1/99
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
amusement park
(phr) công viên giải trí
ancient history
(phr) lịch sử cổ đại
artifact
(n) đồ tạo tác, cổ vật
auditorium
(n) khán phòng
be booked up
(phr) đã bán hết (vé, phòng)
box office
(phr) phòng vé
cheerful
(adj) vui mừng
choir
(n) đội hợp xướng, đội đồng ca
entertain
(v) giải trí , tiêu khiển
flower arrangement
(phr) cắm hoa
flower bed
(n) luống hoa
go to a film
(phr) đi xem phim
grip
(v) nắm chặt , nắm vững
have a race
(phr) đua
jog along the street
(phr) chạy bộ dọc phố
musical instrument
(phr) nhạc cụ
oar
(n) mái chèo ; (v) chèo thuyền, can thiệp
oil painting
(phr) tranh sơn dầu
outdoor
(adj) ngoài trời
paddle
(v) chèo thuyền; (n) mái chèo
premiere
(n) buổi ra mắt
rake leaves
(phr) cào lá
recreational activity
(phr) hoạt động giải trí
right
(n) quyền, lẽ phải; (adj) đúng, phải
running time
(phr) thời gian thực hiện
sail a boat
(phr) chèo thuyền
slide down
(phr) trượt xuống
splash
(v) bắt lên , toé lên
sport tournament
(phr) giải thi đấu thể thao
stadium
(n) sân vận động
stay up
(phr) thức
stroll
(v) đi dạo
take a break
(phr) nghỉ ngơi
take A for a walk
(phr) đi dạo cùng A
take a photograph
(phr) chụp một tấm ảnh
take a walk
(phr) đi dạo, tản bộ
take great pleasure
(phr) thích, tận hưởng
touch up a photograph
(phr) chỉnh sửa ảnh
vacation package
(phr) gói du lịch
wait for seats
(phr) chờ tới lượt
wait in line
(phr) xếp hàng chờ
water the plants
(phr) tưới cây
amuse
(v) làm cho ai đó thích thú, giải trí
artistic
(adj) liên quan đến nghệ thuật, có khiếu nghệ thuật
donate
(v) quyên góp
even though
(phr) mặc dù
exhibit
(n) cuộc triển lãm; (v) trưng bày
exist
(v) tồn tại
free admission
(phr) miễn phí vào cửa
make oneself at home
(phr) cứ tự nhiên như ở nhà
municipal
(adj) thuộc về thành phố, đô thị
several
(adj) vài , một số
spectator
(n) người xem, khán giả
usher
(n) người chỉ chỗ (trong rạp)
win a contest
(phr) thắng cuộc thi
admission to
(phr) được nhận vào
contestant
(n) thí sinh
delight
(n) sự vui sướng
do one's hair
(phr) làm tóc cho ai đó
enjoyable
(adj) thích thú, thú vị
group rate
(phr) mức giá theo nhóm
head for
(phr) đi đến , hướng tới
out of order
(phr) bị hỏng
periodical
(n) ấn phẩm định kỳ; (adj) định kỳ
playing field
(phr) sân bóng, sân thể thao
register for
(phr) ghi danh, đăng ký
show up
(phr) xuất hiện
take a tour
(phr) đi tham quan
be in line
(phr) xếp hàng
for a change
(phr) để thay đổi
pass the time
(phr) quá giới hạn
pose
(v) tạo dáng; (n) tư thế
stay tuned
(phr) đừng chuyển kênh, tiếp tục theo dõi
vacate
(v) bỏ trống, bỏ, xin thôi
appreciative
(adj) biết thưởng thức
casually
(adv) tình cờ, ngẫu nhiên
enlightening
(adj) khai sáng
enthusiastically
(adv) một cách nhiệt tình, hăng hái
excellence
(n) sự xuất sắc, sự vượt trội
excursion
(n) cuộc du ngoạn
festivity
(n) ngày hội
flock
(v) tụ tập; (n) đám đông, bầy, đàn
intriguingly
(adv) thích thú, tò mò
leg room
(phr) không gian để chân (trên ô tô)
mural
(n) bích hoạ
portrait
(n) chân dung
publication
(n) ấn phẩm, sự xuất bản
sculpture
(n) nghệ thuật điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
transferable
(adj) có thể dịch chuyển, có thể chuyển nhượng
unsanitary
(adj) không hợp vệ sinh
be in the mood for -ing
(phr) muốn làm gì đó
botanical garden
(phr) vườn bách thảo
censorship
(n) công tác kiểm duyệt
have yet to do
(phr) vẫn chưa làm gì
intermission
(n) giờ giải lao
memoirs
(n) hồi ký
must-see
(phr) đáng xem, nhất định phải xem
rally
(n) đại hội
ridiculous
(adj) lố bịch
roam around
(phr) đi loanh quanh