1/109
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
retain /rɪˈteɪn/ (v)
giữ cái gì đó
a chain of /tʃeɪn/ (n)
chuỗi gì đó
themed /θiːmd/ (adj)
theo chủ đề
favorable /ˈfeɪvərəbl/ (adj)
tốt, tích cực
turnover /ˈtɜːrnəʊvər/ (n)
tỷ lệ nhân viên nghỉ việc
be aligned with /əˈlaɪn wɪð/
phù hợp, tương thích
simultaneously /ˌsaɪmlˈteɪniəsli/ (adv)
cùng một lúc = at the same time
adequate /ˈædɪkwət/ (adj)
đủ, phù hợp
hierarchy /ˈhaɪrɑːrki/ (n)
hệ thống cấp bậc
supplement /ˈsʌplɪmənt/ (v)
bổ sung, thêm vào
influence /ˈɪnfluəns/ (v, n)
ảnh hưởng, tác động
recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ (n)
sự công nhận
dominant /ˈdɑːmɪnənt/ (adj)
chi phối, có ưu thế hơn
to switch to something /swɪʧ/ (v)
chuyển sang cái gì đó
algorithms /ˈælɡəˌrɪðəmz/ (n)
thuật toán
fundamental /ˌfʌndəˈmɛntəl/ (adj)
cơ bản, cốt lõi, mang tính nền tảng
the so-called /ðə soʊ kɔːld/ (adj)
cái mà hay được mọi người gọi là gì
to undertake something /ʌndərˈteɪk/ (v)
đảm nhận cái gì đó
cognitive /ˈkɑːɡnɪtɪv/ (adj)
thuộc về tư duy, nhận thức
Implicit /ɪmˈplɪsɪt/ (adj)
ngầm, ẩn
Explicit /ɪkˈsplɪsɪt/ (adj)
rõ ràng, minh bạch
Perceive /pərˈsiːv/ (v)
nhận thức, nhìn nhận
Evaluate /ɪˈvæljueɪt/ (v)
đánh giá = assess (v)
Phenomenon /fəˈnɑːmɪnən/ (n)
hiện tượng
Judgment /ˈdʒʌdʒmənt/ (n)
sự đánh giá, nhận định
Framework /ˈfreɪm.wɜːrk/ (n)
khuôn khổ, cơ sở lý luận
Correspondence /ˌkɔːrəˈspɑːndəns/ (n)
sự tương ứng, sự phù hợp
Construct /ˈkɑːnstrʌkt/ (n)
khái niệm, ý tưởng
Cross-cultural /ˌkrɔːsˈkʌltʃərəl/ (adj)
liên văn hóa
Expectation /ˌekspekˈteɪʃn/ (n)
kỳ vọng
Achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n)
thành tựu, kết quả đạt được
Elite /eɪˈliːt/ or /ɪˈliːt/ (n)
tầng lớp ưu tú, nhóm tinh hoa
Inequality /ˌɪnɪˈkwɑːləti/ (n)
sự bất bình đẳng
Responsibility /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ (n)
trách nhiệm
Interchangeable /ˌɪntərˈtʃeɪndʒəbl/ (adj)
có thể thay thế lẫn nhau
Favor /ˈfeɪvər/ (v)
ưu ái, thiên vị
Presupposition /ˌpriːˌsʌpəˈzɪʃn/ (n)
giả định trước
Conceptualize /kənˈseptʃuəlaɪz/ (v)
hình thành khái niệm, quan niệm
Hierarchy /ˈhaɪrɑːrki/ (n)
hệ thống cấp bậc
Supplement /ˈsʌplɪmənt/ (v)
bổ sung, thêm vào
Influence /ˈɪnfluəns/ (v, n)
ảnh hưởng, tác động
Recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ (n)
sự công nhận
Dominant /ˈdɑːmɪnənt/ (adj)
chi phối, có ưu thế hơn
To switch to something
chuyển sang cái gì đó
Algorithms (n)
thuật toán
Fundamental (adj)
cơ bản, cốt lõi, mang tính nền tảng
The so-called something
cái mà hay được mọi người gọi là gì
To undertake something (v)
đảm nhận, thực hiện cái gì đó
Cognitive (adj)
thuộc về nhận thức, tư duy
To take over something
tiếp quản, đảm nhận cái gì đó từ người khác
Novice (n)
người mới, người ít kinh nghiệm
The extent to which ...
mức độ mà ...
