Lesson 5 - Reading Listening

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/109

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

110 Terms

1
New cards

retain /rɪˈteɪn/ (v)

giữ cái gì đó

2
New cards

a chain of /tʃeɪn/ (n)

chuỗi gì đó

3
New cards

themed /θiːmd/ (adj)

theo chủ đề

4
New cards

favorable /ˈfeɪvərəbl/ (adj)

tốt, tích cực

5
New cards

turnover /ˈtɜːrnəʊvər/ (n)

tỷ lệ nhân viên nghỉ việc

6
New cards

be aligned with /əˈlaɪn wɪð/

phù hợp, tương thích

7
New cards

simultaneously /ˌsaɪmlˈteɪniəsli/ (adv)

cùng một lúc = at the same time

8
New cards

adequate /ˈædɪkwət/ (adj)

đủ, phù hợp

9
New cards

hierarchy /ˈhaɪrɑːrki/ (n)

hệ thống cấp bậc

10
New cards

supplement /ˈsʌplɪmənt/ (v)

bổ sung, thêm vào

11
New cards

influence /ˈɪnfluəns/ (v, n)

ảnh hưởng, tác động

12
New cards

recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ (n)

sự công nhận

13
New cards

dominant /ˈdɑːmɪnənt/ (adj)

chi phối, có ưu thế hơn

14
New cards

to switch to something /swɪʧ/ (v)

chuyển sang cái gì đó

15
New cards

algorithms /ˈælɡəˌrɪðəmz/ (n)

thuật toán

16
New cards

fundamental /ˌfʌndəˈmɛntəl/ (adj)

cơ bản, cốt lõi, mang tính nền tảng

17
New cards

the so-called /ðə soʊ kɔːld/ (adj)

cái mà hay được mọi người gọi là gì

18
New cards

to undertake something /ʌndərˈteɪk/ (v)

đảm nhận cái gì đó

19
New cards

cognitive /ˈkɑːɡnɪtɪv/ (adj)

thuộc về tư duy, nhận thức

20
New cards

Implicit /ɪmˈplɪsɪt/ (adj)

ngầm, ẩn

21
New cards

Explicit /ɪkˈsplɪsɪt/ (adj)

rõ ràng, minh bạch

22
New cards

Perceive /pərˈsiːv/ (v)

nhận thức, nhìn nhận

23
New cards

Evaluate /ɪˈvæljueɪt/ (v)

đánh giá = assess (v)

24
New cards

Phenomenon /fəˈnɑːmɪnən/ (n)

hiện tượng

25
New cards

Judgment /ˈdʒʌdʒmənt/ (n)

sự đánh giá, nhận định

26
New cards

Framework /ˈfreɪm.wɜːrk/ (n)

khuôn khổ, cơ sở lý luận

27
New cards

Correspondence /ˌkɔːrəˈspɑːndəns/ (n)

sự tương ứng, sự phù hợp

28
New cards

Construct /ˈkɑːnstrʌkt/ (n)

khái niệm, ý tưởng

29
New cards

Cross-cultural /ˌkrɔːsˈkʌltʃərəl/ (adj)

liên văn hóa

30
New cards

Expectation /ˌekspekˈteɪʃn/ (n)

kỳ vọng

31
New cards

Achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n)

thành tựu, kết quả đạt được

32
New cards

Elite /eɪˈliːt/ or /ɪˈliːt/ (n)

tầng lớp ưu tú, nhóm tinh hoa

33
New cards

Inequality /ˌɪnɪˈkwɑːləti/ (n)

sự bất bình đẳng

34
New cards

Responsibility /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ (n)

trách nhiệm

35
New cards

Interchangeable /ˌɪntərˈtʃeɪndʒəbl/ (adj)

có thể thay thế lẫn nhau

36
New cards

Favor /ˈfeɪvər/ (v)

ưu ái, thiên vị

37
New cards

Presupposition /ˌpriːˌsʌpəˈzɪʃn/ (n)

giả định trước

38
New cards

Conceptualize /kənˈseptʃuəlaɪz/ (v)

hình thành khái niệm, quan niệm

39
New cards

Hierarchy /ˈhaɪrɑːrki/ (n)

hệ thống cấp bậc

40
New cards

Supplement /ˈsʌplɪmənt/ (v)

bổ sung, thêm vào

41
New cards

Influence /ˈɪnfluəns/ (v, n)

ảnh hưởng, tác động

42
New cards

Recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/ (n)

sự công nhận

43
New cards

Dominant /ˈdɑːmɪnənt/ (adj)

chi phối, có ưu thế hơn

44
New cards

To switch to something

chuyển sang cái gì đó

45
New cards

Algorithms (n)

thuật toán

46
New cards

Fundamental (adj)

cơ bản, cốt lõi, mang tính nền tảng

47
New cards

The so-called something

cái mà hay được mọi người gọi là gì

48
New cards

To undertake something (v)

đảm nhận, thực hiện cái gì đó

49
New cards

Cognitive (adj)

thuộc về nhận thức, tư duy

50
New cards

To take over something

tiếp quản, đảm nhận cái gì đó từ người khác

51
New cards

Novice (n)

người mới, người ít kinh nghiệm

52
New cards

The extent to which ...

mức độ mà ...

