B11: 결혼

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/72

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

73 Terms

1
New cards

혼인

(n) = hôn nhân

2
New cards

연애 결혼

(n) kết hôn do yêu đương = luyến ái + kết hôn

3
New cards

중매 결혼

(n) kết hôn qua mai mối = trọng mãi (mô giới) + kết hôn

4
New cards

미혼

(n) chưa kết hôn = vị (chưa) + hôn

5
New cards

기혼

(n) đã kết hôn = kí hôn

6
New cards

독신

(n) = độc thân

7
New cards

이혼 (=> 이혼하다)

(n) = ly hôn

8
New cards

재혼

Tái hôn

9
New cards

결혼관

quan niệm về hôn nhân

10
New cards

혼수

của hồi môn = hôn nhu

11
New cards

남녀 교제

(n) tình cảm yêu đương nam nữ

12
New cards

이상형

mẫu người lý tưởng = lý tưởng + hình

13
New cards

배우자

bạn đời

14
New cards

신랑감

ý trung nhân, chồng tương lai

15
New cards

신붓감

hình mẫu cô dâu lý tưởng

16
New cards

맞선을 보다

(v) xem mắt

17
New cards

상견례

lễ chạm ngõ = tương kiến lễ

18
New cards

예식장

nhà hàng tiệc cưới = lễ thức + trường

19
New cards

청첩장

thiệp cưới

20
New cards

축의금

tiền mừng cưới = chúc ý + kim

21
New cards

신랑

chú rể = tân lang

22
New cards

신부

cô dâu = tân phụ

23
New cards

주례 (=> 주례하다)

chủ hôn = chủ lễ

24
New cards

주례사

lời chủ hôn = chủ lễ + từ => Lời mà chủ hôn chúc phúc cho tương lai của cô dâu chú rể trong hôn lễ

25
New cards

폐백

lễ lạy cha mẹ/gia tộc bên chồng

26
New cards

피로연

tiệc tùng, tiệc mừng (kết hôn, sinh de) = phi lộ yến

27
New cards

하객

khách mừng = hạ khách

28
New cards

장인

bố vợ = trượng nhân

29
New cards

장모

mẹ vợ = trượng mẫu

30
New cards

시아버지

bố chồng

31
New cards

시어머니

mẹ chồng

32
New cards

시댁

nhà chồng

33
New cards

친정

nhà bố mẹ ruột = thân đình

34
New cards

자녀를 양육하다

(v) nuôi dạy con cái = tử nữ + dưỡng dục

35
New cards

낳다

(v) sinh con

36
New cards

기르다

(v) nuôi nấng

37
New cards

출산하다

(v) sinh đẻ

38
New cards

감소하다

(v) giảm

39
New cards

개방되다

(v) được mở ra = khai phóng

40
New cards

개최하다

(v) tổ chức = khai thôi

41
New cards

곤란하다

(adj) khó khăn, khó xử

42
New cards

공동으로

(adv) cùng, chung

43
New cards

과학적이다

(adj) có tính khoa học

44
New cards

교제

sự yêu đương/ việc kết bạn = giao tế

45
New cards

급증하다

(v) tăng đột ngột = cấp tăng

46
New cards

노동력

lực lượng lao động, sức lao động

47
New cards

대조 (=> 대조하다)

đối chiếu, so sánh

48
New cards

밝히다

(v) làm rõ, làm sáng tỏ

49
New cards

부담을 갖다

(v) cảm thấy nặng nề, áp lưc = phụ đảm

50
New cards

비율

tỷ lệ = bỉ suất

51
New cards

서양식

theo phong cách phương Tây = tây dương + thức

52
New cards

수행하다

(v) thi hành, thực thi, tiến hành

53
New cards

양식

hình thức = dạng thức

54
New cards

(Noun)에 그치다

(v) dừng lại, cắt ...

55
New cards

(Noun)에 따르면

theo như ...

56
New cards

(Noun)에 불과하다

chẳng qua là ..., chỉ là ... = bất quá

57
New cards

연상

người bạn đời lớn tuổi hơn = niên thượng

58
New cards

연하

người bạn đời nhỏ tuổi hơn = niên hạ

59
New cards

이루어지다

(v) được tạo nên

60
New cards

자손이 번성하다

(v) cháu con thịnh vượng = tử tôn + phồn thịnh

61
New cards

자식

con cái = tử tức

62
New cards

적절하다

(adj) thích hợp = thích thiết

63
New cards

전체적

tính toàn bộ

64
New cards

전형적

tính điển hình

65
New cards

lễ

66
New cards

절차

trình tự, thủ tục = tiết thứ

67
New cards

존중하다

(v) = tôn trọng

68
New cards

주선하다

(v) = chu toàn

69
New cards

중점을 두다

(v) làm trọng tâm, tập trung vào = trọng điểm

70
New cards

짝사랑

tình yêu đơn phương

71
New cards

천생연분

duyên tiền định, duyên trời định = thiên sinh + duyên phận

72
New cards

추세

khuynh hướng, xu thế = xu thế

73
New cards

축소되다

(v) bị giảm thiểu = súc tiểu