1/154
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
tab file
thẻ tệp
sheet/ worksheet
trang tính
chart sheet
trang tính biểu đồ
workbook
sổ tính
file
tập tin
folder
thư mục
inspect document
kiểm tra tài liệu
document inspector
công cụ kiểm tra tài liệu
content
nội dung
remove
xoá bỏ
document properties
thuộc tính tài liệu
hidden properties
thuộc tính bị ẩn
information
thông tin
personal information
thông tin cá nhân
row
hàng
column
cột
cell
ô
range/ data range
vùng dữ liệu
range name
tên vùng dữ liệu
name box
hộp địa chỉ ô
formular bar
thanh công thức
wrap the text
tự đồng ngắt dòng cho từng ô riêng lẻ
format painter
công cụ sao chép định dạng
title
tiêu đề
subtitle
phụ đề
alignment
sự căn chỉnh
indent
độ thụt lề
merge cell
hợp nhất, gộp ô
number
số
decimal place
vị trí thập phân
increase decimal
tăng số lượng phần thập phân
decrease decimal
giảm số lượng phần thập phân
style
phong cách
format
định dạng
conditional formating
định dạng có điều kiện
remain
giữ nguyên
highlight
làm nổi bật
value
giá trị
display
hiển thị
apply
áp dụng
adjust
điều chỉnh
formula
công thức
instead of
thay vì
cell reference
ô tham chiếu
calculate
tính toán
function
hàm
sum function
hàm tính tổng
max function
hàm giá trị lớn nhất
min function
hàm giá trị nhỏ nhất
if function
hàm nếu
left function
hàm lấy ký tự bên trái
concat function
hàm nối chuỗi
average function
hàm tính trung bình
upper function
hàm viết in hoa các ký tự
construct
xây dựng/ tạo
multiply
nhân
define name
đặt tên
name manager
trình quản lý tên
blank
trống
otherwise
nếu không
data source
nguồn dữ liệu
import
nhập
transform
biến đổi
sort
sắp xếp
multi-level
đa mức độ
order
thứ tự
filter
lọc
record
bản ghi
descending
giảm dần
ascending
tăng dần
alphabetical
Theo thứ tự bảng chữ cái
smallest
nhỏ nhất
largest
lớn nhất
duplicate
trùng lặp
remove duplicate
xoá trùng lặp
tab view
thẻ dạng xem
freeze panes
cố định vùng
split
chia tách
visible
hiển thị v
scroll
cuộn
navigate
điều hướng
exactly
chính xác
height
chiều cao
width
chiều rộng
print title
tiều đề in
print area
vùng chỉ in
landscape orientation
hướng giấy ngang
portrait orientation
hướng giấy dọc
orientation
hướng
narrow
hẹp
wide
rộng
margin
lề
comment
nhận xét, bình luật
tab review
thẻ xem lại
automatically
tự động
description
mô tả
alt text
văn bản they thế
swap the data
đổi chỗ dữ liệu
shade
đổ bóng
banded column
tô màu xen kẽ các cột