53
New cards

To monitor something

giám sát, theo dõi

54
New cards

Telecommunications (n)

lĩnh vực viễn thông

55
New cards

To assess something

đánh giá cái gì đó

56
New cards

Short-sighted (adj)

thiển cận

57
New cards

Creep into something (v)

len lỏi vào đâu đó và gây ảnh hưởng (thường theo hướng tiêu cực)

58
New cards

Work to their own advantage

làm có lợi cho mình

59
New cards

Transparent (adj)

minh bạch

60
New cards

Dilemma (n)

tình thế tiến thoái lưỡng nan

61
New cards

Fallacy (n)

sự lầm tưởng, sai lầm, ngụy biện (mình cứ tưởng là lập luận đấy logic, hợp lý nhưng thực ra không phải thế)

62
New cards

To assume that + clause

giả định rằng

63
New cards

Apocalyptic (adj)

thuộc về tận thế, cực kỳ tiêu cực

64
New cards

Misguided (adj)

sai lầm, thiếu chính xác

65
New cards

To restrict something

hạn chế cái gì đó

66
New cards

Advent (n)

sự xuất hiện, sự ra đời

67
New cards

Redundancy (n)

tình trạng dư thừa nhân công

68
New cards

Redeployment (n)

sự tái phân công, sự luân chuyển

69
New cards

Astounding (adj)

đáng kinh ngạc

70
New cards

Industrial Revolution (n)

cuộc cách mạng công nghiệp

71
New cards

Mass production (n)

sản xuất hàng loạt

72
New cards

Take measures (v)

hành động giải quyết vấn đề hoặc để đạt được mục đích gì đó = take action (v)

73
New cards

Inhospitable /ˌɪnhɑːˈspɪtəbl/ (adj)

khắc nghiệt, khó sinh sống

74
New cards

Polar /ˈpəʊlər/ (adj)

cực

75
New cards

polar bear

gấu Bắc cực

76
New cards

Deteriorate /dɪˈtɪriəreɪt/ (v)

xấu đi, trở nên tồi tệ

77
New cards

Regulation /ˌreɡjuˈleɪʃn/ (n)

luật, quy tắc

78
New cards

Rescue /ˈreskjuː/ (n)

sự giải cứu

79
New cards

Domesticate /dəˈmestɪkeɪt/ (v)

thuần hóa, trồng trọt

80
New cards

Cultivate /ˈkʌltɪveɪt/ (v)

canh tác, trồng trọt

81
New cards

Genome /ˈdʒiːnəʊm/ (n)

bộ gen

82
New cards

Mutation /mjuːˈteɪʃn/ (n)

đột biến

83
New cards

Trait /treɪt/ (n)

đặc điểm, tính trạng

84
New cards

Strain /streɪn/ (n)

giống, loài

85
New cards

Enhance /ɪnˈhæns/ (v)

cải thiện, nâng cao

86
New cards

Resistant /rɪˈzɪstənt/ (adj)

có khả năng chống lại

87
New cards

Aromatic /ˌærəˈmætɪk/ (adj)

thơm (nói về thức ăn)

88
New cards

Regulatory approval /ˈreɡjələtɔːri əˈpruːvəl/ (n)

sự chấp thuận của cơ quan quản lý

89
New cards

Obscure /əbˈskjʊr/ (adj)

ít người biết đến (not well-known); khó hiểu

90
New cards

Staple crop /ˈsteɪpl krɒp/ (n)

cây lương thực chính

91
New cards

Drought tolerant /draʊt ˈtɒlərənt/ (adj)

chịu hạn hán

92
New cards

Commercial crop /kəˈmɜːrʃl krɒp/ (n)

cây trồng thương mại

93
New cards

Catapult into the mainstream /ˈkætəpʌlt ˈɪntuː ðə ˈmeɪnstriːm/ (v)

đưa vào thị trường chính

94
New cards

Revolutionary /ˌrevəˈluːʃəneri/ (adj)

mang tính cách mạng

95
New cards

Ramp /ræmp/ (n)

con dốc

96
New cards

to let off steam /let ɔːf stiːm/ (v)

xả hơi, nghỉ ngơi

97
New cards

irrespective of something /ɪrɪˈspektɪv əv/

không phân biệt = regardless of something

98
New cards

disastrous

thảm khốc

99
New cards

a winding road /ˈwaɪndɪŋ rəʊd/ (n)

một con đường quanh co

100
New cards

high quality /haɪ ˈkwɑːləti/ (adj)

cao cấp, có chất lượng tốt