miễn phí

36
New cards

뚜껑

nắp, vung

37
New cards

개최하다

tổ chức

38
New cards

원고

nguyên đơn, giấy kẻ ô

39
New cards

본선

vòng chung kết

40
New cards

예선

cuộc thi vòng loại

41
New cards

조리실

Phòng nấu ăn

42
New cards

신기하다

thần kì, kì diệu

43
New cards

온라인

trực tuyến (online)

44
New cards

주목

Quan tâm theo dõi, dõi theo, chú ý

45
New cards

페트병

chai nhựa, lon nhựa

46
New cards

산불

cháy rừng

47
New cards

투명

trong suốt

48
New cards

화재

hỏa hoạn

49
New cards

이어지다

Tiếp theo, tiếp tục

50
New cards

번지다

loang ra, lan tỏa, lan ra