1/72
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
혼인
(n) = hôn nhân
연애 결혼
(n) kết hôn do yêu đương = luyến ái + kết hôn
중매 결혼
(n) kết hôn qua mai mối = trọng mãi (mô giới) + kết hôn
미혼
(n) chưa kết hôn = vị (chưa) + hôn
기혼
(n) đã kết hôn = kí hôn
독신
(n) = độc thân
이혼 (=> 이혼하다)
(n) = ly hôn
재혼
Tái hôn
결혼관
quan niệm về hôn nhân
혼수
của hồi môn = hôn nhu
남녀 교제
(n) tình cảm yêu đương nam nữ
이상형
mẫu người lý tưởng = lý tưởng + hình
배우자
bạn đời
신랑감
ý trung nhân, chồng tương lai
신붓감
hình mẫu cô dâu lý tưởng
맞선을 보다
(v) xem mắt
상견례
lễ chạm ngõ = tương kiến lễ
예식장
nhà hàng tiệc cưới = lễ thức + trường
청첩장
thiệp cưới
축의금
tiền mừng cưới = chúc ý + kim
신랑
chú rể = tân lang
신부
cô dâu = tân phụ
주례 (=> 주례하다)
chủ hôn = chủ lễ
주례사
lời chủ hôn = chủ lễ + từ => Lời mà chủ hôn chúc phúc cho tương lai của cô dâu chú rể trong hôn lễ
폐백
lễ lạy cha mẹ/gia tộc bên chồng
피로연
tiệc tùng, tiệc mừng (kết hôn, sinh de) = phi lộ yến
하객
khách mừng = hạ khách
장인
bố vợ = trượng nhân
장모
mẹ vợ = trượng mẫu
시아버지
bố chồng
시어머니
mẹ chồng
시댁
nhà chồng
친정
nhà bố mẹ ruột = thân đình
자녀를 양육하다
(v) nuôi dạy con cái = tử nữ + dưỡng dục
낳다
(v) sinh con
기르다
(v) nuôi nấng
출산하다
(v) sinh đẻ
감소하다
(v) giảm
개방되다
(v) được mở ra = khai phóng
개최하다
(v) tổ chức = khai thôi
곤란하다
(adj) khó khăn, khó xử
공동으로
(adv) cùng, chung
과학적이다
(adj) có tính khoa học
교제
sự yêu đương/ việc kết bạn = giao tế
급증하다
(v) tăng đột ngột = cấp tăng
노동력
lực lượng lao động, sức lao động
대조 (=> 대조하다)
đối chiếu, so sánh
밝히다
(v) làm rõ, làm sáng tỏ
부담을 갖다
(v) cảm thấy nặng nề, áp lưc = phụ đảm
비율
tỷ lệ = bỉ suất
서양식
theo phong cách phương Tây = tây dương + thức
수행하다
(v) thi hành, thực thi, tiến hành
양식
hình thức = dạng thức
(Noun)에 그치다
(v) dừng lại, cắt ...
(Noun)에 따르면
theo như ...
(Noun)에 불과하다
chẳng qua là ..., chỉ là ... = bất quá
연상
người bạn đời lớn tuổi hơn = niên thượng
연하
người bạn đời nhỏ tuổi hơn = niên hạ
이루어지다
(v) được tạo nên
자손이 번성하다
(v) cháu con thịnh vượng = tử tôn + phồn thịnh
자식
con cái = tử tức
적절하다
(adj) thích hợp = thích thiết
전체적
tính toàn bộ
전형적
tính điển hình
절
lễ
절차
trình tự, thủ tục = tiết thứ
존중하다
(v) = tôn trọng
주선하다
(v) = chu toàn
중점을 두다
(v) làm trọng tâm, tập trung vào = trọng điểm
짝사랑
tình yêu đơn phương
천생연분
duyên tiền định, duyên trời định = thiên sinh + duyên phận
추세
khuynh hướng, xu thế = xu thế
축소되다
(v) bị giảm thiểu = súc tiểu