Thẻ ghi nhớ: HACKER TOEIC VOCAB 800/900 - DAY 6 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/99

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

100 Terms

1
New cards

amusement park

(phr) công viên giải trí

2
New cards

ancient history

(phr) lịch sử cổ đại

3
New cards

artifact

(n) đồ tạo tác, cổ vật

4
New cards

auditorium

(n) khán phòng

5
New cards

be booked up

(phr) đã bán hết (vé, phòng)

6
New cards

box office

(phr) phòng vé

7
New cards

cheerful

(adj) vui mừng

8
New cards

choir

(n) đội hợp xướng, đội đồng ca

9
New cards

entertain

(v) giải trí , tiêu khiển

10
New cards

flower arrangement

(phr) cắm hoa

11
New cards

flower bed

(n) luống hoa

12
New cards

go to a film

(phr) đi xem phim

13
New cards

grip

(v) nắm chặt , nắm vững

14
New cards

have a race

(phr) đua

15
New cards

jog along the street

(phr) chạy bộ dọc phố

16
New cards

musical instrument

(phr) nhạc cụ

17
New cards

oar

(n) mái chèo ; (v) chèo thuyền, can thiệp

18
New cards

oil painting

(phr) tranh sơn dầu

19
New cards

outdoor

(adj) ngoài trời

20
New cards

paddle

(v) chèo thuyền; (n) mái chèo

21
New cards

premiere

(n) buổi ra mắt

22
New cards

rake leaves

(phr) cào lá

23
New cards

recreational activity

(phr) hoạt động giải trí

24
New cards

right

(n) quyền, lẽ phải; (adj) đúng, phải

25
New cards

running time

(phr) thời gian thực hiện

26
New cards

sail a boat

(phr) chèo thuyền

27
New cards

slide down

(phr) trượt xuống

28
New cards

splash

(v) bắt lên , toé lên

29
New cards

sport tournament

(phr) giải thi đấu thể thao

30
New cards

stadium

(n) sân vận động

31
New cards

stay up

(phr) thức

32
New cards

stroll

(v) đi dạo

33
New cards

take a break

(phr) nghỉ ngơi

34
New cards

take A for a walk

(phr) đi dạo cùng A

35
New cards

take a photograph

(phr) chụp một tấm ảnh

36
New cards

take a walk

(phr) đi dạo, tản bộ

37
New cards

take great pleasure

(phr) thích, tận hưởng

38
New cards

touch up a photograph

(phr) chỉnh sửa ảnh

39
New cards

vacation package

(phr) gói du lịch

40
New cards

wait for seats

(phr) chờ tới lượt

41
New cards

wait in line

(phr) xếp hàng chờ

42
New cards

water the plants

(phr) tưới cây

43
New cards

amuse

(v) làm cho ai đó thích thú, giải trí

44
New cards

artistic

(adj) liên quan đến nghệ thuật, có khiếu nghệ thuật

45
New cards

donate

(v) quyên góp

46
New cards

even though

(phr) mặc dù

47
New cards

exhibit

(n) cuộc triển lãm; (v) trưng bày

48
New cards

exist

(v) tồn tại

49
New cards

free admission

(phr) miễn phí vào cửa

50
New cards

make oneself at home

(phr) cứ tự nhiên như ở nhà

51
New cards

municipal

(adj) thuộc về thành phố, đô thị

52
New cards

several

(adj) vài , một số

53
New cards

spectator

(n) người xem, khán giả

54
New cards

usher

(n) người chỉ chỗ (trong rạp)

55
New cards

win a contest

(phr) thắng cuộc thi

56
New cards

admission to

(phr) được nhận vào

57
New cards

contestant

(n) thí sinh

58
New cards

delight

(n) sự vui sướng

59
New cards

do one's hair

(phr) làm tóc cho ai đó

60
New cards

enjoyable

(adj) thích thú, thú vị

61
New cards

group rate

(phr) mức giá theo nhóm

62
New cards

head for

(phr) đi đến , hướng tới

63
New cards

out of order

(phr) bị hỏng

64
New cards

periodical

(n) ấn phẩm định kỳ; (adj) định kỳ

65
New cards

playing field

(phr) sân bóng, sân thể thao

66
New cards

register for

(phr) ghi danh, đăng ký

67
New cards

show up

(phr) xuất hiện

68
New cards

take a tour

(phr) đi tham quan

69
New cards

be in line

(phr) xếp hàng

70
New cards

for a change

(phr) để thay đổi

71
New cards

pass the time

(phr) quá giới hạn

72
New cards

pose

(v) tạo dáng; (n) tư thế

73
New cards

stay tuned

(phr) đừng chuyển kênh, tiếp tục theo dõi

74
New cards

vacate

(v) bỏ trống, bỏ, xin thôi

75
New cards

appreciative

(adj) biết thưởng thức

76
New cards

casually

(adv) tình cờ, ngẫu nhiên

77
New cards

enlightening

(adj) khai sáng

78
New cards

enthusiastically

(adv) một cách nhiệt tình, hăng hái

79
New cards

excellence

(n) sự xuất sắc, sự vượt trội

80
New cards

excursion

(n) cuộc du ngoạn

81
New cards

festivity

(n) ngày hội

82
New cards

flock

(v) tụ tập; (n) đám đông, bầy, đàn

83
New cards

intriguingly

(adv) thích thú, tò mò

84
New cards

leg room

(phr) không gian để chân (trên ô tô)

85
New cards

mural

(n) bích hoạ

86
New cards

portrait

(n) chân dung

87
New cards

publication

(n) ấn phẩm, sự xuất bản

88
New cards

sculpture

(n) nghệ thuật điêu khắc, tác phẩm điêu khắc

89
New cards

transferable

(adj) có thể dịch chuyển, có thể chuyển nhượng

90
New cards

unsanitary

(adj) không hợp vệ sinh

91
New cards

be in the mood for -ing

(phr) muốn làm gì đó

92
New cards

botanical garden

(phr) vườn bách thảo

93
New cards

censorship

(n) công tác kiểm duyệt

94
New cards

have yet to do

(phr) vẫn chưa làm gì

95
New cards

intermission

(n) giờ giải lao

96
New cards

memoirs

(n) hồi ký

97
New cards

must-see

(phr) đáng xem, nhất định phải xem

98
New cards

rally

(n) đại hội

99
New cards

ridiculous

(adj) lố bịch

100
New cards

roam around

(phr) đi loanh quanh