1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Adjust
điều chỉnh
maintain
(v) tiếp tục, duy trì, giữ vững
transfer
v., n. /'trænsfə:/ dời, di chuyển; sự di chuyển, sự dời chỗ
Contract
hợp đồng
corporate
(adj) thuộc về tập thể, đoàn thể, công ty
Gradual
dần dần
Marked
rõ ràng, rõ rệt
Perceptible
có thể nhận thấy
Fluctuate
dao động
Figures
số liệu
Convert
chuyển thành
Expand
mở rộng
Moral
đạo đức
Ethical Argument
Tranh luận về mặt đạo đức
Opponent
Những người phản đối
medical research
nghiên cứu y học
Human lives
Mạng người
A necessary evil
điều không muốn nhưng phải chấp nhận
Sudden
adj. /'sʌdn/ thình lình, đột ngột
Modifi
sửa đổi
animal testing
thử nghiệm trên động vật
Drug
n. /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy
Trauma
chấn thương, tổn thương
Justify
v. /´dʒʌsti¸fai/ bào chữa, biện hộ
abandon
v. /ə'bændən/ bỏ, từ bỏ
Amend
sửa đổi
laboratory mice
chuột thí nghiệm