1/11
Dì liù kè: Wǒ huì shuō Hànyǔ.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
会
/huì/
biết
说
/shuō/
nói
妈妈
/māma/
mẹ
菜
/cài/
món ăn, thức ăn
很
/hěn/
rất
好吃
/hǎochī/
ngon
做
/zuò/
làm, nấu
写
/xiě/
viết
汉字
/Hànzì/
chữ Hán
字
/zì/
chữ
怎么
zěnme/
(chỉ tính chất, tình trạng, cách thức,…) như thế nào
读
/dú/
đọc