To monitor something
giám sát, theo dõi
Telecommunications (n)
lĩnh vực viễn thông
To assess something
đánh giá cái gì đó
Short-sighted (adj)
thiển cận
Creep into something (v)
len lỏi vào đâu đó và gây ảnh hưởng (thường theo hướng tiêu cực)
Work to their own advantage
làm có lợi cho mình
Transparent (adj)
minh bạch
Dilemma (n)
tình thế tiến thoái lưỡng nan
Fallacy (n)
sự lầm tưởng, sai lầm, ngụy biện (mình cứ tưởng là lập luận đấy logic, hợp lý nhưng thực ra không phải thế)
To assume that + clause
giả định rằng
Apocalyptic (adj)
thuộc về tận thế, cực kỳ tiêu cực
Misguided (adj)
sai lầm, thiếu chính xác
To restrict something
hạn chế cái gì đó
Advent (n)
sự xuất hiện, sự ra đời
Redundancy (n)
tình trạng dư thừa nhân công
Redeployment (n)
sự tái phân công, sự luân chuyển
Astounding (adj)
đáng kinh ngạc
Industrial Revolution (n)
cuộc cách mạng công nghiệp
Mass production (n)
sản xuất hàng loạt
Take measures (v)
hành động giải quyết vấn đề hoặc để đạt được mục đích gì đó = take action (v)
Inhospitable /ˌɪnhɑːˈspɪtəbl/ (adj)
khắc nghiệt, khó sinh sống
Polar /ˈpəʊlər/ (adj)
cực
polar bear
gấu Bắc cực
Deteriorate /dɪˈtɪriəreɪt/ (v)
xấu đi, trở nên tồi tệ
Regulation /ˌreɡjuˈleɪʃn/ (n)
luật, quy tắc
Rescue /ˈreskjuː/ (n)
sự giải cứu
Domesticate /dəˈmestɪkeɪt/ (v)
thuần hóa, trồng trọt
Cultivate /ˈkʌltɪveɪt/ (v)
canh tác, trồng trọt
Genome /ˈdʒiːnəʊm/ (n)
bộ gen
Mutation /mjuːˈteɪʃn/ (n)
đột biến
Trait /treɪt/ (n)
đặc điểm, tính trạng
Strain /streɪn/ (n)
giống, loài
Enhance /ɪnˈhæns/ (v)
cải thiện, nâng cao
Resistant /rɪˈzɪstənt/ (adj)
có khả năng chống lại
Aromatic /ˌærəˈmætɪk/ (adj)
thơm (nói về thức ăn)
Regulatory approval /ˈreɡjələtɔːri əˈpruːvəl/ (n)
sự chấp thuận của cơ quan quản lý
Obscure /əbˈskjʊr/ (adj)
ít người biết đến (not well-known); khó hiểu
Staple crop /ˈsteɪpl krɒp/ (n)
cây lương thực chính
Drought tolerant /draʊt ˈtɒlərənt/ (adj)
chịu hạn hán
Commercial crop /kəˈmɜːrʃl krɒp/ (n)
cây trồng thương mại
Catapult into the mainstream /ˈkætəpʌlt ˈɪntuː ðə ˈmeɪnstriːm/ (v)
đưa vào thị trường chính
Revolutionary /ˌrevəˈluːʃəneri/ (adj)
mang tính cách mạng
Ramp /ræmp/ (n)
con dốc
to let off steam /let ɔːf stiːm/ (v)
xả hơi, nghỉ ngơi
irrespective of something /ɪrɪˈspektɪv əv/
không phân biệt = regardless of something
disastrous
thảm khốc
a winding road /ˈwaɪndɪŋ rəʊd/ (n)
một con đường quanh co
high quality /haɪ ˈkwɑːləti/ (adj)
cao cấp, có chất lượng tốt