BÀI 6 QUYỂN 1 GTHN

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

请问

xin hỏi

<p>xin hỏi</p>
2
New cards

hỏi

<p>hỏi</p>
3
New cards

贵姓

quý danh

<p>quý danh</p>
4
New cards

họ

5
New cards

gọi, tên là

<p>gọi, tên là</p>
6
New cards

名字

tên

<p>tên</p>
7
New cards

nào

8
New cards

quốc gia

<p>quốc gia</p>
9
New cards

中国

Trung Quốc

<p>Trung Quốc</p>
10
New cards

德国

nước Đức

<p>nước Đức</p>
11
New cards

俄国

nước Nga

<p>nước Nga</p>
12
New cards

法国

nước Pháp

<p>nước Pháp</p>
13
New cards

韩国

Hàn Quốc

<p>Hàn Quốc</p>
14
New cards

美国

nước Mỹ

<p>nước Mỹ</p>
15
New cards

日本国

nước Nhật Bản

<p>nước Nhật Bản</p>
16
New cards

英国

nước Anh

<p>nước Anh</p>
17
New cards

người

<p>người</p>
18
New cards

学习

học tập

<p>học tập</p>
19
New cards

汉字

chữ Hán

<p>chữ Hán</p>
20
New cards

发音

phát âm

<p>phát âm</p>
21
New cards

什么

cái gì

<p>cái gì</p>
22
New cards

sách

<p>sách</p>
23
New cards

ai

<p>ai</p>
24
New cards

(trợ từ kết cấu)

25
New cards

đó, đấy, kia

<p>đó, đấy, kia</p>
26
New cards

杂志

tạp chí

<p>tạp chí</p>
27
New cards

中文

tiếng Trung

<p>tiếng Trung</p>
28
New cards

ngôn ngữ

<p>ngôn ngữ</p>
29
New cards

阿拉伯文

tiếng Ả Rập

<p>tiếng Ả Rập</p>
30
New cards

德文

tiếng Đức

<p>tiếng Đức</p>
31
New cards

俄文

tiếng Nga

<p>tiếng Nga</p>
32
New cards

法文

tiếng Pháp

<p>tiếng Pháp</p>
33
New cards

韩文

tiếng Hàn

<p>tiếng Hàn</p>
34
New cards

日文

tiếng Nhật

<p>tiếng Nhật</p>
35
New cards

西班牙文

tiếng Tây Ban Nha

<p>tiếng Tây Ban Nha</p>
36
New cards

英文

tiếng Anh

<p>tiếng Anh</p>
37
New cards

朋友

bạn bè

<p>bạn bè</p>
38
New cards

麦克

Mike (tên riêng)

<p>Mike (tên riêng)</p>
39
New cards

张东

Trương Đông (tên riêng)